MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Transimex (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 463,822,979,469 528,479,277,732 666,801,103,913 792,735,353,722
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1,838,010,248 2,859,651,888 2,699,988,406 6,009,092,925
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 461,984,969,221 525,619,625,844 664,101,115,507 786,726,260,797
4. Giá vốn hàng bán 382,065,983,879 434,046,865,793 550,069,030,198 658,100,989,305
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 79,918,985,342 91,572,760,051 114,032,085,309 128,625,271,492
6. Doanh thu hoạt động tài chính 10,723,774,520 21,807,167,896 34,917,543,310 96,837,351,153
7. Chi phí tài chính 18,393,132,524 18,518,164,739 34,496,293,360 48,184,416,227
- Trong đó: Chi phí lãi vay 16,003,698,813 17,716,430,209 26,458,980,247 20,862,382,896
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 31,613,296,549 1,838,767,869 -3,304,604,071 9,372,927,148
9. Chi phí bán hàng 4,845,779,593 4,291,718,705 6,734,493,713 17,149,336,530
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 38,947,215,610 54,594,119,243 51,948,261,489 61,785,354,013
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 60,069,928,684 37,814,693,129 52,465,975,986 107,716,443,023
12. Thu nhập khác 2,199,130,441 1,591,165,265 4,440,017,936 57,876,418,341
13. Chi phí khác 1,423,563,077 5,613,310,417 177,940,958 1,198,140,244
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 775,567,364 -4,022,145,152 4,262,076,978 56,678,278,097
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 60,845,496,048 33,792,547,977 56,728,052,964 164,394,721,120
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 8,135,443,268 10,874,891,046 13,999,121,273 27,954,237,851
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -3,464,338,469 -6,827,012,468 -7,607,363,266
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 52,710,052,780 26,381,995,400 49,555,944,159 144,047,846,535
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 52,523,800,973 25,850,151,248 48,080,769,281 115,807,542,351
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 186,251,807 531,844,152 1,475,174,878 28,240,304,184
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 431 265 395 829
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 431 265 395 829
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.