1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
643,437,850,444 |
489,367,954,677 |
633,744,608,628 |
623,913,596,013 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
2,503,307,038 |
1,884,935,995 |
2,224,462,208 |
2,614,541,559 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
640,934,543,406 |
487,483,018,682 |
631,520,146,420 |
621,299,054,454 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
581,235,341,564 |
441,641,335,783 |
567,044,198,533 |
548,902,086,985 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
59,699,201,842 |
45,841,682,899 |
64,475,947,887 |
72,396,967,469 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
7,418,710,149 |
4,638,035,625 |
16,381,541,265 |
5,925,062,575 |
|
7. Chi phí tài chính |
23,870,907,619 |
15,654,524,227 |
43,724,897,125 |
17,088,414,660 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
14,488,365,045 |
13,383,783,652 |
15,103,103,565 |
16,518,537,719 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
21,535,803,368 |
55,638,286,953 |
29,507,950,152 |
45,055,260,877 |
|
9. Chi phí bán hàng |
4,339,739,138 |
3,061,375,734 |
4,958,097,848 |
5,280,368,174 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
17,038,073,445 |
15,232,736,111 |
18,390,925,761 |
16,498,654,842 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
43,404,995,157 |
72,169,369,405 |
43,291,518,570 |
84,509,853,245 |
|
12. Thu nhập khác |
213,388,538 |
87,888,892 |
8,194,702,793 |
6,388,986,075 |
|
13. Chi phí khác |
454,833,488 |
1,241,177,811 |
5,001,210,647 |
4,859,271,339 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-241,444,950 |
-1,153,288,919 |
3,193,492,146 |
1,529,714,736 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
43,163,550,207 |
71,016,080,486 |
46,485,010,716 |
86,039,567,981 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
7,820,791,751 |
7,442,618,254 |
8,040,213,916 |
8,321,855,981 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
35,342,758,456 |
63,573,462,232 |
38,444,796,800 |
77,717,712,000 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
30,974,024,674 |
59,058,814,469 |
33,976,846,281 |
72,988,609,722 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
4,368,733,782 |
4,514,647,763 |
4,467,950,519 |
4,729,102,278 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
896 |
1,709 |
786 |
1,689 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
896 |
1,709 |
786 |
1,689 |
|