MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Transimex (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2013 2014 2015 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 398,368,394,971 442,358,239,378 615,663,883,764
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 2,493,726
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 398,368,394,971 442,358,239,378 615,661,390,038
4. Giá vốn hàng bán 318,316,709,498 349,122,817,918 461,564,725,930
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 80,051,685,473 93,235,421,460 154,096,664,108
6. Doanh thu hoạt động tài chính 8,454,669,983 7,203,868,408 15,174,340,390
7. Chi phí tài chính 10,957,640,956 9,871,173,873 33,018,970,892
- Trong đó: Chi phí lãi vay 10,957,640,956 9,871,173,873 29,492,465,711
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 98,394,062,831
9. Chi phí bán hàng 1,167,814,719 330,691,938 180,690,864
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 23,568,707,227 24,007,627,667 42,424,579,560
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 52,373,532,146 66,431,585,888 192,040,826,013
12. Thu nhập khác 2,145,448,880 31,267,630,683 2,295,615,365
13. Chi phí khác 1,376,025,802 18,777,899,147 2,113,840,542
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 769,423,078 12,489,731,536 181,774,823
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 110,700,803,008 155,480,338,328 192,222,600,836
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 14,133,553,608 17,500,861,250 18,713,445,175
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -490,897,145 391,920,048 1,311,832,059
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 97,058,146,545 137,587,557,030 172,197,323,602
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 97,075,359,346 138,093,881,083 172,197,323,602
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 4,207 5,985 5,353
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 5,353
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.