1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
398,368,394,971 |
442,358,239,378 |
|
615,663,883,764 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
2,493,726 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
398,368,394,971 |
442,358,239,378 |
|
615,661,390,038 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
318,316,709,498 |
349,122,817,918 |
|
461,564,725,930 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
80,051,685,473 |
93,235,421,460 |
|
154,096,664,108 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
8,454,669,983 |
7,203,868,408 |
|
15,174,340,390 |
|
7. Chi phí tài chính |
10,957,640,956 |
9,871,173,873 |
|
33,018,970,892 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
10,957,640,956 |
9,871,173,873 |
|
29,492,465,711 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
98,394,062,831 |
|
9. Chi phí bán hàng |
1,167,814,719 |
330,691,938 |
|
180,690,864 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
23,568,707,227 |
24,007,627,667 |
|
42,424,579,560 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
52,373,532,146 |
66,431,585,888 |
|
192,040,826,013 |
|
12. Thu nhập khác |
2,145,448,880 |
31,267,630,683 |
|
2,295,615,365 |
|
13. Chi phí khác |
1,376,025,802 |
18,777,899,147 |
|
2,113,840,542 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
769,423,078 |
12,489,731,536 |
|
181,774,823 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
110,700,803,008 |
155,480,338,328 |
|
192,222,600,836 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
14,133,553,608 |
17,500,861,250 |
|
18,713,445,175 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-490,897,145 |
391,920,048 |
|
1,311,832,059 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
97,058,146,545 |
137,587,557,030 |
|
172,197,323,602 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
97,075,359,346 |
138,093,881,083 |
|
172,197,323,602 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
4,207 |
5,985 |
|
5,353 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
5,353 |
|