TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,948,207,967,558 |
1,884,849,159,592 |
1,695,936,626,723 |
1,872,840,241,723 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
336,556,035,028 |
457,407,283,056 |
430,315,910,267 |
547,621,685,723 |
|
1. Tiền |
219,533,721,284 |
242,080,547,207 |
404,815,910,267 |
367,726,623,376 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
117,022,313,744 |
215,326,735,849 |
25,500,000,000 |
179,895,062,347 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
464,427,672,079 |
608,194,319,999 |
605,883,971,560 |
472,529,332,306 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
223,925,551,753 |
247,382,515,165 |
213,289,825,704 |
218,697,040,603 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-2,459,841,761 |
-3,379,743,111 |
-2,218,268,286 |
-1,526,122,439 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
242,961,962,087 |
364,191,547,945 |
394,812,414,142 |
255,358,414,142 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,066,736,679,436 |
689,528,620,008 |
550,850,100,862 |
686,302,632,937 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
325,651,783,407 |
259,029,979,674 |
260,354,109,385 |
375,036,916,345 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
60,462,825,070 |
136,823,132,854 |
56,490,802,359 |
41,594,291,263 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
56,370,072,124 |
|
|
17,480,000 |
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
121,000,000,000 |
47,425,414,142 |
44,200,000,000 |
45,200,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
511,181,208,426 |
253,226,468,381 |
196,194,023,373 |
231,916,281,321 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-7,980,771,991 |
-8,104,365,973 |
-6,388,834,255 |
-7,954,464,430 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
51,562,400 |
1,127,990,930 |
|
492,128,438 |
|
IV. Hàng tồn kho |
9,431,185,613 |
15,563,458,254 |
7,603,992,514 |
10,797,637,626 |
|
1. Hàng tồn kho |
9,431,185,613 |
15,563,458,254 |
7,603,992,514 |
10,797,637,626 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
71,056,395,402 |
114,155,478,275 |
101,282,651,520 |
155,588,953,131 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
17,444,595,504 |
18,426,271,937 |
13,742,129,691 |
18,743,495,769 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
43,648,491,705 |
62,512,739,550 |
82,948,286,970 |
132,055,133,140 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
6,044,785,140 |
30,190,800,222 |
4,592,234,859 |
4,790,324,222 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
3,918,523,053 |
3,025,666,566 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
4,062,501,673,175 |
4,216,964,141,225 |
4,399,483,424,515 |
5,730,378,236,739 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
20,186,432,056 |
21,216,847,273 |
21,310,894,276 |
22,372,357,638 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
3,225,414,142 |
|
3,225,414,142 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
334,827,997 |
|
111,497,519 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
20,186,432,056 |
17,656,605,134 |
21,310,894,276 |
19,035,445,977 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,139,675,320,823 |
1,079,964,189,187 |
1,367,903,609,144 |
2,868,287,932,464 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,113,731,386,768 |
1,061,639,869,078 |
1,349,813,197,036 |
2,840,866,802,524 |
|
- Nguyên giá |
1,781,715,013,112 |
1,748,306,659,282 |
2,074,396,127,739 |
3,813,454,157,803 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-667,983,626,344 |
-686,666,790,204 |
-724,582,930,703 |
-972,587,355,279 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
5,990,469,089 |
|
|
|
|
- Nguyên giá |
8,557,812,978 |
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,567,343,889 |
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
19,953,464,966 |
18,324,320,109 |
18,090,412,108 |
27,421,129,940 |
|
- Nguyên giá |
29,144,997,103 |
26,322,658,603 |
27,861,191,603 |
38,246,202,603 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-9,191,532,137 |
-7,998,338,494 |
-9,770,779,495 |
-10,825,072,663 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
42,865,948,471 |
42,122,009,512 |
41,378,070,553 |
40,634,131,594 |
|
- Nguyên giá |
88,395,738,648 |
88,395,738,648 |
88,395,738,648 |
88,395,738,648 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-45,529,790,177 |
-46,273,729,136 |
-47,017,668,095 |
-47,761,607,054 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
199,638,687,347 |
532,233,215,367 |
440,117,324,799 |
360,276,617,831 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
199,638,687,347 |
532,233,215,367 |
440,117,324,799 |
360,276,617,831 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,480,265,753,991 |
2,354,667,114,019 |
2,343,302,012,086 |
1,738,071,974,256 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
2,464,731,067,504 |
2,339,132,427,532 |
2,286,887,325,599 |
1,723,512,347,161 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
12,534,686,487 |
12,534,686,487 |
53,414,686,487 |
11,559,627,095 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
179,869,530,487 |
186,760,765,867 |
185,471,513,657 |
700,735,222,956 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
131,934,032,869 |
142,146,599,384 |
132,271,605,306 |
227,694,717,511 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
9,906,409,331 |
13,370,747,800 |
23,542,110,015 |
33,362,663,145 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
3,406,545,402 |
9,975,000 |
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
34,622,542,885 |
31,233,443,683 |
29,657,798,336 |
439,677,842,300 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
6,010,709,640,733 |
6,101,813,300,816 |
6,095,420,051,238 |
7,603,218,478,462 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,774,036,381,692 |
1,844,420,568,821 |
1,797,218,268,866 |
2,803,333,879,136 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,186,861,787,841 |
975,795,350,432 |
961,507,628,189 |
901,329,876,915 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
222,408,655,138 |
128,121,193,726 |
122,637,172,714 |
217,864,989,897 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
16,450,121,842 |
49,850,025,431 |
7,597,883,127 |
6,808,706,056 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
20,119,452,460 |
53,096,489,858 |
52,197,205,185 |
64,993,143,046 |
|
4. Phải trả người lao động |
17,969,441,917 |
12,082,600,608 |
19,828,142,980 |
16,944,671,840 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
35,778,350,713 |
32,653,870,332 |
35,897,025,960 |
31,546,488,281 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,422,652,839 |
1,558,621,612 |
1,130,744,938 |
3,809,797,950 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
502,762,709,274 |
190,471,872,415 |
161,102,744,546 |
167,456,477,864 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
317,946,113,859 |
452,746,187,570 |
504,795,140,503 |
344,417,929,636 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
51,822,731,379 |
55,214,488,880 |
56,321,568,236 |
47,487,672,345 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
181,558,420 |
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
587,174,593,851 |
868,625,218,389 |
835,710,640,677 |
1,902,004,002,221 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
2,175,253,353 |
2,175,253,353 |
|
37,000,000 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
18,447,208,741 |
18,725,239,165 |
17,588,436,155 |
17,562,349,307 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
566,552,131,757 |
847,724,725,871 |
814,002,610,321 |
1,884,404,652,914 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
4,119,594,201 |
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
4,236,673,259,041 |
4,257,392,731,995 |
4,298,201,782,372 |
4,799,884,599,326 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
4,236,673,259,041 |
4,257,392,731,995 |
4,298,201,782,372 |
4,799,884,599,326 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,217,498,450,000 |
1,217,498,450,000 |
1,217,498,450,000 |
1,582,705,280,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,217,498,450,000 |
1,217,498,450,000 |
1,217,498,450,000 |
1,582,705,280,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
558,315,786,123 |
557,922,786,123 |
557,922,786,123 |
557,922,786,123 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
69,967,755,764 |
47,073,230,764 |
47,761,959,556 |
47,761,959,556 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-189,990,900 |
-189,990,900 |
-189,990,900 |
-189,990,900 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
156,721,919,506 |
158,836,272,483 |
158,721,919,506 |
158,721,919,506 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
2,878,400,693 |
688,728,792 |
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,825,795,121,144 |
1,852,363,368,352 |
1,894,051,836,328 |
1,574,615,743,079 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,773,271,320,172 |
1,773,271,320,172 |
1,762,998,410,262 |
1,459,900,693,850 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
52,523,800,972 |
79,092,048,180 |
131,053,426,066 |
114,715,049,229 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
405,685,816,711 |
423,199,886,381 |
422,434,821,759 |
878,346,901,962 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
6,010,709,640,733 |
6,101,813,300,816 |
6,095,420,051,238 |
7,603,218,478,462 |
|