TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
904,724,555,225 |
824,831,940,888 |
725,884,884,334 |
1,074,107,003,327 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
211,514,429,931 |
242,391,817,695 |
180,262,627,416 |
412,914,054,355 |
|
1. Tiền |
105,185,753,508 |
172,383,817,695 |
140,020,627,416 |
164,336,054,355 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
106,328,676,423 |
70,008,000,000 |
40,242,000,000 |
248,578,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
158,417,166,252 |
109,459,240,273 |
66,898,001,884 |
97,837,813,362 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
36,557,421,608 |
41,568,046,159 |
47,765,581,040 |
53,846,711,577 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-471,725,630 |
-3,018,576,160 |
-3,018,576,160 |
-1,349,898,215 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
122,331,470,274 |
70,909,770,274 |
22,150,997,004 |
45,341,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
507,100,937,657 |
448,426,806,294 |
451,065,324,297 |
532,712,934,106 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
295,935,285,171 |
287,782,744,121 |
239,025,928,906 |
287,809,535,428 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
17,333,462,334 |
10,234,727,041 |
5,052,187,548 |
12,650,441,734 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
13,068,385,759 |
|
54,170,000,000 |
46,170,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
192,744,287,827 |
162,218,077,179 |
165,609,797,048 |
198,894,712,486 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-11,980,483,434 |
-11,808,742,047 |
-12,792,589,205 |
-12,811,755,542 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
5,462,070,887 |
5,294,250,880 |
6,478,465,725 |
6,709,321,872 |
|
1. Hàng tồn kho |
5,462,070,887 |
5,294,250,880 |
6,478,465,725 |
6,709,321,872 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
22,229,950,498 |
19,259,825,746 |
21,180,465,012 |
23,932,879,632 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
6,153,125,495 |
5,366,348,262 |
6,737,022,643 |
6,211,788,755 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
15,616,193,288 |
13,326,541,904 |
13,758,503,954 |
17,673,074,747 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
460,631,715 |
241,202,080 |
684,938,415 |
48,016,130 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
325,733,500 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,722,655,185,726 |
1,907,746,557,153 |
1,897,012,074,542 |
1,959,627,218,047 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
7,999,344,920 |
7,999,344,920 |
10,196,227,420 |
10,198,185,484 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
7,999,344,920 |
7,999,344,920 |
10,196,227,420 |
10,198,185,484 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
759,761,419,941 |
777,203,128,100 |
793,047,119,073 |
780,940,813,120 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
695,706,004,837 |
705,705,421,434 |
723,115,781,365 |
712,440,368,512 |
|
- Nguyên giá |
985,283,446,768 |
1,006,824,202,578 |
1,039,512,688,236 |
1,034,951,532,188 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-289,577,441,931 |
-301,118,781,144 |
-316,396,906,871 |
-322,511,163,676 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
19,103,761,913 |
26,819,538,210 |
26,143,742,532 |
25,467,946,854 |
|
- Nguyên giá |
20,481,149,136 |
28,872,721,111 |
28,872,721,111 |
28,872,721,111 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,377,387,223 |
-2,053,182,901 |
-2,728,978,579 |
-3,404,774,257 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
44,951,653,191 |
44,678,168,456 |
43,787,595,176 |
43,032,497,754 |
|
- Nguyên giá |
57,011,421,703 |
57,168,221,703 |
57,415,721,703 |
57,459,821,703 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-12,059,768,512 |
-12,490,053,247 |
-13,628,126,527 |
-14,427,323,949 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
60,712,477,688 |
59,155,186,019 |
59,353,243,250 |
58,673,626,031 |
|
- Nguyên giá |
84,498,175,910 |
84,498,175,910 |
84,498,175,910 |
84,498,175,910 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-23,785,698,222 |
-25,342,989,891 |
-25,144,932,660 |
-25,824,549,879 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
38,310,784,100 |
24,290,973,760 |
6,046,100,889 |
92,212,815,006 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
38,310,784,100 |
24,290,973,760 |
6,046,100,889 |
92,212,815,006 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
792,777,044,975 |
978,336,429,879 |
971,570,664,488 |
951,766,446,685 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
772,811,452,136 |
814,130,917,240 |
869,628,860,892 |
890,466,508,858 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
11,540,435,327 |
159,780,355,127 |
98,941,803,596 |
83,776,735,327 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-3,574,842,488 |
-3,574,842,488 |
|
-23,476,797,500 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
12,000,000,000 |
8,000,000,000 |
3,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
63,094,114,102 |
60,761,494,475 |
56,798,719,422 |
65,835,331,721 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
26,428,333,842 |
28,939,460,018 |
25,743,503,768 |
27,701,915,070 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
7,526,665,740 |
3,449,738,740 |
3,449,738,740 |
3,489,738,740 |
|
5. Lợi thế thương mại |
29,139,114,520 |
28,372,295,717 |
27,605,476,914 |
34,643,677,911 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,627,379,740,951 |
2,732,578,498,041 |
2,622,896,958,876 |
3,033,734,221,374 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,218,951,333,897 |
1,305,658,675,967 |
1,187,958,468,128 |
1,474,168,881,076 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
576,219,633,894 |
742,077,191,234 |
660,785,867,311 |
686,160,025,823 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
153,262,636,758 |
279,067,291,328 |
142,887,926,364 |
235,536,429,721 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
4,115,032,857 |
3,696,723,380 |
4,332,766,526 |
3,747,769,485 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
24,701,579,034 |
16,296,663,734 |
8,389,384,630 |
19,205,343,002 |
|
4. Phải trả người lao động |
20,011,749,337 |
16,078,015,215 |
4,490,030,205 |
9,076,225,589 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
56,073,038,392 |
22,628,046,681 |
40,689,296,757 |
21,856,100,676 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
3,744,629,568 |
2,821,167,015 |
3,194,157,680 |
2,945,393,794 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
103,564,689,571 |
150,973,492,941 |
168,793,664,972 |
180,834,144,636 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
184,248,952,316 |
228,496,016,092 |
271,702,446,416 |
189,260,172,843 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
26,497,326,061 |
22,019,774,848 |
16,306,193,761 |
23,698,446,077 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
642,731,700,003 |
563,581,484,733 |
527,172,600,817 |
788,008,855,253 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
2,116,012,800 |
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
11,784,331,564 |
11,686,868,842 |
13,828,945,894 |
22,027,638,674 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
628,831,355,639 |
551,894,615,891 |
513,343,654,923 |
765,981,216,579 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,408,428,407,054 |
1,426,919,822,074 |
1,434,938,490,748 |
1,559,565,340,298 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,408,428,407,054 |
1,426,919,822,074 |
1,434,938,490,748 |
1,559,565,340,298 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
345,643,420,000 |
345,643,420,000 |
345,643,420,000 |
432,039,540,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
345,643,420,000 |
345,643,420,000 |
345,643,420,000 |
432,039,540,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
211,386,484,543 |
211,387,718,862 |
211,398,498,793 |
210,148,055,653 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-187,076,900 |
-187,156,522 |
-187,851,900 |
-107,189,900 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
86,973,427,696 |
86,767,161,295 |
86,802,719,692 |
90,816,432,599 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
62,169,726,312,600 |
638,898,771,197 |
646,722,466,168 |
636,165,889,550 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
14,386,907,985,317 |
179,025,079,341 |
64,325,273,086 |
93,035,660,750 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
47,782,818,327,283 |
459,873,691,856 |
582,397,193,082 |
543,130,228,800 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
142,914,888,589 |
144,409,907,242 |
144,559,237,995 |
190,502,612,397 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,627,379,740,951 |
2,732,578,498,041 |
2,622,896,958,876 |
3,033,734,221,374 |
|