MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Transimex (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 904,724,555,225 824,831,940,888 725,884,884,334 1,074,107,003,327
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 211,514,429,931 242,391,817,695 180,262,627,416 412,914,054,355
1. Tiền 105,185,753,508 172,383,817,695 140,020,627,416 164,336,054,355
2. Các khoản tương đương tiền 106,328,676,423 70,008,000,000 40,242,000,000 248,578,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 158,417,166,252 109,459,240,273 66,898,001,884 97,837,813,362
1. Chứng khoán kinh doanh 36,557,421,608 41,568,046,159 47,765,581,040 53,846,711,577
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -471,725,630 -3,018,576,160 -3,018,576,160 -1,349,898,215
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 122,331,470,274 70,909,770,274 22,150,997,004 45,341,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 507,100,937,657 448,426,806,294 451,065,324,297 532,712,934,106
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 295,935,285,171 287,782,744,121 239,025,928,906 287,809,535,428
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 17,333,462,334 10,234,727,041 5,052,187,548 12,650,441,734
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 13,068,385,759 54,170,000,000 46,170,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 192,744,287,827 162,218,077,179 165,609,797,048 198,894,712,486
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -11,980,483,434 -11,808,742,047 -12,792,589,205 -12,811,755,542
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 5,462,070,887 5,294,250,880 6,478,465,725 6,709,321,872
1. Hàng tồn kho 5,462,070,887 5,294,250,880 6,478,465,725 6,709,321,872
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 22,229,950,498 19,259,825,746 21,180,465,012 23,932,879,632
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 6,153,125,495 5,366,348,262 6,737,022,643 6,211,788,755
2. Thuế GTGT được khấu trừ 15,616,193,288 13,326,541,904 13,758,503,954 17,673,074,747
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 460,631,715 241,202,080 684,938,415 48,016,130
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 325,733,500
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,722,655,185,726 1,907,746,557,153 1,897,012,074,542 1,959,627,218,047
I. Các khoản phải thu dài hạn 7,999,344,920 7,999,344,920 10,196,227,420 10,198,185,484
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 7,999,344,920 7,999,344,920 10,196,227,420 10,198,185,484
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 759,761,419,941 777,203,128,100 793,047,119,073 780,940,813,120
1. Tài sản cố định hữu hình 695,706,004,837 705,705,421,434 723,115,781,365 712,440,368,512
- Nguyên giá 985,283,446,768 1,006,824,202,578 1,039,512,688,236 1,034,951,532,188
- Giá trị hao mòn lũy kế -289,577,441,931 -301,118,781,144 -316,396,906,871 -322,511,163,676
2. Tài sản cố định thuê tài chính 19,103,761,913 26,819,538,210 26,143,742,532 25,467,946,854
- Nguyên giá 20,481,149,136 28,872,721,111 28,872,721,111 28,872,721,111
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,377,387,223 -2,053,182,901 -2,728,978,579 -3,404,774,257
3. Tài sản cố định vô hình 44,951,653,191 44,678,168,456 43,787,595,176 43,032,497,754
- Nguyên giá 57,011,421,703 57,168,221,703 57,415,721,703 57,459,821,703
- Giá trị hao mòn lũy kế -12,059,768,512 -12,490,053,247 -13,628,126,527 -14,427,323,949
III. Bất động sản đầu tư 60,712,477,688 59,155,186,019 59,353,243,250 58,673,626,031
- Nguyên giá 84,498,175,910 84,498,175,910 84,498,175,910 84,498,175,910
- Giá trị hao mòn lũy kế -23,785,698,222 -25,342,989,891 -25,144,932,660 -25,824,549,879
IV. Tài sản dở dang dài hạn 38,310,784,100 24,290,973,760 6,046,100,889 92,212,815,006
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 38,310,784,100 24,290,973,760 6,046,100,889 92,212,815,006
V. Đầu tư tài chính dài hạn 792,777,044,975 978,336,429,879 971,570,664,488 951,766,446,685
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 772,811,452,136 814,130,917,240 869,628,860,892 890,466,508,858
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 11,540,435,327 159,780,355,127 98,941,803,596 83,776,735,327
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -3,574,842,488 -3,574,842,488 -23,476,797,500
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 12,000,000,000 8,000,000,000 3,000,000,000 1,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 63,094,114,102 60,761,494,475 56,798,719,422 65,835,331,721
1. Chi phí trả trước dài hạn 26,428,333,842 28,939,460,018 25,743,503,768 27,701,915,070
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 7,526,665,740 3,449,738,740 3,449,738,740 3,489,738,740
5. Lợi thế thương mại 29,139,114,520 28,372,295,717 27,605,476,914 34,643,677,911
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,627,379,740,951 2,732,578,498,041 2,622,896,958,876 3,033,734,221,374
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,218,951,333,897 1,305,658,675,967 1,187,958,468,128 1,474,168,881,076
I. Nợ ngắn hạn 576,219,633,894 742,077,191,234 660,785,867,311 686,160,025,823
1. Phải trả người bán ngắn hạn 153,262,636,758 279,067,291,328 142,887,926,364 235,536,429,721
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 4,115,032,857 3,696,723,380 4,332,766,526 3,747,769,485
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 24,701,579,034 16,296,663,734 8,389,384,630 19,205,343,002
4. Phải trả người lao động 20,011,749,337 16,078,015,215 4,490,030,205 9,076,225,589
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 56,073,038,392 22,628,046,681 40,689,296,757 21,856,100,676
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 3,744,629,568 2,821,167,015 3,194,157,680 2,945,393,794
9. Phải trả ngắn hạn khác 103,564,689,571 150,973,492,941 168,793,664,972 180,834,144,636
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 184,248,952,316 228,496,016,092 271,702,446,416 189,260,172,843
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 26,497,326,061 22,019,774,848 16,306,193,761 23,698,446,077
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 642,731,700,003 563,581,484,733 527,172,600,817 788,008,855,253
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 2,116,012,800
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 11,784,331,564 11,686,868,842 13,828,945,894 22,027,638,674
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 628,831,355,639 551,894,615,891 513,343,654,923 765,981,216,579
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,408,428,407,054 1,426,919,822,074 1,434,938,490,748 1,559,565,340,298
I. Vốn chủ sở hữu 1,408,428,407,054 1,426,919,822,074 1,434,938,490,748 1,559,565,340,298
1. Vốn góp của chủ sở hữu 345,643,420,000 345,643,420,000 345,643,420,000 432,039,540,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 345,643,420,000 345,643,420,000 345,643,420,000 432,039,540,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 211,386,484,543 211,387,718,862 211,398,498,793 210,148,055,653
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -187,076,900 -187,156,522 -187,851,900 -107,189,900
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 86,973,427,696 86,767,161,295 86,802,719,692 90,816,432,599
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 62,169,726,312,600 638,898,771,197 646,722,466,168 636,165,889,550
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 14,386,907,985,317 179,025,079,341 64,325,273,086 93,035,660,750
- LNST chưa phân phối kỳ này 47,782,818,327,283 459,873,691,856 582,397,193,082 543,130,228,800
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 142,914,888,589 144,409,907,242 144,559,237,995 190,502,612,397
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,627,379,740,951 2,732,578,498,041 2,622,896,958,876 3,033,734,221,374
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.