1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
209,587,854,207 |
228,468,673,630 |
219,237,042,850 |
112,063,785,853 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
209,587,854,207 |
228,468,673,630 |
219,237,042,850 |
112,063,785,853 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
75,043,069,680 |
82,624,242,396 |
101,821,897,096 |
52,510,478,901 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
134,544,784,527 |
145,844,431,234 |
117,415,145,754 |
59,553,306,952 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
31,503,450,504 |
19,976,765,444 |
28,047,723,196 |
4,698,232,561 |
|
7. Chi phí tài chính |
9,461,749,818 |
8,376,241,559 |
7,431,666,273 |
6,675,976,265 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
9,461,749,818 |
8,376,241,559 |
7,431,666,273 |
6,675,976,265 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
14,073,713,124 |
-3,025,376,036 |
9,612,073,158 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
13,442,222,301 |
15,286,656,381 |
35,345,158,131 |
12,132,299,939 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
157,217,976,036 |
139,132,922,702 |
112,298,117,704 |
45,443,263,309 |
|
12. Thu nhập khác |
|
269,687,778 |
86,752,968 |
|
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
269,687,778 |
86,752,968 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
157,217,976,036 |
139,402,610,480 |
112,384,870,672 |
45,443,263,309 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
25,503,707,301 |
23,668,658,784 |
18,030,768,195 |
6,195,113,906 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
65,248,354 |
-87,636,677 |
65,248,354 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
131,649,020,381 |
115,821,588,373 |
94,288,854,123 |
39,248,149,403 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
130,679,444,389 |
114,936,473,277 |
92,314,784,346 |
38,297,251,271 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
969,575,992 |
885,115,096 |
1,974,069,777 |
950,898,132 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|