1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
241,176,225,729 |
220,749,711,669 |
259,717,947,700 |
109,403,522,368 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
241,176,225,729 |
220,749,711,669 |
259,717,947,700 |
109,403,522,368 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
69,313,597,825 |
78,008,569,390 |
73,864,055,831 |
40,379,321,146 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
171,862,627,904 |
142,741,142,279 |
185,853,891,869 |
69,024,201,222 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
16,157,863,240 |
3,175,785,781 |
20,264,272,131 |
2,180,916,594 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,826,220,268 |
3,726,627,982 |
-28,782,427,749 |
3,712,084,633 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,826,220,268 |
3,726,627,982 |
3,617,572,251 |
3,712,084,633 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,799,347,674 |
8,081,115,522 |
12,846,818,383 |
6,997,127,750 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
176,394,923,202 |
134,109,184,556 |
222,053,773,366 |
60,495,905,433 |
|
12. Thu nhập khác |
1,488,000 |
|
14,735,342 |
|
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,488,000 |
|
14,735,342 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
176,396,411,202 |
134,109,184,556 |
222,068,508,708 |
60,495,905,433 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
33,644,500,886 |
25,061,189,974 |
43,779,818,511 |
12,380,042,724 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
130,496,707 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
142,751,910,316 |
109,047,994,582 |
178,158,193,490 |
48,115,862,709 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
140,418,052,904 |
107,221,971,301 |
177,234,467,509 |
46,994,234,567 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
2,333,857,412 |
1,826,023,281 |
923,725,981 |
1,121,628,142 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|