MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Thủy điện Thác Mơ (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2014 2015 2016 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 687,318,588,435 448,618,355,892 700,106,708,460
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 687,318,588,435 448,618,355,892 700,106,708,460
4. Giá vốn hàng bán 299,977,693,858 256,318,688,349 279,802,132,877
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 387,340,894,577 192,299,667,543 420,304,575,583
6. Doanh thu hoạt động tài chính 24,268,097,945 33,747,875,348 25,071,115,833
7. Chi phí tài chính 35,679,879,274 76,879,031,023 411,663,951
- Trong đó: Chi phí lãi vay 35,679,879,274 38,437,738,774 17,281,551,904
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 9,712,394,002 -13,091,891,430
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 47,979,215,136 31,237,853,380 36,746,452,130
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 313,981,069,464 127,643,052,490 395,125,683,905
12. Thu nhập khác 1,872,194,625 879,018,183 53,450,909
13. Chi phí khác 2,125,281,023 22,126,000 8,762,498
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -253,086,398 856,892,183 44,688,411
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 313,727,983,066 128,499,944,673 395,170,372,316
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 71,902,121,144 19,104,308,477 74,220,713,539
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -366,956,260 -299,344,000 -149,859,057
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 242,192,818,182 109,694,980,196 321,099,517,834
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 239,326,648,655 103,636,613,587 314,149,022,559
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 6,058,366,609 6,950,495,275
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 3,419 1,481 4,488
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.