1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
687,318,588,435 |
|
448,618,355,892 |
700,106,708,460 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
687,318,588,435 |
|
448,618,355,892 |
700,106,708,460 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
299,977,693,858 |
|
256,318,688,349 |
279,802,132,877 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
387,340,894,577 |
|
192,299,667,543 |
420,304,575,583 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
24,268,097,945 |
|
33,747,875,348 |
25,071,115,833 |
|
7. Chi phí tài chính |
35,679,879,274 |
|
76,879,031,023 |
411,663,951 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
35,679,879,274 |
|
38,437,738,774 |
17,281,551,904 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
9,712,394,002 |
-13,091,891,430 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
47,979,215,136 |
|
31,237,853,380 |
36,746,452,130 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
313,981,069,464 |
|
127,643,052,490 |
395,125,683,905 |
|
12. Thu nhập khác |
1,872,194,625 |
|
879,018,183 |
53,450,909 |
|
13. Chi phí khác |
2,125,281,023 |
|
22,126,000 |
8,762,498 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-253,086,398 |
|
856,892,183 |
44,688,411 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
313,727,983,066 |
|
128,499,944,673 |
395,170,372,316 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
71,902,121,144 |
|
19,104,308,477 |
74,220,713,539 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-366,956,260 |
|
-299,344,000 |
-149,859,057 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
242,192,818,182 |
|
109,694,980,196 |
321,099,517,834 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
239,326,648,655 |
|
103,636,613,587 |
314,149,022,559 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
6,058,366,609 |
6,950,495,275 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
3,419 |
|
1,481 |
4,488 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|