MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Thủy điện Thác Mơ (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2014 Quý 1- 2015 Quý 2- 2015 Quý 3- 2015 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 197,957,271,486 171,106,288,394
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 197,957,271,486 171,106,288,394
4. Giá vốn hàng bán 50,202,517,165 71,840,012,455
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 147,754,754,321 99,266,275,939
6. Doanh thu hoạt động tài chính 7,737,607,031 12,070,776,311
7. Chi phí tài chính 6,674,747,584 6,447,187,602
- Trong đó: Chi phí lãi vay 6,674,747,584 6,447,187,602
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 113,683,425
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 15,122,462,755 15,005,216,315
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 122,968,513,912 89,998,331,758
12. Thu nhập khác 1,393,514,170 5,454,546
13. Chi phí khác 1,136,945,552
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 256,568,618 5,454,546
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 123,225,082,530 90,117,469,729
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 31,652,458,280 19,691,475,456
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -366,956,260
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 91,939,580,510 70,312,310,848
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 92,106,840,668 70,288,126,081
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 24,184,767
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.