1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
197,957,271,486 |
|
171,106,288,394 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
197,957,271,486 |
|
171,106,288,394 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
50,202,517,165 |
|
71,840,012,455 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
147,754,754,321 |
|
99,266,275,939 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
7,737,607,031 |
|
12,070,776,311 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
6,674,747,584 |
|
6,447,187,602 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
6,674,747,584 |
|
6,447,187,602 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
113,683,425 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
15,122,462,755 |
|
15,005,216,315 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
122,968,513,912 |
|
89,998,331,758 |
|
|
12. Thu nhập khác |
1,393,514,170 |
|
5,454,546 |
|
|
13. Chi phí khác |
1,136,945,552 |
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
256,568,618 |
|
5,454,546 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
123,225,082,530 |
|
90,117,469,729 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
31,652,458,280 |
|
19,691,475,456 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-366,956,260 |
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
91,939,580,510 |
|
70,312,310,848 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
92,106,840,668 |
|
70,288,126,081 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
24,184,767 |
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|