1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
236,505,794,490 |
156,072,730,222 |
197,957,271,486 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
236,505,794,490 |
156,072,730,222 |
197,957,271,486 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
122,670,232,959 |
68,986,243,831 |
50,202,517,165 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
113,835,561,531 |
87,086,486,391 |
147,754,754,321 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
10,141,040,396 |
2,441,956,487 |
7,737,607,031 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
10,203,184,660 |
8,718,118,062 |
6,674,747,584 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
10,203,184,660 |
8,718,118,062 |
6,674,747,584 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
21,916,892,578 |
5,599,760,282 |
15,122,462,755 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
88,614,333,142 |
75,210,564,534 |
122,968,513,912 |
|
|
12. Thu nhập khác |
472,045,455 |
6,635,000 |
1,393,514,170 |
|
|
13. Chi phí khác |
300,038,349 |
50,000,000 |
1,136,945,552 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
172,007,106 |
-43,365,000 |
256,568,618 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
88,786,340,248 |
75,167,199,534 |
123,225,082,530 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
19,015,026,227 |
16,023,513,686 |
31,652,458,280 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
-366,956,260 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
69,771,314,021 |
59,143,685,848 |
91,939,580,510 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
68,522,266,269 |
58,403,352,862 |
92,106,840,668 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|