MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Thủy điện Thác Mơ (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,180,926,044,734 1,254,095,439,896 1,019,942,053,001 720,147,116,634
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 216,475,729,279 266,750,533,543 78,051,572,515 112,001,061,188
1. Tiền 3,475,729,279 11,450,533,543 10,051,572,515 10,721,061,188
2. Các khoản tương đương tiền 213,000,000,000 255,300,000,000 68,000,000,000 101,280,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 424,000,000,000 380,000,000,000 246,500,000,000 180,500,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 424,000,000,000 380,000,000,000 246,500,000,000 180,500,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 536,586,497,705 603,599,653,156 693,053,798,325 425,424,023,903
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 475,038,656,254 550,907,397,050 636,906,591,679 381,079,311,600
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 916,732,877 2,180,861,015 1,135,510,241 2,039,121,153
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 60,631,108,574 50,511,395,091 55,011,696,405 42,305,591,150
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 2,944,296,132 2,317,689,917 727,990,195 917,546,676
1. Hàng tồn kho 2,944,296,132 2,317,689,917 727,990,195 917,546,676
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 919,521,618 1,427,563,280 1,608,691,966 1,304,484,867
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 597,274,368 723,292,192 830,521,016 841,951,167
2. Thuế GTGT được khấu trừ 382,023,838
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 322,247,250 322,247,250 778,170,950 462,533,700
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,156,910,615,870 1,139,690,822,395 1,129,570,095,979 1,100,160,667,843
I. Các khoản phải thu dài hạn 854,107,000 854,107,000 854,107,000 854,107,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 854,107,000 854,107,000 854,107,000 854,107,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 829,042,957,703 806,425,435,322 816,545,551,290 792,957,490,791
1. Tài sản cố định hữu hình 817,554,608,325 795,148,240,602 803,674,331,287 780,535,767,856
- Nguyên giá 3,196,036,828,890 3,196,694,828,890 3,228,400,055,060 3,229,079,864,810
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,378,482,220,565 -2,401,546,588,288 -2,424,725,723,773 -2,448,544,096,954
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 11,488,349,378 11,277,194,720 12,871,220,003 12,421,722,935
- Nguyên giá 17,533,656,248 17,533,656,248 19,357,582,093 19,157,582,093
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,045,306,870 -6,256,461,528 -6,486,362,090 -6,735,859,158
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 11,360,948,692 20,370,239,096
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 11,360,948,692 20,370,239,096
V. Đầu tư tài chính dài hạn 299,591,623,333 296,566,247,297 296,178,320,455 291,178,320,455
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 148,731,623,333 145,706,247,297 145,318,320,455 140,318,320,455
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 150,860,000,000 150,860,000,000 150,860,000,000 150,860,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 16,060,979,142 15,474,793,680 15,992,117,234 15,170,749,597
1. Chi phí trả trước dài hạn 13,611,974,332 13,114,235,547 12,999,134,454 12,177,766,817
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 923,387,566 835,750,889 770,502,535 770,502,535
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 1,525,617,244 1,524,807,244 2,222,480,245 2,222,480,245
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,337,836,660,604 2,393,786,262,291 2,149,512,148,980 1,820,307,784,477
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 598,697,156,023 538,825,169,337 848,532,203,403 471,580,918,133
I. Nợ ngắn hạn 245,446,438,250 191,786,966,461 493,358,463,920 139,354,028,650
1. Phải trả người bán ngắn hạn 18,725,415,271 8,379,458,824 29,170,674,053 9,795,916,761
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 154,905,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 45,148,196,858 75,150,703,485 65,924,834,765 17,982,091,996
4. Phải trả người lao động 11,214,813,158 11,700,241,251 20,546,429,984 4,149,177,469
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,403,430,364 8,370,946,920 2,500,318,152 1,404,957,076
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 87,989,187,124 13,507,170,959 287,235,670,776 36,109,846,103
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 54,853,956,580 54,853,956,580 57,353,956,580 44,890,467,435
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 25,111,438,895 19,669,583,442 30,626,579,610 25,021,571,810
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 353,250,717,773 347,038,202,876 355,173,739,483 332,226,889,483
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 332,550,717,773 326,479,702,876 312,373,739,483 311,873,739,483
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 20,700,000,000 20,558,500,000 42,800,000,000 20,353,150,000
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,739,139,504,581 1,854,961,092,954 1,300,979,945,577 1,348,726,866,344
I. Vốn chủ sở hữu 1,739,139,504,581 1,854,961,092,954 1,300,979,945,577 1,348,726,866,344
1. Vốn góp của chủ sở hữu 700,000,000,000 700,000,000,000 700,000,000,000 700,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 700,000,000,000 700,000,000,000 700,000,000,000 700,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 56,454,368,091 243,629,430,282 254,130,345,832 254,130,345,832
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 294,524,010,038 107,348,947,847 3,553,090,628 3,553,090,628
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 651,592,954,990 766,529,428,267 303,869,152,782 356,241,080,002
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 520,913,510,601 651,592,954,990 436,949,455,529 317,943,828,731
- LNST chưa phân phối kỳ này 130,679,444,389 114,936,473,277 -133,080,302,747 38,297,251,271
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 36,568,171,462 37,453,286,558 39,427,356,335 34,802,349,882
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,337,836,660,604 2,393,786,262,291 2,149,512,148,980 1,820,307,784,477
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.