TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
888,865,645,262 |
907,022,303,834 |
1,030,690,382,447 |
1,117,185,618,938 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
135,197,533,884 |
144,834,088,633 |
90,284,140,847 |
30,381,921,951 |
|
1. Tiền |
6,147,533,884 |
1,474,088,633 |
7,244,140,847 |
6,471,921,951 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
129,050,000,000 |
143,360,000,000 |
83,040,000,000 |
23,910,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
427,500,000,000 |
396,500,000,000 |
524,500,000,000 |
752,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
427,500,000,000 |
396,500,000,000 |
524,500,000,000 |
752,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
323,417,616,287 |
363,160,250,117 |
413,225,329,402 |
331,649,006,166 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
277,007,415,220 |
318,849,169,253 |
365,111,527,348 |
285,510,913,462 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,791,125,043 |
1,929,712,904 |
3,578,894,698 |
1,481,083,272 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
51,740,333,113 |
49,502,625,049 |
51,656,164,445 |
44,657,009,432 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-7,121,257,089 |
-7,121,257,089 |
-7,121,257,089 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,772,830,520 |
2,059,587,036 |
2,252,841,853 |
2,650,096,797 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,772,830,520 |
2,059,587,036 |
2,252,841,853 |
2,650,096,797 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
977,664,571 |
468,378,048 |
428,070,345 |
504,594,024 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
34,830,304 |
125,241,100 |
134,260,670 |
212,149,349 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
942,834,267 |
343,136,948 |
293,809,675 |
292,444,675 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,218,347,260,815 |
1,207,600,247,474 |
1,189,029,515,427 |
1,176,834,143,441 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
854,107,000 |
854,107,000 |
854,107,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
854,107,000 |
854,107,000 |
854,107,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
923,251,457,160 |
901,148,265,302 |
883,211,939,081 |
868,889,918,514 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
911,826,370,567 |
889,860,753,657 |
872,058,516,885 |
856,979,259,820 |
|
- Nguyên giá |
3,179,399,825,209 |
3,179,756,225,209 |
3,182,453,716,476 |
3,189,805,891,112 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,267,573,454,642 |
-2,289,895,471,552 |
-2,310,395,199,591 |
-2,332,826,631,292 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
11,425,086,593 |
11,287,511,645 |
11,153,422,196 |
11,910,658,694 |
|
- Nguyên giá |
16,553,233,650 |
16,553,233,650 |
16,553,233,650 |
17,533,656,248 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,128,147,057 |
-5,265,722,005 |
-5,399,811,454 |
-5,622,997,554 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
4,758,126,369 |
2,644,874,078 |
2,739,183,869 |
6,944,512,876 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
4,758,126,369 |
2,644,874,078 |
2,739,183,869 |
6,944,512,876 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
275,443,454,456 |
288,245,882,833 |
288,245,882,833 |
285,517,910,209 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
124,583,454,456 |
137,385,882,833 |
137,385,882,833 |
134,657,910,209 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
150,860,000,000 |
150,860,000,000 |
150,860,000,000 |
150,860,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
14,894,222,830 |
14,707,118,261 |
13,978,402,644 |
14,627,694,842 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
11,481,579,832 |
12,286,772,097 |
11,558,866,480 |
12,281,467,932 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
943,859,274 |
878,610,920 |
878,610,920 |
813,362,566 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
2,468,783,724 |
1,541,735,244 |
1,540,925,244 |
1,532,864,344 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,107,212,906,077 |
2,114,622,551,308 |
2,219,719,897,874 |
2,294,019,762,379 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
583,871,896,360 |
689,579,645,614 |
617,556,044,048 |
603,406,891,663 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
164,563,468,999 |
283,489,002,794 |
226,399,813,873 |
222,729,195,600 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
14,880,723,984 |
12,816,369,754 |
7,217,147,147 |
39,736,579,707 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
51,677,383,839 |
69,140,897,503 |
96,290,691,197 |
80,941,120,844 |
|
4. Phải trả người lao động |
9,272,771,495 |
10,167,424,362 |
18,988,816,201 |
23,489,687,943 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
18,659,101,712 |
6,611,124,346 |
22,562,063,895 |
2,710,671,013 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
12,389,155,293 |
113,383,542,257 |
13,070,411,760 |
12,958,445,118 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
56,349,661,184 |
54,853,956,580 |
54,853,956,580 |
54,853,956,580 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,334,671,492 |
16,515,687,992 |
13,416,727,093 |
8,038,734,395 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
419,308,427,361 |
406,090,642,820 |
391,156,230,175 |
380,677,696,063 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
400,622,458,894 |
387,404,674,353 |
374,691,185,208 |
359,977,696,063 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
2,518,473,500 |
2,518,473,500 |
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
16,167,494,967 |
16,167,494,967 |
16,465,044,967 |
20,700,000,000 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,523,341,009,717 |
1,425,042,905,694 |
1,602,163,853,826 |
1,690,612,870,716 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,523,341,009,717 |
1,425,042,905,694 |
1,602,163,853,826 |
1,690,612,870,716 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
700,000,000,000 |
700,000,000,000 |
700,000,000,000 |
700,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
700,000,000,000 |
700,000,000,000 |
700,000,000,000 |
700,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
56,454,368,091 |
56,454,368,091 |
56,454,368,091 |
56,454,368,091 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
235,522,191,215 |
294,484,564,126 |
294,484,564,126 |
294,484,564,126 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
485,725,596,145 |
335,434,553,994 |
510,175,303,129 |
596,905,773,753 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
120,964,157,655 |
137,290,567,220 |
174,740,749,135 |
510,175,303,129 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
364,761,438,490 |
198,143,986,774 |
335,434,553,994 |
86,730,470,624 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
45,638,854,266 |
38,669,419,483 |
41,049,618,480 |
42,768,164,746 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,107,212,906,077 |
2,114,622,551,308 |
2,219,719,897,874 |
2,294,019,762,379 |
|