MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Thủy điện Thác Mơ (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 888,865,645,262 907,022,303,834 1,030,690,382,447 1,117,185,618,938
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 135,197,533,884 144,834,088,633 90,284,140,847 30,381,921,951
1. Tiền 6,147,533,884 1,474,088,633 7,244,140,847 6,471,921,951
2. Các khoản tương đương tiền 129,050,000,000 143,360,000,000 83,040,000,000 23,910,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 427,500,000,000 396,500,000,000 524,500,000,000 752,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 427,500,000,000 396,500,000,000 524,500,000,000 752,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 323,417,616,287 363,160,250,117 413,225,329,402 331,649,006,166
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 277,007,415,220 318,849,169,253 365,111,527,348 285,510,913,462
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,791,125,043 1,929,712,904 3,578,894,698 1,481,083,272
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 51,740,333,113 49,502,625,049 51,656,164,445 44,657,009,432
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -7,121,257,089 -7,121,257,089 -7,121,257,089
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,772,830,520 2,059,587,036 2,252,841,853 2,650,096,797
1. Hàng tồn kho 1,772,830,520 2,059,587,036 2,252,841,853 2,650,096,797
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 977,664,571 468,378,048 428,070,345 504,594,024
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 34,830,304 125,241,100 134,260,670 212,149,349
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 942,834,267 343,136,948 293,809,675 292,444,675
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,218,347,260,815 1,207,600,247,474 1,189,029,515,427 1,176,834,143,441
I. Các khoản phải thu dài hạn 854,107,000 854,107,000 854,107,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 854,107,000 854,107,000 854,107,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 923,251,457,160 901,148,265,302 883,211,939,081 868,889,918,514
1. Tài sản cố định hữu hình 911,826,370,567 889,860,753,657 872,058,516,885 856,979,259,820
- Nguyên giá 3,179,399,825,209 3,179,756,225,209 3,182,453,716,476 3,189,805,891,112
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,267,573,454,642 -2,289,895,471,552 -2,310,395,199,591 -2,332,826,631,292
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 11,425,086,593 11,287,511,645 11,153,422,196 11,910,658,694
- Nguyên giá 16,553,233,650 16,553,233,650 16,553,233,650 17,533,656,248
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,128,147,057 -5,265,722,005 -5,399,811,454 -5,622,997,554
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 4,758,126,369 2,644,874,078 2,739,183,869 6,944,512,876
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 4,758,126,369 2,644,874,078 2,739,183,869 6,944,512,876
V. Đầu tư tài chính dài hạn 275,443,454,456 288,245,882,833 288,245,882,833 285,517,910,209
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 124,583,454,456 137,385,882,833 137,385,882,833 134,657,910,209
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 150,860,000,000 150,860,000,000 150,860,000,000 150,860,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 14,894,222,830 14,707,118,261 13,978,402,644 14,627,694,842
1. Chi phí trả trước dài hạn 11,481,579,832 12,286,772,097 11,558,866,480 12,281,467,932
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 943,859,274 878,610,920 878,610,920 813,362,566
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 2,468,783,724 1,541,735,244 1,540,925,244 1,532,864,344
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,107,212,906,077 2,114,622,551,308 2,219,719,897,874 2,294,019,762,379
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 583,871,896,360 689,579,645,614 617,556,044,048 603,406,891,663
I. Nợ ngắn hạn 164,563,468,999 283,489,002,794 226,399,813,873 222,729,195,600
1. Phải trả người bán ngắn hạn 14,880,723,984 12,816,369,754 7,217,147,147 39,736,579,707
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 51,677,383,839 69,140,897,503 96,290,691,197 80,941,120,844
4. Phải trả người lao động 9,272,771,495 10,167,424,362 18,988,816,201 23,489,687,943
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 18,659,101,712 6,611,124,346 22,562,063,895 2,710,671,013
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 12,389,155,293 113,383,542,257 13,070,411,760 12,958,445,118
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 56,349,661,184 54,853,956,580 54,853,956,580 54,853,956,580
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,334,671,492 16,515,687,992 13,416,727,093 8,038,734,395
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 419,308,427,361 406,090,642,820 391,156,230,175 380,677,696,063
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 400,622,458,894 387,404,674,353 374,691,185,208 359,977,696,063
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 2,518,473,500 2,518,473,500
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 16,167,494,967 16,167,494,967 16,465,044,967 20,700,000,000
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,523,341,009,717 1,425,042,905,694 1,602,163,853,826 1,690,612,870,716
I. Vốn chủ sở hữu 1,523,341,009,717 1,425,042,905,694 1,602,163,853,826 1,690,612,870,716
1. Vốn góp của chủ sở hữu 700,000,000,000 700,000,000,000 700,000,000,000 700,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 700,000,000,000 700,000,000,000 700,000,000,000 700,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 56,454,368,091 56,454,368,091 56,454,368,091 56,454,368,091
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 235,522,191,215 294,484,564,126 294,484,564,126 294,484,564,126
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 485,725,596,145 335,434,553,994 510,175,303,129 596,905,773,753
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 120,964,157,655 137,290,567,220 174,740,749,135 510,175,303,129
- LNST chưa phân phối kỳ này 364,761,438,490 198,143,986,774 335,434,553,994 86,730,470,624
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 45,638,854,266 38,669,419,483 41,049,618,480 42,768,164,746
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,107,212,906,077 2,114,622,551,308 2,219,719,897,874 2,294,019,762,379
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.