MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Thủy điện Thác Mơ (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2015 Quý 3- 2015 Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 729,676,448,865 711,465,419,782
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 193,012,693,269 106,973,899,824
1. Tiền 12,607,599,363 9,324,362,477
2. Các khoản tương đương tiền 180,405,093,906 97,649,537,347
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 243,446,567,196 495,003,572,805
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 243,446,567,196 495,003,572,805
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 239,589,078,399 98,151,946,464
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 182,009,784,338 53,698,286,138
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,669,623,686 8,516,434,187
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 8,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 63,244,447,054 44,264,120,875
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -17,334,776,679 -8,326,894,736
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 50,155,500,978 10,481,947,393
1. Hàng tồn kho 50,155,500,978 10,481,947,393
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,472,609,023 854,053,296
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 145,732,631
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,472,609,023 688,324,867
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 19,995,798
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 909,774,383,347 895,200,976,004
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,015,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 1,015,000,000
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 514,850,246,476 736,032,137,445
1. Tài sản cố định hữu hình 496,199,847,415 717,826,616,664
- Nguyên giá 2,180,384,962,974 2,500,544,704,060
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,684,185,115,559 -1,782,718,087,396
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 18,650,399,061 18,205,520,781
- Nguyên giá 22,600,843,910 22,600,843,910
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,950,444,849 -4,395,323,129
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 241,472,340,189 2,382,025,597
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 241,472,340,189 2,382,025,597
V. Đầu tư tài chính dài hạn 149,664,710,062 151,852,251,268
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 12,953,538,710 18,300,846,972
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 150,680,000,000 150,860,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -13,968,828,648 -17,308,595,704
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,787,086,620 3,919,561,694
1. Chi phí trả trước dài hạn 124,541,893 124,541,893
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,076,126,248 1,076,126,248
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 2,586,418,479 2,718,893,553
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,639,450,832,212 1,606,666,395,786
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 624,579,679,860 512,762,366,482
I. Nợ ngắn hạn 245,462,470,142 138,991,995,274
1. Phải trả người bán ngắn hạn 27,484,286,596 19,361,451,352
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 18,438,000 18,438,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 33,647,452,234 7,133,372,287
4. Phải trả người lao động 16,394,641,847 7,883,283,657
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 5,295,929,008 3,987,313,347
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 21,735,886,593 20,238,807,203
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 96,929,318,858 69,772,597,779
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 27,691,597,442
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 16,264,919,564 10,596,731,649
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 379,117,209,718 373,770,371,208
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 371,964,090,969 370,050,694,790
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 45,561,600 59,483,200
12. Dự phòng phải trả dài hạn 2,024,638,250 1,917,041,375
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 5,082,918,899 1,743,151,843
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,014,871,152,352 1,093,904,029,304
I. Vốn chủ sở hữu 1,014,871,152,352 1,093,904,029,304
1. Vốn góp của chủ sở hữu 700,000,000,000 700,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 700,000,000,000 700,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 56,454,368,091 56,454,368,091
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -170,802,403
8. Quỹ đầu tư phát triển 71,796,710,583 71,796,710,583
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 150,087,111,427 225,982,397,921
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 18,829,264,861 227,640,629,136
- LNST chưa phân phối kỳ này 131,257,846,566 -1,658,231,215
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 36,703,764,654 39,670,552,709
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,639,450,832,212 1,606,666,395,786
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.