TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
187,568,904,959 |
288,653,239,397 |
385,455,758,537 |
484,556,754,805 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,875,564,395 |
31,203,874,984 |
199,517,254,347 |
212,873,059,571 |
|
1. Tiền |
1,375,564,395 |
3,265,279,553 |
4,724,184,996 |
5,160,778,324 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
500,000,000 |
27,938,595,431 |
194,793,069,351 |
207,712,281,247 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
119,126,251,282 |
44,318,141,795 |
36,429,314,572 |
115,848,141,795 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
60,428,795,573 |
205,773,087,028 |
139,393,405,685 |
103,092,697,423 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
38,407,465,375 |
191,544,010,713 |
87,703,348,858 |
63,553,915,778 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
441,250,000 |
3,166,675,000 |
19,962,179,242 |
6,021,830,293 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
21,580,080,198 |
11,455,100,170 |
32,120,576,440 |
33,598,637,016 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-392,698,855 |
-392,698,855 |
-81,685,664 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
5,109,636,963 |
5,966,138,974 |
5,661,720,590 |
49,144,324,076 |
|
1. Hàng tồn kho |
5,109,636,963 |
5,966,138,974 |
5,661,720,590 |
49,144,324,076 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,028,656,746 |
1,391,996,616 |
4,454,063,343 |
3,598,531,940 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
152,048,529 |
160,992,559 |
160,992,561 |
198,830,908 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
477,094,317 |
827,210,057 |
3,656,899,782 |
2,955,878,032 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
399,513,900 |
403,794,000 |
636,171,000 |
443,823,000 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,133,198,520,197 |
1,034,691,879,430 |
1,080,575,019,238 |
972,208,694,783 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
940,923,682,036 |
833,635,121,006 |
915,017,041,461 |
813,210,759,969 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
913,048,101,068 |
784,579,283,511 |
837,605,756,044 |
700,228,069,096 |
|
- Nguyên giá |
1,966,617,620,234 |
1,964,912,875,136 |
2,170,030,468,809 |
2,172,378,139,799 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,053,569,519,166 |
-1,180,333,591,625 |
-1,332,424,712,765 |
-1,472,150,070,703 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
10,005,869,487 |
9,742,944,818 |
13,298,539,844 |
12,338,577,471 |
|
- Nguyên giá |
10,069,564,760 |
10,069,564,760 |
15,252,657,760 |
15,252,657,760 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-63,695,273 |
-326,619,942 |
-1,954,117,916 |
-2,914,080,289 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
17,869,711,481 |
39,312,892,677 |
64,112,745,573 |
100,644,113,402 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
190,968,000,000 |
200,912,531,780 |
164,735,722,804 |
158,178,144,533 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
2,400,000,000 |
2,480,531,780 |
2,677,722,804 |
6,098,144,533 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
188,568,000,000 |
198,432,000,000 |
162,058,000,000 |
152,080,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,306,838,161 |
144,226,644 |
822,254,973 |
819,790,281 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,088,750,910 |
124,541,893 |
124,541,893 |
124,541,893 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
19,684,751 |
19,684,751 |
697,713,080 |
695,248,388 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,320,767,425,156 |
1,323,345,118,827 |
1,466,030,777,775 |
1,456,765,449,588 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
539,581,716,970 |
512,382,732,015 |
535,110,578,893 |
483,743,361,149 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
124,091,468,524 |
174,516,483,569 |
204,348,383,491 |
248,973,525,747 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
5,586,064,485 |
11,897,120,780 |
22,206,310,146 |
27,301,066,836 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
228,000,000 |
717,000,000 |
923,468,000 |
18,438,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,488,804,325 |
49,999,553,616 |
39,934,551,007 |
47,523,924,845 |
|
4. Phải trả người lao động |
11,722,305,510 |
9,334,268,781 |
16,107,970,399 |
18,743,622,502 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
15,305,860,874 |
15,894,536,281 |
12,290,245,289 |
14,094,221,813 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,058,605,899 |
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
415,490,248,446 |
337,866,248,446 |
330,762,195,402 |
234,769,835,402 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
415,490,248,446 |
337,866,248,446 |
330,762,195,402 |
234,738,195,402 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
31,640,000 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
781,185,708,186 |
810,962,386,812 |
896,041,827,173 |
937,186,831,672 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
781,185,708,186 |
810,962,386,812 |
896,041,827,173 |
937,186,831,672 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
700,000,000,000 |
700,000,000,000 |
700,000,000,000 |
700,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
4,796,550,607 |
5,905,440,607 |
56,454,368,091 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
-170,802,403 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
12,057,749,614 |
17,601,346,191 |
25,947,980,086 |
46,889,661 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
56,930,571,453 |
75,210,383,701 |
147,081,673,817 |
156,605,005,332 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,320,767,425,156 |
1,323,345,118,827 |
1,466,030,777,775 |
1,456,765,449,588 |
|