MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Thủy điện Thác Mơ (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2010 2011 2012 2013 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 187,568,904,959 288,653,239,397 385,455,758,537 484,556,754,805
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,875,564,395 31,203,874,984 199,517,254,347 212,873,059,571
1. Tiền 1,375,564,395 3,265,279,553 4,724,184,996 5,160,778,324
2. Các khoản tương đương tiền 500,000,000 27,938,595,431 194,793,069,351 207,712,281,247
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 119,126,251,282 44,318,141,795 36,429,314,572 115,848,141,795
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 60,428,795,573 205,773,087,028 139,393,405,685 103,092,697,423
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 38,407,465,375 191,544,010,713 87,703,348,858 63,553,915,778
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 441,250,000 3,166,675,000 19,962,179,242 6,021,830,293
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 21,580,080,198 11,455,100,170 32,120,576,440 33,598,637,016
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -392,698,855 -392,698,855 -81,685,664
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 5,109,636,963 5,966,138,974 5,661,720,590 49,144,324,076
1. Hàng tồn kho 5,109,636,963 5,966,138,974 5,661,720,590 49,144,324,076
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,028,656,746 1,391,996,616 4,454,063,343 3,598,531,940
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 152,048,529 160,992,559 160,992,561 198,830,908
2. Thuế GTGT được khấu trừ 477,094,317 827,210,057 3,656,899,782 2,955,878,032
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 399,513,900 403,794,000 636,171,000 443,823,000
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,133,198,520,197 1,034,691,879,430 1,080,575,019,238 972,208,694,783
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 940,923,682,036 833,635,121,006 915,017,041,461 813,210,759,969
1. Tài sản cố định hữu hình 913,048,101,068 784,579,283,511 837,605,756,044 700,228,069,096
- Nguyên giá 1,966,617,620,234 1,964,912,875,136 2,170,030,468,809 2,172,378,139,799
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,053,569,519,166 -1,180,333,591,625 -1,332,424,712,765 -1,472,150,070,703
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 10,005,869,487 9,742,944,818 13,298,539,844 12,338,577,471
- Nguyên giá 10,069,564,760 10,069,564,760 15,252,657,760 15,252,657,760
- Giá trị hao mòn lũy kế -63,695,273 -326,619,942 -1,954,117,916 -2,914,080,289
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 17,869,711,481 39,312,892,677 64,112,745,573 100,644,113,402
V. Đầu tư tài chính dài hạn 190,968,000,000 200,912,531,780 164,735,722,804 158,178,144,533
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 2,400,000,000 2,480,531,780 2,677,722,804 6,098,144,533
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 188,568,000,000 198,432,000,000 162,058,000,000 152,080,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,306,838,161 144,226,644 822,254,973 819,790,281
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,088,750,910 124,541,893 124,541,893 124,541,893
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 19,684,751 19,684,751 697,713,080 695,248,388
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,320,767,425,156 1,323,345,118,827 1,466,030,777,775 1,456,765,449,588
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 539,581,716,970 512,382,732,015 535,110,578,893 483,743,361,149
I. Nợ ngắn hạn 124,091,468,524 174,516,483,569 204,348,383,491 248,973,525,747
1. Phải trả người bán ngắn hạn 5,586,064,485 11,897,120,780 22,206,310,146 27,301,066,836
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 228,000,000 717,000,000 923,468,000 18,438,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,488,804,325 49,999,553,616 39,934,551,007 47,523,924,845
4. Phải trả người lao động 11,722,305,510 9,334,268,781 16,107,970,399 18,743,622,502
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 15,305,860,874 15,894,536,281 12,290,245,289 14,094,221,813
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,058,605,899
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 415,490,248,446 337,866,248,446 330,762,195,402 234,769,835,402
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 415,490,248,446 337,866,248,446 330,762,195,402 234,738,195,402
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 31,640,000
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 781,185,708,186 810,962,386,812 896,041,827,173 937,186,831,672
I. Vốn chủ sở hữu 781,185,708,186 810,962,386,812 896,041,827,173 937,186,831,672
1. Vốn góp của chủ sở hữu 700,000,000,000 700,000,000,000 700,000,000,000 700,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 4,796,550,607 5,905,440,607 56,454,368,091
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -170,802,403
8. Quỹ đầu tư phát triển 12,057,749,614 17,601,346,191 25,947,980,086 46,889,661
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 56,930,571,453 75,210,383,701 147,081,673,817 156,605,005,332
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,320,767,425,156 1,323,345,118,827 1,466,030,777,775 1,456,765,449,588
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.