1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
283,341,700,170 |
312,385,733,624 |
106,252,130,231 |
264,735,075,931 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
283,341,700,170 |
312,385,733,624 |
106,252,130,231 |
264,735,075,931 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
246,825,614,018 |
281,119,204,716 |
87,787,574,658 |
239,485,678,149 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
36,516,086,152 |
31,266,528,908 |
18,464,555,573 |
25,249,397,782 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
108,393,639 |
670,917,294 |
300,486,596 |
72,465,062 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,024,408,066 |
1,282,329,104 |
462,511,649 |
744,521,803 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,024,408,066 |
1,267,459,322 |
462,511,649 |
661,498,853 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
580,475,065 |
547,195,105 |
564,552,141 |
402,625,740 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
16,398,531,158 |
17,661,985,623 |
12,772,155,791 |
19,610,948,446 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
18,621,065,502 |
12,445,936,370 |
4,965,822,588 |
4,563,766,855 |
|
12. Thu nhập khác |
687,988,771 |
-121,674,640 |
180,260,206 |
84,394,464 |
|
13. Chi phí khác |
920,593,887 |
-56,280,265 |
113,992,633 |
239,328,603 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-232,605,116 |
-65,394,375 |
66,267,573 |
-154,934,139 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
18,388,460,386 |
12,380,541,995 |
5,032,090,161 |
4,408,832,716 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,727,548,077 |
2,632,584,965 |
1,047,218,032 |
955,520,264 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
14,660,912,309 |
9,747,957,030 |
3,984,872,129 |
3,453,312,452 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
14,660,912,309 |
9,747,957,030 |
3,984,872,129 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
814 |
542 |
221 |
192 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|