MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Kim loại màu Thái Nguyên - Vimico (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 283,341,700,170 312,385,733,624 106,252,130,231 264,735,075,931
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 283,341,700,170 312,385,733,624 106,252,130,231 264,735,075,931
4. Giá vốn hàng bán 246,825,614,018 281,119,204,716 87,787,574,658 239,485,678,149
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 36,516,086,152 31,266,528,908 18,464,555,573 25,249,397,782
6. Doanh thu hoạt động tài chính 108,393,639 670,917,294 300,486,596 72,465,062
7. Chi phí tài chính 1,024,408,066 1,282,329,104 462,511,649 744,521,803
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,024,408,066 1,267,459,322 462,511,649 661,498,853
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 580,475,065 547,195,105 564,552,141 402,625,740
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 16,398,531,158 17,661,985,623 12,772,155,791 19,610,948,446
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 18,621,065,502 12,445,936,370 4,965,822,588 4,563,766,855
12. Thu nhập khác 687,988,771 -121,674,640 180,260,206 84,394,464
13. Chi phí khác 920,593,887 -56,280,265 113,992,633 239,328,603
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -232,605,116 -65,394,375 66,267,573 -154,934,139
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 18,388,460,386 12,380,541,995 5,032,090,161 4,408,832,716
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,727,548,077 2,632,584,965 1,047,218,032 955,520,264
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 14,660,912,309 9,747,957,030 3,984,872,129 3,453,312,452
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 14,660,912,309 9,747,957,030 3,984,872,129
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 814 542 221 192
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.