MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Kim loại màu Thái Nguyên - Vimico (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 171,623,946,688 191,825,992,271 177,120,732,497 168,557,950,329
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 171,623,946,688 191,825,992,271 177,120,732,497 168,557,950,329
4. Giá vốn hàng bán 143,586,752,792 175,142,685,655 157,855,846,805 137,247,419,529
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 28,037,193,896 16,683,306,616 19,264,885,692 31,310,530,800
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,631,930,794 10,497,749 12,647,346 53,499,516
7. Chi phí tài chính 99,775,890 212,361,210 239,478,143 150,745,583
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,892,054 212,361,210 239,478,143 150,745,583
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 478,397,187 432,742,031 379,516,510 289,389,258
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 14,468,675,677 9,710,678,571 10,373,546,163 14,683,796,152
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 14,622,275,936 6,338,022,553 8,284,992,222 16,240,099,323
12. Thu nhập khác 291,328,502 260,700,530 130,741,127 184,393,403
13. Chi phí khác 1,641,170,729 1,012,984,186 -1,005,881,776 116,888,437
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -1,349,842,227 -752,283,656 1,136,622,903 67,504,966
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 13,272,433,709 5,585,738,897 9,421,615,125 16,307,604,289
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,700,997,419 1,342,951,605 1,704,835,763 3,303,600,676
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 9,571,436,290 4,242,787,292 7,716,779,362 13,004,003,613
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 9,571,436,290 4,242,787,292 7,716,779,362 13,004,003,613
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 532 236 429 722
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.