1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
171,623,946,688 |
191,825,992,271 |
177,120,732,497 |
168,557,950,329 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
171,623,946,688 |
191,825,992,271 |
177,120,732,497 |
168,557,950,329 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
143,586,752,792 |
175,142,685,655 |
157,855,846,805 |
137,247,419,529 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
28,037,193,896 |
16,683,306,616 |
19,264,885,692 |
31,310,530,800 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,631,930,794 |
10,497,749 |
12,647,346 |
53,499,516 |
|
7. Chi phí tài chính |
99,775,890 |
212,361,210 |
239,478,143 |
150,745,583 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,892,054 |
212,361,210 |
239,478,143 |
150,745,583 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
478,397,187 |
432,742,031 |
379,516,510 |
289,389,258 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
14,468,675,677 |
9,710,678,571 |
10,373,546,163 |
14,683,796,152 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
14,622,275,936 |
6,338,022,553 |
8,284,992,222 |
16,240,099,323 |
|
12. Thu nhập khác |
291,328,502 |
260,700,530 |
130,741,127 |
184,393,403 |
|
13. Chi phí khác |
1,641,170,729 |
1,012,984,186 |
-1,005,881,776 |
116,888,437 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,349,842,227 |
-752,283,656 |
1,136,622,903 |
67,504,966 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
13,272,433,709 |
5,585,738,897 |
9,421,615,125 |
16,307,604,289 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,700,997,419 |
1,342,951,605 |
1,704,835,763 |
3,303,600,676 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
9,571,436,290 |
4,242,787,292 |
7,716,779,362 |
13,004,003,613 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
9,571,436,290 |
4,242,787,292 |
7,716,779,362 |
13,004,003,613 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
532 |
236 |
429 |
722 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|