1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
800,406,882,740 |
851,292,879,682 |
793,540,138,311 |
755,382,415,133 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
800,406,882,740 |
851,292,879,682 |
793,540,138,311 |
755,382,415,133 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
544,883,262,728 |
623,040,607,350 |
624,998,198,276 |
635,920,576,108 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
255,523,620,012 |
228,252,272,332 |
168,541,940,035 |
119,461,839,025 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,417,863,798 |
4,612,671,687 |
3,578,880,465 |
234,237,278 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,138,681,372 |
1,330,699,051 |
337,386,076 |
676,377,439 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,835,339,578 |
358,189,841 |
178,002,240 |
623,017,439 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,192,456,471 |
1,586,259,775 |
1,545,801,595 |
1,504,614,968 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
45,487,041,474 |
43,543,286,421 |
46,244,565,296 |
45,477,694,477 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
208,123,304,493 |
186,404,698,772 |
123,993,067,533 |
72,037,389,419 |
|
12. Thu nhập khác |
566,652,809 |
398,080,857 |
1,227,719,487 |
656,708,871 |
|
13. Chi phí khác |
1,902,061,536 |
320,394,390 |
5,150,208,410 |
741,844,077 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,335,408,727 |
77,686,467 |
-3,922,488,923 |
-85,135,206 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
206,787,895,766 |
186,482,385,239 |
120,070,578,610 |
71,952,254,213 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
41,577,909,690 |
38,489,075,293 |
25,269,361,771 |
14,630,728,300 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-58,174,634 |
-175,518,873 |
79,812,998 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
165,209,986,076 |
148,051,484,580 |
94,976,735,712 |
57,241,712,915 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
165,209,986,076 |
148,051,484,580 |
94,976,735,712 |
57,241,712,915 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
9,178 |
8,225 |
5,276 |
3,180 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
9,178 |
8,225 |
|
|
|