1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
238,128,950,607 |
183,372,609,369 |
191,891,472,019 |
206,669,036,234 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
238,128,950,607 |
183,372,609,369 |
191,891,472,019 |
206,669,036,234 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
159,156,501,080 |
160,398,980,042 |
134,271,149,188 |
163,962,059,602 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
78,972,449,527 |
22,973,629,327 |
57,620,322,831 |
42,706,976,632 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,444,780,586 |
977,542,660 |
646,919,571 |
239,742,710 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,065,536,312 |
|
53,761,746 |
220,723,752 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
124,624,848 |
|
22,164,000 |
158,223,752 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
340,000,000 |
502,997,444 |
424,448,150 |
306,396,030 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,907,831,228 |
11,474,165,435 |
13,407,257,167 |
11,863,585,965 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
71,103,862,573 |
11,974,009,108 |
44,381,775,339 |
30,556,013,595 |
|
12. Thu nhập khác |
146,359,223 |
143,730,605 |
185,899,761 |
144,329,241 |
|
13. Chi phí khác |
540,063,795 |
32,741,810 |
106,615,768 |
2,979,851 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-393,704,572 |
110,988,795 |
79,283,993 |
141,349,390 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
70,710,158,001 |
12,084,997,903 |
44,461,059,332 |
30,697,362,985 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
14,443,255,494 |
2,392,803,730 |
8,871,147,232 |
6,267,862,391 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
56,266,902,507 |
9,692,194,173 |
35,589,912,100 |
24,429,500,594 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
56,266,902,507 |
9,692,194,173 |
35,589,912,100 |
24,429,500,594 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
3,126 |
538 |
1,977 |
1,357 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|