TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
268,583,554,074 |
268,122,262,081 |
235,129,992,791 |
175,891,586,084 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
47,666,921,433 |
117,476,642,294 |
22,966,927,252 |
8,299,512,020 |
|
1. Tiền |
17,666,921,433 |
37,476,642,294 |
22,966,927,252 |
8,299,512,020 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
30,000,000,000 |
80,000,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
10,793,573,548 |
9,690,799,446 |
21,810,832,826 |
33,721,543,799 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
6,570,324,579 |
6,022,847,829 |
14,888,531,021 |
29,348,589,756 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,611,132,050 |
1,889,429,730 |
5,721,412,960 |
2,925,509,925 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,214,156,919 |
2,380,561,887 |
1,802,928,845 |
2,049,484,118 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-602,040,000 |
-602,040,000 |
-602,040,000 |
-602,040,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
183,448,095,973 |
130,248,288,498 |
181,732,667,760 |
88,830,810,130 |
|
1. Hàng tồn kho |
208,885,362,617 |
155,685,555,142 |
235,729,540,057 |
90,305,730,407 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-25,437,266,644 |
-25,437,266,644 |
-53,996,872,297 |
-1,474,920,277 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
26,674,963,120 |
10,706,531,843 |
8,619,564,953 |
45,039,720,135 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
25,631,930,964 |
9,869,796,958 |
7,276,711,008 |
31,705,027,580 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
676,110,589 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,043,032,156 |
836,734,885 |
666,743,356 |
13,334,692,555 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
315,364,126,341 |
300,650,574,543 |
295,315,903,660 |
297,233,047,919 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
9,117,354,061 |
9,117,354,061 |
9,117,354,061 |
9,117,354,061 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
9,117,354,061 |
9,117,354,061 |
9,117,354,061 |
9,117,354,061 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
225,352,022,396 |
201,054,194,458 |
207,416,798,206 |
215,556,743,039 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
225,352,022,396 |
201,054,194,458 |
207,416,798,206 |
215,556,743,039 |
|
- Nguyên giá |
971,653,831,974 |
948,620,961,848 |
964,832,238,024 |
983,347,036,771 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-746,301,809,578 |
-747,566,767,390 |
-757,415,439,818 |
-767,790,293,732 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
629,245,319 |
629,245,319 |
629,245,319 |
629,245,319 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-629,245,319 |
-629,245,319 |
-629,245,319 |
-629,245,319 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
25,409,159,406 |
24,046,776,312 |
16,096,006,086 |
10,886,456,556 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
25,409,159,406 |
24,046,776,312 |
16,096,006,086 |
10,886,456,556 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,020,246,000 |
1,020,246,000 |
1,020,246,000 |
1,020,246,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,020,246,000 |
-1,020,246,000 |
-1,020,246,000 |
-1,020,246,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
55,485,590,478 |
66,432,249,712 |
62,685,745,307 |
61,672,494,263 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
55,485,590,478 |
66,432,249,712 |
62,685,745,307 |
61,672,494,263 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
583,947,680,415 |
568,772,836,624 |
530,445,896,451 |
473,124,634,003 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
260,400,885,267 |
329,219,194,342 |
287,341,917,189 |
230,144,893,888 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
239,469,609,204 |
308,850,056,319 |
263,429,085,161 |
215,370,808,620 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
87,924,300,172 |
64,128,906,097 |
64,192,807,767 |
91,496,831,702 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
4,775,123,207 |
8,861,511,184 |
2,673,783,233 |
3,459,019,779 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
20,973,644,286 |
42,067,378,152 |
43,857,314,000 |
11,932,178,046 |
|
4. Phải trả người lao động |
45,464,983,876 |
65,748,684,510 |
73,512,072,536 |
57,204,405,672 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
14,384,104,515 |
17,856,904,066 |
5,295,663,652 |
2,917,800,470 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
18,234,247,661 |
89,266,082,762 |
57,329,789,675 |
20,682,108,984 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
46,064,544,045 |
7,397,831,678 |
3,275,000,000 |
20,124,077,441 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,648,661,442 |
13,522,757,870 |
13,292,654,298 |
7,554,386,526 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
20,931,276,063 |
20,369,138,023 |
23,912,832,028 |
14,774,085,268 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
13,900,000,000 |
12,925,000,000 |
16,729,000,000 |
7,272,647,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
7,031,276,063 |
7,444,138,023 |
7,183,832,028 |
7,501,438,268 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
323,546,795,148 |
239,553,642,282 |
243,103,979,262 |
242,979,740,115 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
323,546,795,148 |
239,553,642,282 |
243,103,979,262 |
242,979,740,115 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
180,000,000,000 |
180,000,000,000 |
180,000,000,000 |
180,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
180,000,000,000 |
180,000,000,000 |
180,000,000,000 |
180,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
143,546,795,148 |
59,553,642,282 |
63,103,979,262 |
62,979,740,115 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
128,885,882,838 |
35,144,772,943 |
35,144,772,943 |
31,567,155,344 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
14,660,912,310 |
24,408,869,339 |
27,959,206,319 |
31,412,584,771 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
583,947,680,415 |
568,772,836,624 |
530,445,896,451 |
473,124,634,003 |
|