MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 268,583,554,074 268,122,262,081 235,129,992,791 175,891,586,084
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 47,666,921,433 117,476,642,294 22,966,927,252 8,299,512,020
1. Tiền 17,666,921,433 37,476,642,294 22,966,927,252 8,299,512,020
2. Các khoản tương đương tiền 30,000,000,000 80,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 10,793,573,548 9,690,799,446 21,810,832,826 33,721,543,799
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 6,570,324,579 6,022,847,829 14,888,531,021 29,348,589,756
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,611,132,050 1,889,429,730 5,721,412,960 2,925,509,925
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,214,156,919 2,380,561,887 1,802,928,845 2,049,484,118
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -602,040,000 -602,040,000 -602,040,000 -602,040,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 183,448,095,973 130,248,288,498 181,732,667,760 88,830,810,130
1. Hàng tồn kho 208,885,362,617 155,685,555,142 235,729,540,057 90,305,730,407
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -25,437,266,644 -25,437,266,644 -53,996,872,297 -1,474,920,277
V.Tài sản ngắn hạn khác 26,674,963,120 10,706,531,843 8,619,564,953 45,039,720,135
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 25,631,930,964 9,869,796,958 7,276,711,008 31,705,027,580
2. Thuế GTGT được khấu trừ 676,110,589
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,043,032,156 836,734,885 666,743,356 13,334,692,555
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 315,364,126,341 300,650,574,543 295,315,903,660 297,233,047,919
I. Các khoản phải thu dài hạn 9,117,354,061 9,117,354,061 9,117,354,061 9,117,354,061
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 9,117,354,061 9,117,354,061 9,117,354,061 9,117,354,061
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 225,352,022,396 201,054,194,458 207,416,798,206 215,556,743,039
1. Tài sản cố định hữu hình 225,352,022,396 201,054,194,458 207,416,798,206 215,556,743,039
- Nguyên giá 971,653,831,974 948,620,961,848 964,832,238,024 983,347,036,771
- Giá trị hao mòn lũy kế -746,301,809,578 -747,566,767,390 -757,415,439,818 -767,790,293,732
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 629,245,319 629,245,319 629,245,319 629,245,319
- Giá trị hao mòn lũy kế -629,245,319 -629,245,319 -629,245,319 -629,245,319
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 25,409,159,406 24,046,776,312 16,096,006,086 10,886,456,556
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 25,409,159,406 24,046,776,312 16,096,006,086 10,886,456,556
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,020,246,000 1,020,246,000 1,020,246,000 1,020,246,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,020,246,000 -1,020,246,000 -1,020,246,000 -1,020,246,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 55,485,590,478 66,432,249,712 62,685,745,307 61,672,494,263
1. Chi phí trả trước dài hạn 55,485,590,478 66,432,249,712 62,685,745,307 61,672,494,263
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 583,947,680,415 568,772,836,624 530,445,896,451 473,124,634,003
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 260,400,885,267 329,219,194,342 287,341,917,189 230,144,893,888
I. Nợ ngắn hạn 239,469,609,204 308,850,056,319 263,429,085,161 215,370,808,620
1. Phải trả người bán ngắn hạn 87,924,300,172 64,128,906,097 64,192,807,767 91,496,831,702
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 4,775,123,207 8,861,511,184 2,673,783,233 3,459,019,779
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 20,973,644,286 42,067,378,152 43,857,314,000 11,932,178,046
4. Phải trả người lao động 45,464,983,876 65,748,684,510 73,512,072,536 57,204,405,672
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 14,384,104,515 17,856,904,066 5,295,663,652 2,917,800,470
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 18,234,247,661 89,266,082,762 57,329,789,675 20,682,108,984
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 46,064,544,045 7,397,831,678 3,275,000,000 20,124,077,441
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,648,661,442 13,522,757,870 13,292,654,298 7,554,386,526
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 20,931,276,063 20,369,138,023 23,912,832,028 14,774,085,268
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 13,900,000,000 12,925,000,000 16,729,000,000 7,272,647,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 7,031,276,063 7,444,138,023 7,183,832,028 7,501,438,268
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 323,546,795,148 239,553,642,282 243,103,979,262 242,979,740,115
I. Vốn chủ sở hữu 323,546,795,148 239,553,642,282 243,103,979,262 242,979,740,115
1. Vốn góp của chủ sở hữu 180,000,000,000 180,000,000,000 180,000,000,000 180,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 180,000,000,000 180,000,000,000 180,000,000,000 180,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 143,546,795,148 59,553,642,282 63,103,979,262 62,979,740,115
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 128,885,882,838 35,144,772,943 35,144,772,943 31,567,155,344
- LNST chưa phân phối kỳ này 14,660,912,310 24,408,869,339 27,959,206,319 31,412,584,771
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 583,947,680,415 568,772,836,624 530,445,896,451 473,124,634,003
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.