1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
8,733,936,678,140 |
11,464,364,171,659 |
8,676,240,729,406 |
8,238,641,431,723 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
8,733,936,678,140 |
11,464,364,171,659 |
8,676,240,729,406 |
8,238,641,431,723 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
8,477,958,773,670 |
10,919,201,274,332 |
8,404,383,395,877 |
7,843,577,674,422 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
255,977,904,470 |
545,162,897,327 |
271,857,333,529 |
395,063,757,301 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
12,160,136,104 |
12,175,890,275 |
9,645,866,431 |
-23,945,352,688 |
|
7. Chi phí tài chính |
28,117,299,894 |
55,991,630,127 |
69,434,107,615 |
-22,546,036,756 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
24,826,930,856 |
45,653,552,399 |
52,827,250,450 |
-62,479,550,221 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
202,768,112,265 |
312,808,323,667 |
187,233,201,581 |
221,707,862,057 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
11,226,192,601 |
15,941,035,832 |
18,545,436,343 |
31,397,094,027 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
26,026,435,814 |
172,597,797,976 |
6,290,454,421 |
140,559,485,285 |
|
12. Thu nhập khác |
3,809,212,639 |
16,085,323,195 |
35,096,933,855 |
38,548,802,750 |
|
13. Chi phí khác |
532,796,879 |
164,041,985 |
5,842,249,372 |
-5,470,427,566 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
3,276,415,760 |
15,921,281,210 |
29,254,684,483 |
44,019,230,316 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
29,302,851,574 |
188,519,079,186 |
35,545,138,904 |
184,578,715,601 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
7,658,159,835 |
35,906,226,317 |
11,302,790,412 |
39,419,232,071 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
21,644,691,739 |
152,612,852,869 |
24,242,348,492 |
145,159,483,530 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
21,644,691,739 |
152,612,852,869 |
24,242,348,492 |
145,159,483,530 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,443 |
10,174 |
1,616 |
9,677 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|