MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Kinh doanh than Miền Bắc - Vinacomin (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 8,733,936,678,140 11,464,364,171,659 8,676,240,729,406 8,238,641,431,723
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 8,733,936,678,140 11,464,364,171,659 8,676,240,729,406 8,238,641,431,723
4. Giá vốn hàng bán 8,477,958,773,670 10,919,201,274,332 8,404,383,395,877 7,843,577,674,422
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 255,977,904,470 545,162,897,327 271,857,333,529 395,063,757,301
6. Doanh thu hoạt động tài chính 12,160,136,104 12,175,890,275 9,645,866,431 -23,945,352,688
7. Chi phí tài chính 28,117,299,894 55,991,630,127 69,434,107,615 -22,546,036,756
- Trong đó: Chi phí lãi vay 24,826,930,856 45,653,552,399 52,827,250,450 -62,479,550,221
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 202,768,112,265 312,808,323,667 187,233,201,581 221,707,862,057
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 11,226,192,601 15,941,035,832 18,545,436,343 31,397,094,027
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 26,026,435,814 172,597,797,976 6,290,454,421 140,559,485,285
12. Thu nhập khác 3,809,212,639 16,085,323,195 35,096,933,855 38,548,802,750
13. Chi phí khác 532,796,879 164,041,985 5,842,249,372 -5,470,427,566
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 3,276,415,760 15,921,281,210 29,254,684,483 44,019,230,316
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 29,302,851,574 188,519,079,186 35,545,138,904 184,578,715,601
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 7,658,159,835 35,906,226,317 11,302,790,412 39,419,232,071
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 21,644,691,739 152,612,852,869 24,242,348,492 145,159,483,530
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 21,644,691,739 152,612,852,869 24,242,348,492 145,159,483,530
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,443 10,174 1,616 9,677
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.