1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,471,319,818,751 |
1,370,634,211,750 |
1,869,925,493,508 |
3,172,488,533,141 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,471,319,818,751 |
1,370,634,211,750 |
1,869,925,493,508 |
3,172,488,533,141 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,395,009,654,499 |
1,253,327,889,567 |
1,720,416,122,457 |
2,967,211,331,164 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
76,310,164,252 |
117,306,322,183 |
149,509,371,051 |
205,277,201,977 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
17,045,633 |
21,218,628,266 |
18,698,658 |
58,076,154 |
|
7. Chi phí tài chính |
13,893,904,114 |
7,182,672,849 |
10,105,025,269 |
18,108,509,699 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,318,889,714 |
5,271,676,899 |
10,105,025,269 |
18,108,509,699 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
56,405,254,554 |
112,958,275,507 |
130,558,539,979 |
174,758,460,831 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,064,239,838 |
6,764,108,401 |
4,187,159,443 |
6,261,908,347 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,963,811,379 |
11,619,893,692 |
4,677,345,018 |
6,206,399,254 |
|
12. Thu nhập khác |
-167,762,981 |
646,629,165 |
1,732,926,522 |
1,886,879,265 |
|
13. Chi phí khác |
109,758,599 |
222,516,195 |
786,694,626 |
766,431,176 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-277,521,580 |
424,112,970 |
946,231,896 |
1,120,448,089 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,686,289,799 |
12,044,006,662 |
5,623,576,914 |
7,326,847,343 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
322,232,075 |
4,125,487,131 |
1,124,715,381 |
5,335,268,662 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,364,057,724 |
7,918,519,531 |
4,498,861,533 |
1,991,578,681 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,364,057,724 |
7,918,519,531 |
4,498,861,533 |
1,991,578,681 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
449 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|