MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Kinh doanh than Miền Bắc - Vinacomin (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,471,319,818,751 1,370,634,211,750 1,869,925,493,508 3,172,488,533,141
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,471,319,818,751 1,370,634,211,750 1,869,925,493,508 3,172,488,533,141
4. Giá vốn hàng bán 1,395,009,654,499 1,253,327,889,567 1,720,416,122,457 2,967,211,331,164
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 76,310,164,252 117,306,322,183 149,509,371,051 205,277,201,977
6. Doanh thu hoạt động tài chính 17,045,633 21,218,628,266 18,698,658 58,076,154
7. Chi phí tài chính 13,893,904,114 7,182,672,849 10,105,025,269 18,108,509,699
- Trong đó: Chi phí lãi vay 4,318,889,714 5,271,676,899 10,105,025,269 18,108,509,699
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 56,405,254,554 112,958,275,507 130,558,539,979 174,758,460,831
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,064,239,838 6,764,108,401 4,187,159,443 6,261,908,347
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,963,811,379 11,619,893,692 4,677,345,018 6,206,399,254
12. Thu nhập khác -167,762,981 646,629,165 1,732,926,522 1,886,879,265
13. Chi phí khác 109,758,599 222,516,195 786,694,626 766,431,176
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -277,521,580 424,112,970 946,231,896 1,120,448,089
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,686,289,799 12,044,006,662 5,623,576,914 7,326,847,343
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 322,232,075 4,125,487,131 1,124,715,381 5,335,268,662
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,364,057,724 7,918,519,531 4,498,861,533 1,991,578,681
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,364,057,724 7,918,519,531 4,498,861,533 1,991,578,681
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 449
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.