MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 4,174,071,163,193 4,019,326,553,839 3,293,040,620,659 3,848,675,742,377
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 161,139,831,855 22,843,150,995 62,372,164,238 27,465,146,278
1. Tiền 161,139,831,855 22,843,150,995 62,372,164,238 27,465,146,278
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 859,475,918,006 1,627,642,759,787 1,235,380,008,530 986,943,882,560
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 860,610,126,680 1,598,629,038,071 1,200,301,667,008 957,620,341,867
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 850,503,289 3,192,921,786 4,228,555,216 728,949,072
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,035,266,474 28,840,778,367 33,869,764,743 31,614,570,058
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,019,978,437 -3,019,978,437 -3,019,978,437 -3,019,978,437
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 3,008,366,249,187 2,315,461,219,790 1,984,973,841,051 2,755,108,308,467
1. Hàng tồn kho 3,008,366,249,187 2,315,461,219,790 1,984,973,841,051 2,755,108,308,467
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 145,089,164,145 53,379,423,267 10,314,606,840 79,158,405,072
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,184,969,016 4,412,838,930 2,846,141,528 1,435,445,934
2. Thuế GTGT được khấu trừ 141,914,899,387 47,039,804,298 4,068,894,446 74,074,013,691
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,989,295,742 1,926,780,039 3,399,570,866 3,648,945,447
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 90,316,257,770 87,299,477,088 84,929,792,305 92,219,772,819
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 81,383,547,695 79,674,859,737 78,434,684,070 79,347,899,829
1. Tài sản cố định hữu hình 41,648,956,337 40,447,673,775 39,721,556,967 41,148,831,585
- Nguyên giá 177,632,383,824 177,632,383,824 177,992,383,824 179,304,482,450
- Giá trị hao mòn lũy kế -135,983,427,487 -137,184,710,049 -138,270,826,857 -138,155,650,865
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 39,734,591,358 39,227,185,962 38,713,127,103 38,199,068,244
- Nguyên giá 50,526,998,663 50,526,998,663 50,526,998,663 50,526,998,663
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,792,407,305 -11,299,812,701 -11,813,871,560 -12,327,930,419
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 389,897,658 389,897,658 531,494,749 1,819,398,440
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 389,897,658 389,897,658 531,494,749 1,819,398,440
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 8,542,812,417 7,234,719,693 5,963,613,486 11,052,474,550
1. Chi phí trả trước dài hạn 8,542,812,417 7,234,719,693 5,963,613,486 11,052,474,550
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,264,387,420,963 4,106,626,030,927 3,377,970,412,964 3,940,895,515,196
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 3,792,215,047,717 3,541,678,554,652 2,789,051,188,044 3,206,816,806,746
I. Nợ ngắn hạn 3,792,215,047,717 3,541,678,554,652 2,789,051,188,044 3,206,816,806,746
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,656,555,400,561 393,413,406,081 271,291,839,295 593,535,699,063
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 163,585,022,950 164,736,968,558 130,596,067,447 50,513,749,329
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,936,530,848 55,350,115,613 53,628,307,711 57,471,756,964
4. Phải trả người lao động 38,312,290,684 103,387,813,816 76,702,992,076 33,107,701,275
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 13,954,274,615 31,888,072,204 43,619,634,874 4,581,778,658
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,433,112,482,190 2,288,381,247,716 15,598,865,359 19,377,131,011
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 474,908,868,898 469,469,265,800 2,167,678,147,402 2,419,853,733,295
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,850,176,971 35,051,664,864 29,935,333,880 28,375,257,151
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 472,172,373,246 564,947,476,275 588,919,224,920 734,078,708,450
I. Vốn chủ sở hữu 472,172,373,246 564,947,476,275 588,919,224,920 734,078,708,450
1. Vốn góp của chủ sở hữu 150,000,000,000 150,000,000,000 150,000,000,000 150,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 150,000,000,000 150,000,000,000 150,000,000,000 150,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 7,714,710,757 7,408,098,754 7,092,115,783 6,775,003,780
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 54,647,396,419 113,368,591,264 113,684,574,235 114,001,686,238
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 259,810,266,070 294,170,786,257 318,142,534,902 463,302,018,432
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 238,165,574,331 119,913,241,649 119,913,241,649 119,913,241,649
- LNST chưa phân phối kỳ này 21,644,691,739 174,257,544,608 198,229,293,253 343,388,776,783
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4,264,387,420,963 4,106,626,030,927 3,377,970,412,964 3,940,895,515,196
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.