TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
4,174,071,163,193 |
4,019,326,553,839 |
3,293,040,620,659 |
3,848,675,742,377 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
161,139,831,855 |
22,843,150,995 |
62,372,164,238 |
27,465,146,278 |
|
1. Tiền |
161,139,831,855 |
22,843,150,995 |
62,372,164,238 |
27,465,146,278 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
859,475,918,006 |
1,627,642,759,787 |
1,235,380,008,530 |
986,943,882,560 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
860,610,126,680 |
1,598,629,038,071 |
1,200,301,667,008 |
957,620,341,867 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
850,503,289 |
3,192,921,786 |
4,228,555,216 |
728,949,072 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,035,266,474 |
28,840,778,367 |
33,869,764,743 |
31,614,570,058 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,019,978,437 |
-3,019,978,437 |
-3,019,978,437 |
-3,019,978,437 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
3,008,366,249,187 |
2,315,461,219,790 |
1,984,973,841,051 |
2,755,108,308,467 |
|
1. Hàng tồn kho |
3,008,366,249,187 |
2,315,461,219,790 |
1,984,973,841,051 |
2,755,108,308,467 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
145,089,164,145 |
53,379,423,267 |
10,314,606,840 |
79,158,405,072 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,184,969,016 |
4,412,838,930 |
2,846,141,528 |
1,435,445,934 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
141,914,899,387 |
47,039,804,298 |
4,068,894,446 |
74,074,013,691 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,989,295,742 |
1,926,780,039 |
3,399,570,866 |
3,648,945,447 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
90,316,257,770 |
87,299,477,088 |
84,929,792,305 |
92,219,772,819 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
81,383,547,695 |
79,674,859,737 |
78,434,684,070 |
79,347,899,829 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
41,648,956,337 |
40,447,673,775 |
39,721,556,967 |
41,148,831,585 |
|
- Nguyên giá |
177,632,383,824 |
177,632,383,824 |
177,992,383,824 |
179,304,482,450 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-135,983,427,487 |
-137,184,710,049 |
-138,270,826,857 |
-138,155,650,865 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
39,734,591,358 |
39,227,185,962 |
38,713,127,103 |
38,199,068,244 |
|
- Nguyên giá |
50,526,998,663 |
50,526,998,663 |
50,526,998,663 |
50,526,998,663 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-10,792,407,305 |
-11,299,812,701 |
-11,813,871,560 |
-12,327,930,419 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
389,897,658 |
389,897,658 |
531,494,749 |
1,819,398,440 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
389,897,658 |
389,897,658 |
531,494,749 |
1,819,398,440 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
8,542,812,417 |
7,234,719,693 |
5,963,613,486 |
11,052,474,550 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
8,542,812,417 |
7,234,719,693 |
5,963,613,486 |
11,052,474,550 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
4,264,387,420,963 |
4,106,626,030,927 |
3,377,970,412,964 |
3,940,895,515,196 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
3,792,215,047,717 |
3,541,678,554,652 |
2,789,051,188,044 |
3,206,816,806,746 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
3,792,215,047,717 |
3,541,678,554,652 |
2,789,051,188,044 |
3,206,816,806,746 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,656,555,400,561 |
393,413,406,081 |
271,291,839,295 |
593,535,699,063 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
163,585,022,950 |
164,736,968,558 |
130,596,067,447 |
50,513,749,329 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,936,530,848 |
55,350,115,613 |
53,628,307,711 |
57,471,756,964 |
|
4. Phải trả người lao động |
38,312,290,684 |
103,387,813,816 |
76,702,992,076 |
33,107,701,275 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
13,954,274,615 |
31,888,072,204 |
43,619,634,874 |
4,581,778,658 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,433,112,482,190 |
2,288,381,247,716 |
15,598,865,359 |
19,377,131,011 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
474,908,868,898 |
469,469,265,800 |
2,167,678,147,402 |
2,419,853,733,295 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,850,176,971 |
35,051,664,864 |
29,935,333,880 |
28,375,257,151 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
472,172,373,246 |
564,947,476,275 |
588,919,224,920 |
734,078,708,450 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
472,172,373,246 |
564,947,476,275 |
588,919,224,920 |
734,078,708,450 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
7,714,710,757 |
7,408,098,754 |
7,092,115,783 |
6,775,003,780 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
54,647,396,419 |
113,368,591,264 |
113,684,574,235 |
114,001,686,238 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
259,810,266,070 |
294,170,786,257 |
318,142,534,902 |
463,302,018,432 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
238,165,574,331 |
119,913,241,649 |
119,913,241,649 |
119,913,241,649 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
21,644,691,739 |
174,257,544,608 |
198,229,293,253 |
343,388,776,783 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
4,264,387,420,963 |
4,106,626,030,927 |
3,377,970,412,964 |
3,940,895,515,196 |
|