MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 682,342,455,969 804,103,708,485 1,479,512,590,449 1,357,781,975,996
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 23,419,977,381 16,283,173,471 33,047,508,709 39,746,566,278
1. Tiền 23,419,977,381 16,283,173,471 33,047,508,709 39,746,566,278
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 301,299,594,255 131,320,599,131 165,059,028,646 111,738,724,901
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 87,819,223,092 42,207,821,366 125,024,707,043 105,680,309,134
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 215,901,852,504 87,946,261,427 39,325,687,788 8,202,295,475
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 598,497,096 3,437,547,886 3,728,612,252 633,536,191
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,019,978,437 -3,019,978,437 -3,019,978,437 -3,019,978,437
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 748,946,889 242,562,538
IV. Hàng tồn kho 340,213,733,850 611,207,661,003 1,181,627,387,330 1,119,187,480,383
1. Hàng tồn kho 340,213,733,850 611,207,661,003 1,181,627,387,330 1,119,187,480,383
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 17,409,150,483 45,292,274,880 99,778,665,764 87,109,204,434
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,255,373,418 2,921,748,899 4,381,725,404 3,073,648,116
2. Thuế GTGT được khấu trừ 14,548,097,165 41,964,238,993 95,091,923,762 83,796,654,683
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 605,679,900 406,286,988 305,016,598 238,901,635
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 95,699,681,802 95,226,865,351 94,342,389,663 117,357,242,808
I. Các khoản phải thu dài hạn 20,682,038,500
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 20,682,038,500
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 92,805,379,864 90,631,503,495 89,476,143,200 87,379,394,044
1. Tài sản cố định hữu hình 60,551,883,765 58,623,863,930 57,714,291,538 55,855,148,463
- Nguyên giá 173,845,320,047 174,552,772,146 175,982,782,146 176,523,578,510
- Giá trị hao mòn lũy kế -113,293,436,282 -115,928,908,216 -118,268,490,608 -120,668,430,047
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 32,253,496,099 32,007,639,565 31,761,851,662 31,524,245,581
- Nguyên giá 36,941,377,794 36,941,377,794 36,941,377,794 36,941,377,794
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,687,881,695 -4,933,738,229 -5,179,526,132 -5,417,132,213
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 273,256,364 4,545,454,545
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 273,256,364 4,545,454,545
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,894,301,938 4,595,361,856 4,592,990,099 4,750,355,719
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,894,301,938 4,595,361,856 4,592,990,099 4,750,355,719
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 778,042,137,771 899,330,573,836 1,573,854,980,112 1,475,139,218,804
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 608,365,230,937 723,901,264,185 1,394,440,032,350 1,305,394,305,483
I. Nợ ngắn hạn 608,365,230,937 723,901,264,185 1,394,440,032,350 1,305,394,305,483
1. Phải trả người bán ngắn hạn 112,269,624,211 390,648,657,497 224,719,510,602 761,204,141,480
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 99,305,452,751 31,820,425,757 30,167,630,932 20,769,947,236
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,328,826,385 7,102,307,937 2,314,672,814 5,038,924,107
4. Phải trả người lao động 15,674,457,456 13,910,268,239 27,271,686,408 28,159,267,085
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 9,852,568,213 828,120,321 3,523,070,924 53,213,452,552
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 5,411,694,829 6,367,422,738 7,273,147,227 11,282,063,157
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 361,113,320,796 270,047,584,400 1,099,407,460,547 421,657,310,349
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,409,286,296 3,176,477,296 -237,147,104 4,069,199,517
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 169,676,906,834 175,429,309,651 179,414,947,762 169,744,913,321
I. Vốn chủ sở hữu 169,676,906,834 175,429,309,651 179,414,947,762 169,744,913,321
1. Vốn góp của chủ sở hữu 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 59,491,671,312 60,089,131,309 61,409,149,207 61,823,863,265
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,764,967,600 1,167,507,603 -152,510,295 1,430,609,842
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 8,420,267,922 14,172,670,739 18,158,308,850 6,490,440,214
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 8,436,015,708 16,354,535,239 4,498,861,533 6,490,440,214
- LNST chưa phân phối kỳ này -15,747,786 -2,181,864,500 13,659,447,317
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 778,042,137,771 899,330,573,836 1,573,854,980,112 1,475,139,218,804
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.