MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 464,886,945,595 682,342,455,969 804,103,708,485 1,479,512,590,449
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 28,095,924,647 23,419,977,381 16,283,173,471 33,047,508,709
1. Tiền 28,095,924,647 23,419,977,381 16,283,173,471 33,047,508,709
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 200,309,381,132 301,299,594,255 131,320,599,131 165,059,028,646
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 39,194,621,492 87,819,223,092 42,207,821,366 125,024,707,043
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 163,481,462,627 215,901,852,504 87,946,261,427 39,325,687,788
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 653,275,450 598,497,096 3,437,547,886 3,728,612,252
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,019,978,437 -3,019,978,437 -3,019,978,437 -3,019,978,437
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 748,946,889
IV. Hàng tồn kho 229,195,146,540 340,213,733,850 611,207,661,003 1,181,627,387,330
1. Hàng tồn kho 229,195,146,540 340,213,733,850 611,207,661,003 1,181,627,387,330
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 7,286,493,276 17,409,150,483 45,292,274,880 99,778,665,764
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,425,490,668 2,255,373,418 2,921,748,899 4,381,725,404
2. Thuế GTGT được khấu trừ 4,995,559,722 14,548,097,165 41,964,238,993 95,091,923,762
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 865,442,886 605,679,900 406,286,988 305,016,598
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 95,912,894,028 95,699,681,802 95,226,865,351 94,342,389,663
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 90,199,574,569 92,805,379,864 90,631,503,495 89,476,143,200
1. Tài sản cố định hữu hình 57,700,221,936 60,551,883,765 58,623,863,930 57,714,291,538
- Nguyên giá 168,459,414,957 173,845,320,047 174,552,772,146 175,982,782,146
- Giá trị hao mòn lũy kế -110,759,193,021 -113,293,436,282 -115,928,908,216 -118,268,490,608
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 32,499,352,633 32,253,496,099 32,007,639,565 31,761,851,662
- Nguyên giá 36,941,377,794 36,941,377,794 36,941,377,794 36,941,377,794
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,442,025,161 -4,687,881,695 -4,933,738,229 -5,179,526,132
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 4,181,229,090 273,256,364
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 4,181,229,090 273,256,364
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,532,090,369 2,894,301,938 4,595,361,856 4,592,990,099
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,532,090,369 2,894,301,938 4,595,361,856 4,592,990,099
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 560,799,839,623 778,042,137,771 899,330,573,836 1,573,854,980,112
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 392,757,383,519 608,365,230,937 723,901,264,185 1,394,440,032,350
I. Nợ ngắn hạn 392,757,383,519 608,365,230,937 723,901,264,185 1,394,440,032,350
1. Phải trả người bán ngắn hạn 50,907,388,087 112,269,624,211 390,648,657,497 224,719,510,602
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 93,471,738,212 99,305,452,751 31,820,425,757 30,167,630,932
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,668,924,218 1,328,826,385 7,102,307,937 2,314,672,814
4. Phải trả người lao động 29,368,449,776 15,674,457,456 13,910,268,239 27,271,686,408
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,039,290,571 9,852,568,213 828,120,321 3,523,070,924
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 19,983,111,527 5,411,694,829 6,367,422,738 7,273,147,227
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 184,390,438,600 361,113,320,796 270,047,584,400 1,099,407,460,547
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8,928,042,528 3,409,286,296 3,176,477,296 -237,147,104
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 168,042,456,104 169,676,906,834 175,429,309,651 179,414,947,762
I. Vốn chủ sở hữu 168,042,456,104 169,676,906,834 175,429,309,651 179,414,947,762
1. Vốn góp của chủ sở hữu 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 54,231,940,130 59,491,671,312 60,089,131,309 61,409,149,207
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 7,024,698,782 1,764,967,600 1,167,507,603 -152,510,295
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 6,785,817,192 8,420,267,922 14,172,670,739 18,158,308,850
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 6,471,586,460 8,436,015,708 16,354,535,239 4,498,861,533
- LNST chưa phân phối kỳ này 314,230,732 -15,747,786 -2,181,864,500 13,659,447,317
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 560,799,839,623 778,042,137,771 899,330,573,836 1,573,854,980,112
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.