TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
464,886,945,595 |
682,342,455,969 |
804,103,708,485 |
1,479,512,590,449 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
28,095,924,647 |
23,419,977,381 |
16,283,173,471 |
33,047,508,709 |
|
1. Tiền |
28,095,924,647 |
23,419,977,381 |
16,283,173,471 |
33,047,508,709 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
200,309,381,132 |
301,299,594,255 |
131,320,599,131 |
165,059,028,646 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
39,194,621,492 |
87,819,223,092 |
42,207,821,366 |
125,024,707,043 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
163,481,462,627 |
215,901,852,504 |
87,946,261,427 |
39,325,687,788 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
653,275,450 |
598,497,096 |
3,437,547,886 |
3,728,612,252 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,019,978,437 |
-3,019,978,437 |
-3,019,978,437 |
-3,019,978,437 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
748,946,889 |
|
|
IV. Hàng tồn kho |
229,195,146,540 |
340,213,733,850 |
611,207,661,003 |
1,181,627,387,330 |
|
1. Hàng tồn kho |
229,195,146,540 |
340,213,733,850 |
611,207,661,003 |
1,181,627,387,330 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
7,286,493,276 |
17,409,150,483 |
45,292,274,880 |
99,778,665,764 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,425,490,668 |
2,255,373,418 |
2,921,748,899 |
4,381,725,404 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
4,995,559,722 |
14,548,097,165 |
41,964,238,993 |
95,091,923,762 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
865,442,886 |
605,679,900 |
406,286,988 |
305,016,598 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
95,912,894,028 |
95,699,681,802 |
95,226,865,351 |
94,342,389,663 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
90,199,574,569 |
92,805,379,864 |
90,631,503,495 |
89,476,143,200 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
57,700,221,936 |
60,551,883,765 |
58,623,863,930 |
57,714,291,538 |
|
- Nguyên giá |
168,459,414,957 |
173,845,320,047 |
174,552,772,146 |
175,982,782,146 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-110,759,193,021 |
-113,293,436,282 |
-115,928,908,216 |
-118,268,490,608 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
32,499,352,633 |
32,253,496,099 |
32,007,639,565 |
31,761,851,662 |
|
- Nguyên giá |
36,941,377,794 |
36,941,377,794 |
36,941,377,794 |
36,941,377,794 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,442,025,161 |
-4,687,881,695 |
-4,933,738,229 |
-5,179,526,132 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
4,181,229,090 |
|
|
273,256,364 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
4,181,229,090 |
|
|
273,256,364 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,532,090,369 |
2,894,301,938 |
4,595,361,856 |
4,592,990,099 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,532,090,369 |
2,894,301,938 |
4,595,361,856 |
4,592,990,099 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
560,799,839,623 |
778,042,137,771 |
899,330,573,836 |
1,573,854,980,112 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
392,757,383,519 |
608,365,230,937 |
723,901,264,185 |
1,394,440,032,350 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
392,757,383,519 |
608,365,230,937 |
723,901,264,185 |
1,394,440,032,350 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
50,907,388,087 |
112,269,624,211 |
390,648,657,497 |
224,719,510,602 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
93,471,738,212 |
99,305,452,751 |
31,820,425,757 |
30,167,630,932 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,668,924,218 |
1,328,826,385 |
7,102,307,937 |
2,314,672,814 |
|
4. Phải trả người lao động |
29,368,449,776 |
15,674,457,456 |
13,910,268,239 |
27,271,686,408 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,039,290,571 |
9,852,568,213 |
828,120,321 |
3,523,070,924 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
19,983,111,527 |
5,411,694,829 |
6,367,422,738 |
7,273,147,227 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
184,390,438,600 |
361,113,320,796 |
270,047,584,400 |
1,099,407,460,547 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
8,928,042,528 |
3,409,286,296 |
3,176,477,296 |
-237,147,104 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
168,042,456,104 |
169,676,906,834 |
175,429,309,651 |
179,414,947,762 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
168,042,456,104 |
169,676,906,834 |
175,429,309,651 |
179,414,947,762 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
54,231,940,130 |
59,491,671,312 |
60,089,131,309 |
61,409,149,207 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
7,024,698,782 |
1,764,967,600 |
1,167,507,603 |
-152,510,295 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
6,785,817,192 |
8,420,267,922 |
14,172,670,739 |
18,158,308,850 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
6,471,586,460 |
8,436,015,708 |
16,354,535,239 |
4,498,861,533 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
314,230,732 |
-15,747,786 |
-2,181,864,500 |
13,659,447,317 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
560,799,839,623 |
778,042,137,771 |
899,330,573,836 |
1,573,854,980,112 |
|