1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
330,750,842,472 |
393,959,441,330 |
|
470,805,903,258 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,900,030,307 |
6,908,276,371 |
|
383,932,979 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
328,850,812,165 |
387,051,164,959 |
|
470,421,970,279 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
286,225,145,485 |
338,822,322,601 |
|
388,354,062,205 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
42,625,666,680 |
48,228,842,358 |
|
82,067,908,074 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
446,002,183 |
204,948,083 |
|
132,604,776 |
|
7. Chi phí tài chính |
17,472,573,082 |
14,458,209,152 |
|
9,756,689,279 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
17,472,573,082 |
14,458,209,152 |
|
8,377,010,731 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
11,174,370,596 |
7,596,369,901 |
|
8,585,057,105 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
11,475,376,220 |
17,254,262,632 |
|
25,322,642,707 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,350,118,913 |
8,328,206,764 |
|
38,536,123,759 |
|
12. Thu nhập khác |
2,528,945,986 |
3,102,186,837 |
|
3,666,129,773 |
|
13. Chi phí khác |
4,017,557,621 |
5,564,048,867 |
|
2,901,570,891 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,488,611,635 |
-2,461,862,030 |
|
764,558,882 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
861,507,278 |
5,866,344,734 |
|
39,300,682,641 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
6,059,665,576 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
861,507,278 |
5,866,344,734 |
|
33,241,017,065 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
861,507,278 |
5,866,344,734 |
|
33,241,017,065 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
123 |
839 |
|
4,756 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|