MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Viglacera Thăng Long (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 177,504,370,850 219,163,003,340 190,570,776,326 193,034,064,576
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 22,556,249,510 25,034,871,189 25,899,643,232 47,218,206,774
1. Tiền 22,556,249,510 25,034,871,189 25,899,643,232 47,218,206,774
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,054,547,945 2,167,314,175 2,251,614,552
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,054,547,945 2,167,314,175 2,251,614,552
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 8,916,957,979 25,588,852,353 10,578,031,095 13,292,205,392
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 22,107,009,332 29,962,944,600 22,174,674,647 21,579,236,872
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,415,559,346 13,193,603,045 8,069,751,546 12,090,600,811
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 6,431,279,618 4,582,229,610 4,571,509,211 3,828,641,768
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -22,149,924,902 -22,149,924,902 -24,237,904,309 -24,206,274,059
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 113,034,585
IV. Hàng tồn kho 146,031,163,361 165,178,767,000 151,925,787,824 129,079,500,358
1. Hàng tồn kho 146,031,163,361 165,178,767,000 157,102,061,514 136,857,951,307
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -5,176,273,690 -7,778,450,949
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,305,964,853 1,192,537,500
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,305,964,853 1,192,537,500
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 157,959,537,134 148,428,570,661 159,627,691,187 133,093,130,074
I. Các khoản phải thu dài hạn 460,350,458 497,746,554 1,172,544,000 1,091,544,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 460,350,458 497,746,554 1,172,544,000 1,091,544,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 133,183,293,125 137,930,824,107 148,596,618,977 122,560,050,573
1. Tài sản cố định hữu hình 131,118,056,167 123,784,354,953 110,290,916,792 93,382,224,822
- Nguyên giá 382,628,757,156 392,132,801,307 388,282,492,469 376,310,693,723
- Giá trị hao mòn lũy kế -251,510,700,989 -268,348,446,354 -277,991,575,677 -282,928,468,901
2. Tài sản cố định thuê tài chính 2,065,236,958 14,146,469,154 38,305,702,185 29,177,825,751
- Nguyên giá 12,221,509,414 26,144,620,068 46,098,224,427 45,494,592,773
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,156,272,456 -11,998,150,914 -7,792,522,242 -16,316,767,022
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 151,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -151,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 9,982,760,603
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 9,982,760,603
V. Đầu tư tài chính dài hạn 10,000,000,000 10,000,000,000 9,858,528,210 9,183,419,554
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 9,000,000,000 9,000,000,000 9,000,000,000 9,000,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -141,471,790 -816,580,446
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 4,333,132,948 258,115,947
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,333,132,948 258,115,947
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 335,463,907,984 367,591,574,001 350,198,467,513 326,127,194,650
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 261,133,405,483 281,242,983,025 261,950,313,755 236,237,278,080
I. Nợ ngắn hạn 255,483,934,421 273,153,361,522 238,220,637,827 220,716,684,492
1. Phải trả người bán ngắn hạn 95,872,590,885 94,131,188,545 72,404,402,805 52,089,045,187
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,439,946,479 7,509,481 7,509,481 1,782,391,787
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 13,898,939,577 17,048,911,325 11,855,461,624 4,726,769,485
4. Phải trả người lao động 174,051,003 2,693,826,447 10,621,730,918
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 5,214,655,205 4,093,421,125 6,853,915,417 4,896,659,112
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 439,004,841 1,318,678,476 1,318,678,476
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,883,146,781 1,586,282,331 1,949,409,096 4,067,453,198
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 134,170,846,681 155,545,558,933 140,385,744,363 140,544,766,211
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,808,813 127,433,938 751,690,118 669,190,118
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 5,649,471,062 8,089,621,503 23,729,675,928 15,520,593,588
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 3,847,126,221 2,528,447,745
7. Phải trả dài hạn khác 1,046,569,400 1,044,569,400 1,042,569,400 1,042,069,400
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 4,602,901,662 7,045,052,103 18,839,980,307 11,950,076,443
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 74,330,502,501 86,348,590,976 88,248,153,758 89,889,916,570
I. Vốn chủ sở hữu 74,330,502,501 86,348,590,976 88,248,153,758 89,889,916,570
1. Vốn góp của chủ sở hữu 69,898,000,000 69,898,000,000 69,898,000,000 69,898,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 69,898,000,000 69,898,000,000 69,898,000,000 69,898,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,065,467,376 5,681,004,456 7,559,823,418
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 4,432,502,501 15,385,123,600 12,669,149,302 12,432,093,152
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 15,566,072,150 15,385,123,600 9,814,618,962 9,492,099,862
- LNST chưa phân phối kỳ này -11,133,569,649 2,854,530,340 2,939,993,290
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 335,463,907,984 367,591,574,001 350,198,467,513 326,127,194,650
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.