TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
177,504,370,850 |
219,163,003,340 |
190,570,776,326 |
193,034,064,576 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
22,556,249,510 |
25,034,871,189 |
25,899,643,232 |
47,218,206,774 |
|
1. Tiền |
22,556,249,510 |
25,034,871,189 |
25,899,643,232 |
47,218,206,774 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
2,054,547,945 |
2,167,314,175 |
2,251,614,552 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
2,054,547,945 |
2,167,314,175 |
2,251,614,552 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
8,916,957,979 |
25,588,852,353 |
10,578,031,095 |
13,292,205,392 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
22,107,009,332 |
29,962,944,600 |
22,174,674,647 |
21,579,236,872 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,415,559,346 |
13,193,603,045 |
8,069,751,546 |
12,090,600,811 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
6,431,279,618 |
4,582,229,610 |
4,571,509,211 |
3,828,641,768 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-22,149,924,902 |
-22,149,924,902 |
-24,237,904,309 |
-24,206,274,059 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
113,034,585 |
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
146,031,163,361 |
165,178,767,000 |
151,925,787,824 |
129,079,500,358 |
|
1. Hàng tồn kho |
146,031,163,361 |
165,178,767,000 |
157,102,061,514 |
136,857,951,307 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-5,176,273,690 |
-7,778,450,949 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
1,305,964,853 |
|
1,192,537,500 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
1,305,964,853 |
|
1,192,537,500 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
157,959,537,134 |
148,428,570,661 |
159,627,691,187 |
133,093,130,074 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
460,350,458 |
497,746,554 |
1,172,544,000 |
1,091,544,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
460,350,458 |
497,746,554 |
1,172,544,000 |
1,091,544,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
133,183,293,125 |
137,930,824,107 |
148,596,618,977 |
122,560,050,573 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
131,118,056,167 |
123,784,354,953 |
110,290,916,792 |
93,382,224,822 |
|
- Nguyên giá |
382,628,757,156 |
392,132,801,307 |
388,282,492,469 |
376,310,693,723 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-251,510,700,989 |
-268,348,446,354 |
-277,991,575,677 |
-282,928,468,901 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
2,065,236,958 |
14,146,469,154 |
38,305,702,185 |
29,177,825,751 |
|
- Nguyên giá |
12,221,509,414 |
26,144,620,068 |
46,098,224,427 |
45,494,592,773 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-10,156,272,456 |
-11,998,150,914 |
-7,792,522,242 |
-16,316,767,022 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
151,000,000 |
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-151,000,000 |
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
9,982,760,603 |
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
9,982,760,603 |
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
9,858,528,210 |
9,183,419,554 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
9,000,000,000 |
9,000,000,000 |
9,000,000,000 |
9,000,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-141,471,790 |
-816,580,446 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
4,333,132,948 |
|
|
258,115,947 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,333,132,948 |
|
|
258,115,947 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
335,463,907,984 |
367,591,574,001 |
350,198,467,513 |
326,127,194,650 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
261,133,405,483 |
281,242,983,025 |
261,950,313,755 |
236,237,278,080 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
255,483,934,421 |
273,153,361,522 |
238,220,637,827 |
220,716,684,492 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
95,872,590,885 |
94,131,188,545 |
72,404,402,805 |
52,089,045,187 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,439,946,479 |
7,509,481 |
7,509,481 |
1,782,391,787 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
13,898,939,577 |
17,048,911,325 |
11,855,461,624 |
4,726,769,485 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
174,051,003 |
2,693,826,447 |
10,621,730,918 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
5,214,655,205 |
4,093,421,125 |
6,853,915,417 |
4,896,659,112 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
439,004,841 |
1,318,678,476 |
1,318,678,476 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,883,146,781 |
1,586,282,331 |
1,949,409,096 |
4,067,453,198 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
134,170,846,681 |
155,545,558,933 |
140,385,744,363 |
140,544,766,211 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,808,813 |
127,433,938 |
751,690,118 |
669,190,118 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
5,649,471,062 |
8,089,621,503 |
23,729,675,928 |
15,520,593,588 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
3,847,126,221 |
2,528,447,745 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,046,569,400 |
1,044,569,400 |
1,042,569,400 |
1,042,069,400 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
4,602,901,662 |
7,045,052,103 |
18,839,980,307 |
11,950,076,443 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
74,330,502,501 |
86,348,590,976 |
88,248,153,758 |
89,889,916,570 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
74,330,502,501 |
86,348,590,976 |
88,248,153,758 |
89,889,916,570 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
69,898,000,000 |
69,898,000,000 |
69,898,000,000 |
69,898,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
69,898,000,000 |
69,898,000,000 |
69,898,000,000 |
69,898,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
1,065,467,376 |
5,681,004,456 |
7,559,823,418 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
4,432,502,501 |
15,385,123,600 |
12,669,149,302 |
12,432,093,152 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
15,566,072,150 |
15,385,123,600 |
9,814,618,962 |
9,492,099,862 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-11,133,569,649 |
|
2,854,530,340 |
2,939,993,290 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
335,463,907,984 |
367,591,574,001 |
350,198,467,513 |
326,127,194,650 |
|