1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
5,510,941,122,366 |
4,569,124,837,055 |
4,420,446,063,813 |
5,393,097,807,896 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
5,510,941,122,366 |
4,569,124,837,055 |
4,420,446,063,813 |
5,393,097,807,896 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
5,353,949,931,131 |
4,424,105,388,645 |
4,169,896,554,863 |
5,148,510,904,224 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
156,991,191,235 |
145,019,448,410 |
250,549,508,950 |
244,586,903,672 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
41,581,722,644 |
9,856,982,111 |
4,615,728,366 |
26,569,151,779 |
|
7. Chi phí tài chính |
71,672,743,332 |
51,552,822,750 |
76,332,923,568 |
85,652,776,566 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
45,377,884,450 |
49,831,764,847 |
51,499,285,275 |
65,312,552,588 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
2,840,771,678 |
4,742,967,898 |
6,426,635,726 |
6,686,944,714 |
|
9. Chi phí bán hàng |
78,774,215,619 |
74,899,993,480 |
86,035,626,394 |
81,706,521,889 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
23,866,125,016 |
23,627,502,688 |
22,709,035,439 |
31,717,641,735 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
27,100,601,590 |
9,539,079,501 |
76,514,287,641 |
78,766,059,975 |
|
12. Thu nhập khác |
1,101,898,579 |
1,450,280,534 |
2,653,445,922 |
3,545,771,727 |
|
13. Chi phí khác |
930,072,083 |
1,232,496,665 |
2,204,762,258 |
1,188,439,673 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
171,826,496 |
217,783,869 |
448,683,664 |
2,357,332,054 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
27,272,428,086 |
9,756,863,370 |
76,962,971,305 |
81,123,392,029 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,705,351,306 |
2,913,117,626 |
7,135,668,362 |
16,335,651,535 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
25,567,076,780 |
6,843,745,744 |
69,827,302,943 |
64,787,740,494 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
25,567,076,780 |
4,104,884,823 |
66,297,693,224 |
62,869,090,896 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
2,738,860,921 |
3,529,609,719 |
1,918,649,598 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|