MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng Công ty Thương mại Xuất nhập khẩu Thanh Lễ - CTCP (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 5,510,941,122,366 4,569,124,837,055 4,420,446,063,813 5,393,097,807,896
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 5,510,941,122,366 4,569,124,837,055 4,420,446,063,813 5,393,097,807,896
4. Giá vốn hàng bán 5,353,949,931,131 4,424,105,388,645 4,169,896,554,863 5,148,510,904,224
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 156,991,191,235 145,019,448,410 250,549,508,950 244,586,903,672
6. Doanh thu hoạt động tài chính 41,581,722,644 9,856,982,111 4,615,728,366 26,569,151,779
7. Chi phí tài chính 71,672,743,332 51,552,822,750 76,332,923,568 85,652,776,566
- Trong đó: Chi phí lãi vay 45,377,884,450 49,831,764,847 51,499,285,275 65,312,552,588
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 2,840,771,678 4,742,967,898 6,426,635,726 6,686,944,714
9. Chi phí bán hàng 78,774,215,619 74,899,993,480 86,035,626,394 81,706,521,889
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 23,866,125,016 23,627,502,688 22,709,035,439 31,717,641,735
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 27,100,601,590 9,539,079,501 76,514,287,641 78,766,059,975
12. Thu nhập khác 1,101,898,579 1,450,280,534 2,653,445,922 3,545,771,727
13. Chi phí khác 930,072,083 1,232,496,665 2,204,762,258 1,188,439,673
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 171,826,496 217,783,869 448,683,664 2,357,332,054
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 27,272,428,086 9,756,863,370 76,962,971,305 81,123,392,029
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,705,351,306 2,913,117,626 7,135,668,362 16,335,651,535
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 25,567,076,780 6,843,745,744 69,827,302,943 64,787,740,494
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 25,567,076,780 4,104,884,823 66,297,693,224 62,869,090,896
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 2,738,860,921 3,529,609,719 1,918,649,598
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.