MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TLP

 Tổng Công ty Thương mại Xuất nhập khẩu Thanh Lễ - CTCP (UpCOM)

Tổng Công ty Thương mại XNK Thanh Lễ - CTCP - THALEXIM - TLP
Tiền thân của Tổng Công ty TM XNK Thanh Lễ - TNHH MTV là Xí nghiệp Quốc doanh sơn mài Thành Lễ được thành lập theo quyết định số 06/QĐUB ngày 25-2-1991 của UBND tỉnh Sông Bé. Ngày 21/10/1992 UBND tỉnh Sông Bé – nay là tỉnh Bình Dương quyết định thành lập Công ty Thương mại Xuất nhập khẩu Thanh Lễ theo quyết định số 89/QĐ –UB. Công ty được tổ chức hoạt động theo mô hình doanh nghiệp Nhà nước.
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 19/04/2024
6.5
  -0.1 (-1.52%)
Khối lượng
300
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    6.6
  • Giá trần
    7.5
  • Giá sàn
    5.7
  • Giá mở cửa
    6.5
  • Giá cao nhất
    6.5
  • Giá thấp nhất
    6.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 08/12/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 18.7
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 11,830,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 27/10/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3.39%
- 25/11/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 0.37%
- 23/12/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.8%
- 04/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3.6%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.40
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.40
  •        P/E :
    16.22
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    6.43
  •        P/B:
    0.55
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,470
  • KLCP đang niêm yết:
    236,600,000
  • KLCP đang lưu hành:
    236,579,900
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,537.77
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 5,510,941,122 4,569,124,837 4,420,446,064 5,393,097,808
Giá vốn hàng bán 5,353,949,931 4,424,105,389 4,169,896,555 5,148,510,904
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 156,991,191 145,019,448 250,549,509 244,586,904
Lợi nhuận tài chính -30,091,021 -41,695,841 -71,717,195 -59,083,625
Lợi nhuận khác 171,826 217,784 448,684 2,357,332
Tổng lợi nhuận trước thuế 27,272,428 9,756,863 76,962,971 81,123,392
Lợi nhuận sau thuế 25,567,077 6,843,746 69,827,303 64,787,740
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 25,567,077 4,104,885 66,297,693 62,869,091
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 5,978,454,235 5,042,506,439 5,877,009,323 6,449,809,819
Tổng tài sản 8,756,104,773 7,831,185,927 8,665,926,705 9,425,749,938
Nợ ngắn hạn 5,759,347,445 4,835,138,445 5,610,878,182 6,325,980,116
Tổng nợ 6,108,118,973 5,176,499,612 5,941,413,087 6,652,909,673
Vốn chủ sở hữu 2,647,985,801 2,654,686,315 2,724,513,618 2,772,840,266
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.