MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 5,978,454,234,516 5,042,506,438,652 5,877,009,322,802 6,449,809,819,005
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,299,108,929,538 1,112,787,900,139 1,102,242,008,168 1,500,266,173,071
1. Tiền 579,508,571,559 766,176,002,879 700,430,110,908 1,143,852,673,071
2. Các khoản tương đương tiền 719,600,357,979 346,611,897,260 401,811,897,260 356,413,500,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 5,798,800,000 15,498,800,000 15,248,800,000 17,136,416,400
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 5,798,800,000 15,498,800,000 15,248,800,000 17,136,416,400
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,533,863,821,053 1,935,549,757,984 1,926,872,842,134 2,414,431,700,843
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,691,926,857,398 1,433,932,632,057 1,451,891,946,614 1,919,107,416,404
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 357,199,761,083 73,515,417,202 31,647,740,941 21,010,558,098
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 22,600,000,000 22,600,000,000 16,600,000,000 8,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 469,286,617,039 412,651,123,192 433,882,569,046 473,463,140,808
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -7,149,414,467 -7,149,414,467 -7,149,414,467 -7,149,414,467
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,983,639,284,548 1,894,083,151,836 2,778,813,183,718 2,456,336,082,951
1. Hàng tồn kho 1,983,639,284,548 1,894,083,151,836 2,778,813,183,718 2,456,336,082,951
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 156,043,399,377 84,586,828,693 53,832,488,782 61,639,445,740
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 21,005,843,820 19,876,306,568 14,014,348,824 9,123,901,564
2. Thuế GTGT được khấu trừ 134,671,546,856 64,429,290,089 39,489,355,569 52,293,235,434
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 366,008,701 281,232,036 328,784,389 222,308,742
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,777,650,538,921 2,788,679,487,976 2,788,917,382,455 2,975,940,119,290
I. Các khoản phải thu dài hạn 40,175,617,420 40,175,617,420 39,173,050,420 39,175,750,420
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 3,789,171,680 3,789,171,680 3,789,171,680 3,789,171,680
2. Trả trước cho người bán dài hạn 14,187,195,740 14,187,195,740 13,184,628,740 13,184,628,740
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 22,199,250,000 22,199,250,000 22,199,250,000 22,201,950,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,576,539,449,818 1,559,803,511,888 1,540,615,154,020 1,524,332,118,435
1. Tài sản cố định hữu hình 1,241,560,158,292 1,226,540,148,920 1,209,067,719,610 1,194,500,612,583
- Nguyên giá 2,283,822,620,828 2,289,224,079,005 2,289,402,092,866 2,289,970,090,680
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,042,262,462,536 -1,062,683,930,085 -1,080,334,373,256 -1,095,469,478,097
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 334,979,291,526 333,263,362,968 331,547,434,410 329,831,505,852
- Nguyên giá 429,936,846,604 429,936,846,604 429,936,846,604 429,936,846,604
- Giá trị hao mòn lũy kế -94,957,555,078 -96,673,483,636 -98,389,412,194 -100,105,340,752
III. Bất động sản đầu tư 177,164,521,091 176,524,547,348 178,530,073,524 177,862,315,209
- Nguyên giá 223,372,781,912 223,372,781,912 226,024,154,235 226,024,154,235
- Giá trị hao mòn lũy kế -46,208,260,821 -46,848,234,564 -47,494,080,711 -48,161,839,026
IV. Tài sản dở dang dài hạn 619,339,733,979 646,083,911,651 666,665,349,841 867,207,730,638
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 51,830,395,524 31,074,295,370 31,074,295,370 31,074,295,370
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 567,509,338,455 615,009,616,281 635,591,054,471 836,133,435,268
V. Đầu tư tài chính dài hạn 336,320,593,339 340,708,960,646 339,635,596,372 343,479,551,352
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 336,320,593,339 340,708,960,646 339,635,596,372 343,479,551,352
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 28,110,623,274 25,382,939,023 24,298,158,278 23,882,653,236
1. Chi phí trả trước dài hạn 28,110,623,274 25,382,939,023 24,298,158,278 23,882,653,236
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 8,756,104,773,437 7,831,185,926,628 8,665,926,705,257 9,425,749,938,295
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 6,108,118,972,659 5,176,499,611,549 5,941,413,087,235 6,652,909,672,728
I. Nợ ngắn hạn 5,759,347,445,278 4,835,138,445,420 5,610,878,182,358 6,325,980,115,922
1. Phải trả người bán ngắn hạn 770,066,930,271 820,349,391,340 584,707,955,970 541,688,330,620
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 122,365,655,235 102,580,496,244 8,952,596,335 8,591,695,655
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 157,083,903,089 113,735,696,405 166,186,979,081 147,987,484,480
4. Phải trả người lao động 12,024,050,157 15,915,295,938 16,498,924,957 16,858,884,827
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,091,388,555 1,148,335,920 14,730,164,953 22,862,385,080
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 89,048,925 90,103,650
9. Phải trả ngắn hạn khác 713,136,849,834 423,337,311,113 375,541,799,580 359,583,419,182
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 3,613,510,305,679 2,917,388,156,538 4,015,624,446,929 4,791,007,919,678
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 53,516,739,419 43,329,875,281 37,482,338,325 47,324,808,300
13. Quỹ bình ổn giá 316,462,574,114 397,353,886,641 391,062,872,578 390,075,188,100
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 348,771,527,381 341,361,166,129 330,534,904,877 326,929,556,806
1. Phải trả người bán dài hạn 22,024,200,000 22,024,200,000 22,024,200,000 22,024,200,000
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 4,500,000,000 4,500,000,000 4,500,000,000 4,500,000,000
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 252,771,174,623 249,733,113,371 246,695,052,119 243,656,990,867
7. Phải trả dài hạn khác 29,099,752,758 27,978,652,758 23,441,652,758 26,123,565,939
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 40,376,400,000 37,125,200,000 33,874,000,000 30,624,800,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,647,985,800,778 2,654,686,315,079 2,724,513,618,022 2,772,840,265,567
I. Vốn chủ sở hữu 2,647,985,800,778 2,654,686,315,079 2,724,513,618,022 2,772,840,265,567
1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,366,000,000,000 2,366,000,000,000 2,366,000,000,000 2,366,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 2,366,000,000,000 2,366,000,000,000 2,366,000,000,000 2,366,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -243,800,000 -243,800,000 -243,800,000 -243,800,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -25,242,423,594 -25,242,423,594 -25,242,423,594 -25,242,423,594
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 15,504,298,185 15,504,298,185 15,504,298,185 15,757,298,185
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 67,225,480,413 71,212,229,603 138,186,025,586 192,538,043,282
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 41,658,403,633 41,540,268,000 41,934,545,229 33,417,472,029
- LNST chưa phân phối kỳ này 25,567,076,780 29,671,961,603 96,251,480,357 159,120,571,253
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 224,742,245,774 227,456,010,885 230,309,517,845 224,031,147,694
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 8,756,104,773,437 7,831,185,926,628 8,665,926,705,257 9,425,749,938,295
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.