1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
10,334,465,797 |
16,441,379,028 |
32,787,842,994 |
17,663,960,916 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
10,334,465,797 |
16,441,379,028 |
32,787,842,994 |
17,663,960,916 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
7,011,596,173 |
15,981,763,757 |
30,638,767,460 |
37,908,528,411 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
3,322,869,624 |
459,615,271 |
2,149,075,534 |
-20,244,567,495 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
422,333,715 |
42,403,577,644 |
502,301,257 |
113,559,819 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,992,010,856 |
3,929,746,915 |
2,291,652,734 |
2,075,493,303 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,992,010,856 |
3,929,746,915 |
2,291,652,734 |
2,075,487,279 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,915,071,480 |
28,391,102,138 |
4,107,069,601 |
40,692,094,068 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-3,161,878,997 |
10,542,343,862 |
-3,747,345,544 |
-62,898,595,047 |
|
12. Thu nhập khác |
720,430,959 |
5,044,065,968 |
4,066,793,502 |
1,659,446,397 |
|
13. Chi phí khác |
56,463,515 |
690,158 |
12,568,419 |
332,108,178 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
663,967,444 |
5,043,375,810 |
4,054,225,083 |
1,327,338,219 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-2,497,911,553 |
15,585,719,672 |
306,879,539 |
-61,571,256,828 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
96,902,260 |
2,946,549,648 |
453,688,121 |
-3,497,140,029 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-2,594,813,813 |
12,639,170,024 |
-146,808,582 |
-58,074,116,799 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-2,470,767,788 |
12,779,241,814 |
-38,667,725 |
-57,947,684,923 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-124,046,025 |
-140,071,790 |
-108,140,857 |
-126,431,876 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-169 |
872 |
-03 |
-3,953 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-169 |
872 |
-03 |
-3,953 |
|