MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng công ty Xây dựng Thủy lợi 4 - CTCP (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 10,334,465,797 16,441,379,028 32,787,842,994 17,663,960,916
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 10,334,465,797 16,441,379,028 32,787,842,994 17,663,960,916
4. Giá vốn hàng bán 7,011,596,173 15,981,763,757 30,638,767,460 37,908,528,411
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 3,322,869,624 459,615,271 2,149,075,534 -20,244,567,495
6. Doanh thu hoạt động tài chính 422,333,715 42,403,577,644 502,301,257 113,559,819
7. Chi phí tài chính 3,992,010,856 3,929,746,915 2,291,652,734 2,075,493,303
- Trong đó: Chi phí lãi vay 3,992,010,856 3,929,746,915 2,291,652,734 2,075,487,279
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,915,071,480 28,391,102,138 4,107,069,601 40,692,094,068
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -3,161,878,997 10,542,343,862 -3,747,345,544 -62,898,595,047
12. Thu nhập khác 720,430,959 5,044,065,968 4,066,793,502 1,659,446,397
13. Chi phí khác 56,463,515 690,158 12,568,419 332,108,178
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 663,967,444 5,043,375,810 4,054,225,083 1,327,338,219
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -2,497,911,553 15,585,719,672 306,879,539 -61,571,256,828
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 96,902,260 2,946,549,648 453,688,121 -3,497,140,029
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -2,594,813,813 12,639,170,024 -146,808,582 -58,074,116,799
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -2,470,767,788 12,779,241,814 -38,667,725 -57,947,684,923
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -124,046,025 -140,071,790 -108,140,857 -126,431,876
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -169 872 -03 -3,953
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) -169 872 -03 -3,953
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.