MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng công ty Xây dựng Thủy lợi 4 - CTCP (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 16,920,766,935 48,990,608,575 12,226,692,718 30,111,347,977
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 16,920,766,935 48,990,608,575 12,226,692,718 30,111,347,977
4. Giá vốn hàng bán 13,632,278,509 40,622,291,083 4,840,759,303 24,109,358,596
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 3,288,488,426 8,368,317,492 7,385,933,415 6,001,989,381
6. Doanh thu hoạt động tài chính 590,956,768 690,325,987 182,426,643 1,624,066,042
7. Chi phí tài chính 3,407,090,418 4,381,631,436 3,927,294,616 4,873,080,062
- Trong đó: Chi phí lãi vay 3,407,090,418 4,381,631,436 3,927,294,616 4,873,046,026
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 346,744,558
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,161,596,248 3,985,364,483 3,664,560,750 2,931,785,570
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -2,689,241,472 344,903,002 -23,495,308 -178,810,209
12. Thu nhập khác 30,016,432 86,040,000 350,760,181 593,678,063
13. Chi phí khác 625,411 66,780,378 25,091,335 2,411,877
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 29,391,021 19,259,622 325,668,846 591,266,186
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -2,659,850,451 364,162,624 302,173,538 412,455,977
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 192,995,013 522,770,402 459,953,322
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -2,659,850,451 171,167,611 -220,596,864 -47,497,345
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -2,525,843,682 426,702,742 -100,693,902 -15,399,106
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -134,006,769 -255,535,130 -119,902,962 -32,098,239
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -172 29 -07
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) -172 29 -07
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.