1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
59,956,551,630 |
39,260,801,069 |
41,891,622,405 |
16,920,766,935 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
59,956,551,630 |
39,260,801,069 |
41,891,622,405 |
16,920,766,935 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
54,692,565,385 |
33,909,771,288 |
45,440,680,310 |
13,632,278,509 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
5,263,986,245 |
5,351,029,781 |
-3,549,057,905 |
3,288,488,426 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,055,579,334 |
93,387,960 |
2,322,662,038 |
590,956,768 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,990,316,424 |
3,774,059,272 |
3,730,528,164 |
3,407,090,418 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,990,316,424 |
3,774,059,272 |
3,730,476,398 |
3,407,090,418 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
317,250,777 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,488,790,073 |
2,007,524,856 |
10,769,696,845 |
3,161,596,248 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-159,540,918 |
-337,166,387 |
-16,043,871,653 |
-2,689,241,472 |
|
12. Thu nhập khác |
863,000,000 |
|
4,449,439,236 |
30,016,432 |
|
13. Chi phí khác |
427,247,898 |
597,670 |
395,443,921 |
625,411 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
435,752,102 |
-597,670 |
4,053,995,315 |
29,391,021 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
276,211,184 |
-337,764,057 |
-11,989,876,338 |
-2,659,850,451 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
108,634,057 |
72,189,800 |
-354,365,155 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
167,577,127 |
-409,953,857 |
-11,635,511,183 |
-2,659,850,451 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
266,190,331 |
-291,959,552 |
-11,411,375,540 |
-2,525,843,682 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-98,613,204 |
-117,994,305 |
-224,135,643 |
-134,006,769 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
16 |
-20 |
-778 |
-172 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
16 |
-20 |
-778 |
-172 |
|