TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
323,371,440,733 |
308,597,863,495 |
230,648,172,211 |
163,291,379,667 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
40,603,571,722 |
3,845,874,896 |
31,721,236,896 |
11,073,643,190 |
|
1. Tiền |
40,603,571,722 |
3,845,874,896 |
31,721,236,896 |
11,073,643,190 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
20,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
20,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
167,179,699,636 |
196,581,050,872 |
113,938,821,432 |
101,156,995,732 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
85,038,998,030 |
82,259,308,385 |
62,659,488,239 |
60,571,160,874 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
57,611,470,963 |
50,432,314,172 |
51,956,156,278 |
52,108,947,085 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
34,830,809,552 |
98,614,869,080 |
34,048,617,680 |
59,297,583,332 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-10,301,578,909 |
-34,725,440,765 |
-34,725,440,765 |
-70,820,695,559 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
98,333,371,830 |
92,490,030,576 |
69,528,346,317 |
14,364,631,989 |
|
1. Hàng tồn kho |
98,333,371,830 |
92,490,030,576 |
69,528,346,317 |
14,364,631,989 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
17,254,797,545 |
15,680,907,151 |
15,459,767,566 |
16,696,108,756 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,667,662,960 |
2,622,369,085 |
2,857,224,117 |
391,206,526 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
10,345,564,950 |
9,152,087,028 |
8,787,204,797 |
8,478,077,288 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
4,241,569,635 |
3,906,451,038 |
3,815,338,652 |
7,826,824,942 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
533,882,328,250 |
508,797,747,108 |
440,406,313,715 |
440,233,342,543 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
68,835,322,306 |
68,835,322,306 |
2,855,479,167 |
2,855,479,167 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
67,419,843,139 |
67,419,843,139 |
1,440,000,000 |
1,440,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,415,479,167 |
1,415,479,167 |
1,415,479,167 |
1,415,479,167 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
171,715,067,171 |
170,776,193,624 |
169,923,611,013 |
169,454,172,732 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
40,651,667,171 |
39,712,793,624 |
38,860,211,013 |
38,390,772,732 |
|
- Nguyên giá |
196,824,697,247 |
156,500,884,694 |
123,399,167,004 |
119,256,863,788 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-156,173,030,076 |
-116,788,091,070 |
-84,538,955,991 |
-80,866,091,056 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
131,063,400,000 |
131,063,400,000 |
131,063,400,000 |
131,063,400,000 |
|
- Nguyên giá |
131,063,400,000 |
131,063,400,000 |
131,063,400,000 |
131,063,400,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
230,011,736,216 |
228,449,411,976 |
226,889,762,510 |
225,330,113,044 |
|
- Nguyên giá |
248,639,258,016 |
248,639,258,016 |
248,639,258,016 |
248,639,258,016 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-18,627,521,800 |
-20,189,846,040 |
-21,749,495,506 |
-23,309,144,972 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
21,435,490,082 |
20,946,905,420 |
20,946,905,420 |
22,802,324,853 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
21,435,490,082 |
20,946,905,420 |
20,946,905,420 |
22,802,324,853 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
36,535,440,000 |
14,440,000,000 |
14,440,000,000 |
14,440,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
37,738,488,469 |
15,643,048,469 |
15,643,048,469 |
15,643,048,469 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,203,048,469 |
-1,203,048,469 |
-1,203,048,469 |
-1,203,048,469 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
5,349,272,475 |
5,349,913,782 |
5,350,555,605 |
5,351,252,747 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,349,272,475 |
5,349,913,782 |
5,350,555,605 |
5,351,252,747 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
857,253,768,983 |
817,395,610,603 |
671,054,485,926 |
603,524,722,210 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
565,030,912,844 |
512,533,584,440 |
436,899,268,345 |
427,443,621,428 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
240,790,583,946 |
190,837,000,028 |
138,736,107,552 |
145,355,423,786 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
101,197,313,662 |
101,179,254,214 |
80,476,978,208 |
77,631,139,332 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
18,998,883,363 |
19,091,820,233 |
8,315,686,354 |
7,056,817,271 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
956,735,073 |
3,034,806,888 |
520,607,810 |
419,551,485 |
|
4. Phải trả người lao động |
762,108,353 |
352,736,955 |
1,229,613,905 |
542,625,547 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
8,380,676,037 |
8,592,700,414 |
8,311,038,532 |
13,857,741,151 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
38,089,827,738 |
30,536,843,701 |
35,335,158,313 |
35,173,158,646 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
67,225,351,615 |
22,947,669,518 |
292,267,086 |
8,270,057,548 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,179,688,105 |
5,101,168,105 |
4,254,757,344 |
2,404,332,806 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
324,240,328,898 |
321,696,584,412 |
298,163,160,793 |
282,088,197,642 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
114,403,588,656 |
111,859,844,170 |
95,826,420,551 |
88,000,000,000 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
131,063,400,000 |
131,063,400,000 |
131,063,400,000 |
131,063,400,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
77,800,610,242 |
77,800,610,242 |
70,300,610,242 |
62,052,067,642 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
972,730,000 |
972,730,000 |
972,730,000 |
972,730,000 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
292,222,856,139 |
304,862,026,163 |
234,155,217,581 |
176,081,100,782 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
292,222,856,139 |
304,862,026,163 |
234,155,217,581 |
176,081,100,782 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
160,083,380,000 |
160,083,380,000 |
160,083,380,000 |
160,083,380,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
160,083,380,000 |
160,083,380,000 |
160,083,380,000 |
160,083,380,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-13,500,000,000 |
-13,500,000,000 |
-13,500,000,000 |
-13,500,000,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
46,349,259,060 |
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
11,340,141,872 |
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
9,437,985,229 |
79,906,627,975 |
79,867,960,250 |
21,920,275,327 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
11,908,753,017 |
69,598,153,949 |
69,598,153,949 |
69,598,153,949 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-2,470,767,788 |
10,308,474,026 |
10,269,806,301 |
-47,677,878,622 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
78,512,089,978 |
78,372,018,188 |
7,703,877,331 |
7,577,445,455 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
857,253,768,983 |
817,395,610,603 |
671,054,485,926 |
603,524,722,210 |
|