1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
186,786,684,467 |
237,596,010,959 |
279,593,024,334 |
297,236,090,715 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
133,910,831 |
9,968,214 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
186,652,773,636 |
237,586,042,745 |
279,593,024,334 |
297,236,090,715 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
157,179,040,304 |
186,309,645,337 |
227,827,389,624 |
227,502,116,607 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
29,473,733,332 |
51,276,397,408 |
51,765,634,710 |
69,733,974,108 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,007,439,644 |
45,691,508 |
601,223,241 |
2,132,654,797 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,480,093,984 |
3,644,359,127 |
1,835,610,567 |
3,600,716,879 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,703,500,691 |
2,610,740,632 |
1,746,781,519 |
1,412,249,141 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,589,019,818 |
3,135,406,519 |
3,528,367,902 |
3,544,452,583 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
10,089,790,724 |
10,522,805,414 |
11,295,002,111 |
11,556,458,810 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
14,322,268,450 |
34,019,517,856 |
35,707,877,371 |
53,165,000,633 |
|
12. Thu nhập khác |
17,481,342 |
18,634,608 |
100,159,278 |
33,913,570 |
|
13. Chi phí khác |
14,823,594 |
108,901,423 |
168,722,213 |
15,172,280 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,657,748 |
-90,266,815 |
-68,562,935 |
18,741,290 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
14,324,926,198 |
33,929,251,041 |
35,639,314,436 |
53,183,741,923 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,478,702,639 |
5,742,994,612 |
6,787,899,239 |
9,345,306,587 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
11,846,223,559 |
28,186,256,429 |
28,851,415,197 |
43,838,435,336 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
11,846,223,559 |
28,186,256,429 |
28,851,415,197 |
43,838,435,336 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
367 |
873 |
894 |
1,358 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
367 |
873 |
894 |
1,358 |
|