MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Công nghiệp Tung Kuang (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 186,786,684,467 237,596,010,959 279,593,024,334 297,236,090,715
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 133,910,831 9,968,214
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 186,652,773,636 237,586,042,745 279,593,024,334 297,236,090,715
4. Giá vốn hàng bán 157,179,040,304 186,309,645,337 227,827,389,624 227,502,116,607
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 29,473,733,332 51,276,397,408 51,765,634,710 69,733,974,108
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,007,439,644 45,691,508 601,223,241 2,132,654,797
7. Chi phí tài chính 3,480,093,984 3,644,359,127 1,835,610,567 3,600,716,879
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,703,500,691 2,610,740,632 1,746,781,519 1,412,249,141
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 2,589,019,818 3,135,406,519 3,528,367,902 3,544,452,583
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 10,089,790,724 10,522,805,414 11,295,002,111 11,556,458,810
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 14,322,268,450 34,019,517,856 35,707,877,371 53,165,000,633
12. Thu nhập khác 17,481,342 18,634,608 100,159,278 33,913,570
13. Chi phí khác 14,823,594 108,901,423 168,722,213 15,172,280
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 2,657,748 -90,266,815 -68,562,935 18,741,290
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 14,324,926,198 33,929,251,041 35,639,314,436 53,183,741,923
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,478,702,639 5,742,994,612 6,787,899,239 9,345,306,587
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 11,846,223,559 28,186,256,429 28,851,415,197 43,838,435,336
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 11,846,223,559 28,186,256,429 28,851,415,197 43,838,435,336
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 367 873 894 1,358
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 367 873 894 1,358
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.