1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
756,434,815,819 |
781,578,473,778 |
863,711,204,117 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
356,169,172 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
756,434,815,819 |
781,578,473,778 |
863,355,034,945 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
579,312,264,957 |
640,681,200,039 |
734,350,709,394 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
177,122,550,862 |
140,897,273,739 |
129,004,325,551 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
8,017,343,105 |
5,153,324,688 |
2,836,414,494 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
7,031,181,357 |
10,607,741,104 |
11,251,946,758 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
5,604,601,929 |
7,611,521,540 |
9,740,229,924 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
7,903,354,797 |
9,631,422,753 |
10,564,585,767 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
36,643,045,246 |
38,661,266,742 |
39,052,116,585 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
133,562,312,567 |
87,150,167,828 |
70,972,090,935 |
|
12. Thu nhập khác |
|
308,645,592 |
531,967,912 |
219,793,405 |
|
13. Chi phí khác |
|
24,104,766,258 |
84,057,910 |
148,942,704 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-23,796,120,666 |
447,910,002 |
70,850,701 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
109,766,191,901 |
87,598,077,830 |
71,042,941,636 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
17,955,192,867 |
10,180,641,241 |
11,181,218,084 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
91,810,999,034 |
77,417,436,589 |
59,861,723,552 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
91,810,999,034 |
77,417,436,589 |
59,861,723,552 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
3,057 |
2,578 |
1,993 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
3,057 |
2,578 |
1,993 |
|