1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
168,237,029,662 |
215,718,719,180 |
187,976,572,446 |
208,700,697,945 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
187,976,572,446 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
168,237,029,662 |
215,718,719,180 |
187,976,572,446 |
208,700,697,945 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
132,421,416,485 |
175,922,928,642 |
157,276,931,676 |
175,025,811,112 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
35,815,613,177 |
39,795,790,538 |
30,699,640,770 |
33,674,886,833 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
693,295,224 |
3,047,026,241 |
510,193,960 |
880,337,247 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,778,898,442 |
2,537,748,805 |
2,083,923,374 |
3,252,279,733 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,569,016,740 |
1,859,207,323 |
1,991,158,178 |
2,124,812,458 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,866,044,101 |
2,820,023,814 |
2,474,831,124 |
3,256,069,549 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
9,388,152,860 |
9,875,555,330 |
9,871,018,628 |
8,820,671,142 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
22,475,812,998 |
27,609,488,830 |
16,780,061,604 |
19,226,203,656 |
|
12. Thu nhập khác |
34,573,033 |
9,200 |
317,272,736 |
91,173,493 |
|
13. Chi phí khác |
1,161 |
1,467 |
14,043,641 |
995,109 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
34,571,872 |
7,733 |
303,229,095 |
90,178,384 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
22,510,384,870 |
27,609,496,563 |
17,083,290,699 |
19,316,382,040 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,684,921,858 |
3,447,644,380 |
1,895,102,782 |
2,016,055,381 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
19,825,463,012 |
24,161,852,183 |
15,188,187,917 |
17,300,326,659 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
19,825,463,012 |
24,161,852,183 |
15,188,187,917 |
17,300,326,659 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
506 |
576 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
506 |
576 |
|