MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Công nghiệp Tung Kuang (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 211,600,246,187 182,512,610,358 206,259,884,407 168,237,029,662
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 258,030,381
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 211,600,246,187 182,254,579,977 206,259,884,407 168,237,029,662
4. Giá vốn hàng bán 157,164,707,543 134,944,698,484 161,699,934,945 132,421,416,485
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 54,435,538,644 47,309,881,493 44,559,949,462 35,815,613,177
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,754,588,186 450,608,254 4,588,347,478 693,295,224
7. Chi phí tài chính 1,862,287,283 1,267,006,250 2,211,273,859 2,778,898,442
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,080,155,964 1,253,058,076 1,816,755,856 1,569,016,740
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,560,117,592 2,180,460,813 2,822,865,260 1,866,044,101
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,371,936,994 8,670,319,632 9,530,243,131 9,388,152,860
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 43,395,784,961 35,642,703,052 34,583,914,690 22,475,812,998
12. Thu nhập khác 1,458,732,130 55,028,319 989,758,727 34,573,033
13. Chi phí khác 421,243,229 601,421,492 281,404,559 1,161
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,037,488,901 -546,393,173 708,354,168 34,571,872
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 44,433,273,862 35,096,309,879 35,292,268,858 22,510,384,870
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 6,050,866,594 4,150,371,113 4,449,537,538 2,684,921,858
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 38,382,407,268 30,945,938,766 30,842,731,320 19,825,463,012
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 38,382,407,268 30,945,938,766 30,842,731,320 19,825,463,012
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,278 1,030 1,027
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 1,030 1,027
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.