MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Công nghiệp Tung Kuang (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 438,090,225,736 568,331,169,913 566,010,566,972 538,839,924,810
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 143,952,199,269 209,786,455,706 281,734,574,623 225,642,613,003
1. Tiền 59,672,899,269 87,795,225,706 281,734,574,623 225,642,613,003
2. Các khoản tương đương tiền 84,279,300,000 121,991,230,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 51,130,591,772 51,246,869,550 4,116,277,778
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 51,130,591,772 51,246,869,550 4,116,277,778
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 94,293,390,492 87,738,425,378 48,419,178,898 78,316,521,568
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 59,992,522,380 62,006,738,862 32,109,349,085 62,280,743,429
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 33,292,858,392 24,210,643,775 15,163,608,422 14,808,769,360
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,008,009,720 1,521,042,741 1,146,221,391 1,227,008,779
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 131,434,619,821 196,661,758,632 208,473,616,051 206,576,476,305
1. Hàng tồn kho 131,974,086,382 197,201,225,193 209,013,082,612 207,115,942,866
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -539,466,561 -539,466,561 -539,466,561 -539,466,561
V.Tài sản ngắn hạn khác 17,279,424,382 22,897,660,647 23,266,919,622 28,304,313,934
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 16,539,745,241 22,739,412,324 23,041,273,772 27,905,960,558
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 638,235,408 117,148,323 170,447,850 398,353,376
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 101,443,733 41,100,000 55,198,000
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 154,482,591,510 173,423,255,887 176,924,197,352 194,794,529,479
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 133,151,941,132 130,594,058,333 152,363,054,001 161,969,565,887
1. Tài sản cố định hữu hình 133,120,001,975 130,569,868,677 152,344,762,346 161,952,737,566
- Nguyên giá 327,160,288,366 329,064,187,603 354,764,146,107 368,282,756,333
- Giá trị hao mòn lũy kế -194,040,286,391 -198,494,318,926 -202,419,383,761 -206,330,018,767
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 31,939,157 24,189,656 18,291,655 16,828,321
- Nguyên giá 323,852,919 323,852,919 323,852,919 323,852,919
- Giá trị hao mòn lũy kế -291,913,762 -299,663,263 -305,561,264 -307,024,598
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 4,740,000,000 28,203,298,461 11,591,331,848 17,752,700,169
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 4,740,000,000 28,203,298,461 11,591,331,848 17,752,700,169
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 16,590,650,378 14,625,899,093 12,969,811,503 15,072,263,423
1. Chi phí trả trước dài hạn 16,590,650,378 14,625,899,093 12,969,811,503 15,072,263,423
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 592,572,817,246 741,754,425,800 742,934,764,324 733,634,454,289
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 200,168,378,628 317,599,105,327 288,169,121,953 258,862,045,134
I. Nợ ngắn hạn 200,168,378,628 317,599,105,327 288,169,121,953 258,862,045,134
1. Phải trả người bán ngắn hạn 24,447,919,533 41,344,972,783 23,224,747,495 22,618,445,745
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 8,719,329,676 10,778,921,281 2,696,724,555 5,738,214,821
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,889,982,438 8,762,378,424 5,210,483,967 2,296,391,231
4. Phải trả người lao động 6,209,386,112 3,013,263,349 6,970,613,438 5,594,720,920
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,350,630,039 2,999,188,992 9,959,009,969 5,962,941,908
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 4,676,498,759 1,015,128,037 943,087,527 1,936,976,683
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 139,505,647,673 242,593,143,063 231,807,857,976 207,339,239,365
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 7,368,984,398 7,092,109,398 7,356,597,026 7,375,114,461
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 392,404,438,618 424,155,320,473 454,765,642,371 474,772,409,155
I. Vốn chủ sở hữu 392,404,438,618 424,155,320,473 454,765,642,371 474,772,409,155
1. Vốn góp của chủ sở hữu 300,355,730,000 300,355,730,000 300,355,730,000 300,355,730,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 300,355,730,000 300,355,730,000 300,355,730,000 300,355,730,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 137,701,405 4,229,458 783,173,647
8. Quỹ đầu tư phát triển 36,255,847,615 36,255,847,615 36,940,387,510 28,251,795,507
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 8,688,592,003
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 10,638,336,257 10,638,336,257 10,638,336,257 10,638,336,257
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 45,016,823,341 76,901,177,143 106,831,188,604 126,054,781,741
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 15,334,855,240 20,095,620,240 19,182,900,380 19,825,463,012
- LNST chưa phân phối kỳ này 29,681,968,101 56,805,556,903 87,648,288,224 106,229,318,729
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 592,572,817,246 741,754,425,800 742,934,764,324 733,634,454,289
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.