MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Công nghiệp Tung Kuang (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2014 2015 2016 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 599,259,170,673 576,726,346,109 564,250,557,602
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 94,089,807,661 281,609,224,834 178,596,195,840
1. Tiền 51,339,807,661 281,609,224,834 178,596,195,840
2. Các khoản tương đương tiền 42,750,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 4,116,277,778
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 4,116,277,778
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 186,043,372,170 60,215,903,337 77,529,383,517
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 176,605,358,184 42,144,630,405 73,843,477,937
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 7,868,252,027 16,664,589,984 1,469,953,483
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,647,574,908 1,406,682,948 2,215,952,097
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,077,812,949
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 283,877,347,208 206,028,795,347 297,573,466,873
1. Hàng tồn kho 284,071,253,943 206,568,261,908 298,112,933,434
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -193,906,735 -539,466,561 -539,466,561
V.Tài sản ngắn hạn khác 35,248,643,634 24,756,144,813 10,551,511,372
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 11,457,241,028 1,660,272,048 4,933,389,312
2. Thuế GTGT được khấu trừ 22,257,681,750 23,036,290,519 5,456,081,316
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,358,605,227 59,582,246 162,040,744
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 175,115,629
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 205,665,829,575 175,424,985,240 259,241,367,208
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 185,170,545,383 152,524,113,937 172,875,814,993
1. Tài sản cố định hữu hình 116,687,871,224 152,505,822,282 172,866,303,342
- Nguyên giá 492,562,471,117 354,764,146,107 386,932,324,783
- Giá trị hao mòn lũy kế -375,874,599,893 -202,258,323,825 -214,066,021,441
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 78,436,163 18,291,655 9,511,651
- Nguyên giá 323,852,919 323,852,919 323,852,919
- Giá trị hao mòn lũy kế -245,416,756 -305,561,264 -314,341,268
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 11,591,331,848 71,358,262,648
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 68,404,237,996 11,591,331,848 71,358,262,648
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 20,495,284,192 11,309,539,455 15,007,289,567
1. Chi phí trả trước dài hạn 20,495,284,192 11,309,539,455 15,007,289,567
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 804,925,000,248 752,151,331,349 823,491,924,810
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 451,420,857,958 297,980,370,770 379,217,420,006
I. Nợ ngắn hạn 393,756,957,958 297,980,370,770 379,217,420,006
1. Phải trả người bán ngắn hạn 74,038,415,961 22,282,372,319 74,029,395,590
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 7,216,581,644 12,732,005,876 13,358,700,108
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,868,463,417 5,475,888,340 1,668,954,402
4. Phải trả người lao động 7,706,964,901 6,970,613,438 7,591,306,741
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 10,509,031,400 10,170,467,692 2,137,941,476
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 939,715,126 918,359,582
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 232,052,710,953 268,362,761,794
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 7,356,597,026 11,150,000,313
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 57,663,900,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 57,663,900,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 353,504,142,290 454,170,960,579 444,274,504,804
I. Vốn chủ sở hữu 353,504,142,290 454,170,960,579 444,274,504,804
1. Vốn góp của chủ sở hữu 268,177,770,000 300,355,730,000 300,355,730,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 300,355,730,000 300,355,730,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 21,261,662,920 36,940,387,510 50,712,037,365
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 8,460,412,038 10,638,336,257 10,638,336,257
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 47,143,885,294 106,236,506,812 82,568,401,182
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 14,425,507,778 77,417,436,589
- LNST chưa phân phối kỳ này 91,810,999,034 5,150,964,593
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 804,925,000,248 752,151,331,349 823,491,924,810
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.