1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
20,110,137,867 |
50,277,419,539 |
44,075,938,340 |
-1,273,057,431 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
20,110,137,867 |
50,277,419,539 |
44,075,938,340 |
-1,273,057,431 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
14,579,522,218 |
53,110,462,128 |
41,451,631,232 |
357,499,008,055 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
5,530,615,649 |
-2,833,042,589 |
2,624,307,108 |
-358,772,065,486 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,109,044 |
548,398 |
467,127 |
131,355 |
|
7. Chi phí tài chính |
754,830,135 |
25,871,254,067 |
12,941,344,060 |
14,019,856,952 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
583,131,581 |
25,871,254,067 |
12,941,344,060 |
14,019,856,952 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,350,383,580 |
3,630,560,073 |
3,841,862,718 |
265,950,988,706 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
426,510,978 |
-32,334,308,331 |
-14,158,432,543 |
-638,742,779,789 |
|
12. Thu nhập khác |
22,090,908 |
33,032,278,852 |
14,434,046,374 |
209,090,910 |
|
13. Chi phí khác |
25,776,159 |
25,149,263 |
111,739,916 |
397,625,198 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-3,685,251 |
33,007,129,589 |
14,322,306,458 |
-188,534,288 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
422,825,727 |
672,821,258 |
163,873,915 |
-638,931,314,077 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
84,565,145 |
134,564,252 |
32,774,783 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
338,260,582 |
538,257,006 |
131,099,132 |
-638,931,314,077 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
338,260,582 |
538,257,006 |
131,099,132 |
-638,931,314,077 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
30 |
48 |
12 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|