MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Xây dựng và Kinh doanh Địa ốc Tân Kỷ (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 118,613,512,509 375,283,209,564 231,332,860,533 142,654,628,888
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 118,613,512,509 375,283,209,564 231,332,860,533 142,654,628,888
4. Giá vốn hàng bán 110,388,419,995 346,542,700,121 215,426,615,702 122,254,442,635
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 8,225,092,514 28,740,509,443 15,906,244,831 20,400,186,253
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,142,759 1,901,508 1,706,753 3,063,962
7. Chi phí tài chính 3,717,437,671 6,101,773,628 11,042,517,623 14,008,161,800
- Trong đó: Chi phí lãi vay 3,717,437,671 6,101,773,628 11,042,517,623 14,008,161,800
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,563,827,749 5,486,629,046 3,431,846,282 5,029,423,796
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 945,969,853 17,154,008,277 1,433,587,679 1,365,664,619
12. Thu nhập khác 111,962,855 126,146,340 82,588,959 197,079,339
13. Chi phí khác 42,073,095 899,720,426 23,348,284 105,134,668
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 69,889,760 -773,574,086 59,240,675 91,944,671
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,015,859,613 16,380,434,191 1,492,828,354 1,457,609,290
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 203,171,923 2,836,237,718 298,565,671 291,521,858
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -1,895,464,653
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 812,687,690 15,439,661,126 1,194,262,683 1,166,087,432
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 812,687,690 15,439,661,126 1,194,262,683 1,166,087,432
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 72 1,367 106 103
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.