1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
345,297,586,925 |
104,126,979,188 |
196,258,106,650 |
167,898,017,903 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
345,297,586,925 |
104,126,979,188 |
196,258,106,650 |
167,898,017,903 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
325,246,782,233 |
92,197,582,354 |
180,326,558,494 |
154,638,044,777 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
20,050,804,692 |
11,929,396,834 |
15,931,548,156 |
13,259,973,126 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
28,142,287 |
103,948,409 |
94,460,366 |
18,074,503 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,924,099,232 |
3,797,427,761 |
4,449,435,868 |
4,354,196,411 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,924,099,232 |
3,797,427,761 |
4,449,435,868 |
4,354,196,411 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
13,278,132,194 |
7,867,016,476 |
11,248,881,290 |
6,434,843,082 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,876,715,553 |
368,901,006 |
327,691,364 |
2,489,008,136 |
|
12. Thu nhập khác |
-3,498,491,331 |
25,686,523 |
80,614,489 |
2,709,731,619 |
|
13. Chi phí khác |
-1,611,416,505 |
27,908,161 |
14,717,652 |
5,039,648,814 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,887,074,826 |
-2,221,638 |
65,896,837 |
-2,329,917,195 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
989,640,727 |
366,679,368 |
393,588,201 |
159,090,941 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
430,482,534 |
73,335,874 |
78,717,640 |
2,326,894,718 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
559,158,193 |
293,343,494 |
314,870,561 |
-2,167,803,777 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
559,158,193 |
293,343,494 |
314,870,561 |
-2,167,803,777 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
49 |
26 |
28 |
-192 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|