MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Xây dựng và Kinh doanh Địa ốc Tân Kỷ (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 345,297,586,925 104,126,979,188 196,258,106,650 167,898,017,903
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 345,297,586,925 104,126,979,188 196,258,106,650 167,898,017,903
4. Giá vốn hàng bán 325,246,782,233 92,197,582,354 180,326,558,494 154,638,044,777
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 20,050,804,692 11,929,396,834 15,931,548,156 13,259,973,126
6. Doanh thu hoạt động tài chính 28,142,287 103,948,409 94,460,366 18,074,503
7. Chi phí tài chính 3,924,099,232 3,797,427,761 4,449,435,868 4,354,196,411
- Trong đó: Chi phí lãi vay 3,924,099,232 3,797,427,761 4,449,435,868 4,354,196,411
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 13,278,132,194 7,867,016,476 11,248,881,290 6,434,843,082
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 2,876,715,553 368,901,006 327,691,364 2,489,008,136
12. Thu nhập khác -3,498,491,331 25,686,523 80,614,489 2,709,731,619
13. Chi phí khác -1,611,416,505 27,908,161 14,717,652 5,039,648,814
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -1,887,074,826 -2,221,638 65,896,837 -2,329,917,195
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 989,640,727 366,679,368 393,588,201 159,090,941
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 430,482,534 73,335,874 78,717,640 2,326,894,718
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 559,158,193 293,343,494 314,870,561 -2,167,803,777
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 559,158,193 293,343,494 314,870,561 -2,167,803,777
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 49 26 28 -192
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.