MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Xây dựng và Kinh doanh Địa ốc Tân Kỷ (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 406,837,269,222 366,983,570,701 320,902,203,039 407,607,505,570
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 406,837,269,222 366,983,570,701 320,902,203,039 407,607,505,570
4. Giá vốn hàng bán 378,445,242,811 348,047,621,586 302,022,029,742 393,030,214,624
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 28,392,026,411 18,935,949,115 18,880,173,297 14,577,290,946
6. Doanh thu hoạt động tài chính 112,677,883 550,226,156 328,542,856 74,549,049
7. Chi phí tài chính 4,083,233,841 3,934,986,319 4,577,900,171 4,698,846,344
- Trong đó: Chi phí lãi vay 4,083,233,341 3,934,986,319 4,577,900,171 4,698,846,344
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 13,842,782,692 6,699,866,062 7,031,564,398 7,097,107,204
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 10,578,687,761 8,851,322,890 7,599,251,584 2,855,886,447
12. Thu nhập khác 278,150,511 1,494,340,277 1,563,176,460 391,402,279
13. Chi phí khác 141,142,248 648,410,985 591,150,535 239,857,492
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 137,008,263 845,929,292 972,025,925 151,544,787
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 10,715,696,024 9,697,252,182 8,571,277,509 3,007,431,234
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,598,051,823 1,890,141,236 1,875,790,987 601,486,247
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 7,117,644,201 7,807,110,946 6,695,486,522 2,405,944,987
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 7,117,644,201 7,807,110,946 6,695,486,522 2,405,944,987
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 630 691 593 213
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.