MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Xây dựng và Kinh doanh Địa ốc Tân Kỷ (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 308,532,357,835 406,837,269,222 366,983,570,701 320,902,203,039
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 308,532,357,835 406,837,269,222 366,983,570,701 320,902,203,039
4. Giá vốn hàng bán 292,073,998,933 378,445,242,811 348,047,621,586 302,022,029,742
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 16,458,358,902 28,392,026,411 18,935,949,115 18,880,173,297
6. Doanh thu hoạt động tài chính 190,965,661 112,677,883 550,226,156 328,542,856
7. Chi phí tài chính 3,130,190,186 4,083,233,841 3,934,986,319 4,577,900,171
- Trong đó: Chi phí lãi vay 3,130,190,186 4,083,233,341 3,934,986,319 4,577,900,171
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,812,629,469 13,842,782,692 6,699,866,062 7,031,564,398
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 7,706,504,908 10,578,687,761 8,851,322,890 7,599,251,584
12. Thu nhập khác 76,693,862 278,150,511 1,494,340,277 1,563,176,460
13. Chi phí khác 227,917,398 141,142,248 648,410,985 591,150,535
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -151,223,536 137,008,263 845,929,292 972,025,925
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 7,555,281,372 10,715,696,024 9,697,252,182 8,571,277,509
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,480,282,874 3,598,051,823 1,890,141,236 1,875,790,987
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 6,074,998,498 7,117,644,201 7,807,110,946 6,695,486,522
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 6,074,998,498 7,117,644,201 7,807,110,946 6,695,486,522
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 538 630 691 593
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.