TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,449,406,649,065 |
1,625,238,962,602 |
1,793,024,333,397 |
1,807,964,018,636 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
92,533,190 |
7,745,924,975 |
603,781,270 |
173,335,458 |
|
1. Tiền |
92,533,190 |
7,745,924,975 |
603,781,270 |
173,335,458 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
178,209 |
178,209 |
178,209 |
178,209 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
1,749,975 |
1,749,975 |
1,749,975 |
1,749,975 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-1,571,766 |
-1,571,766 |
-1,571,766 |
-1,571,766 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,066,024,588,399 |
1,224,840,019,357 |
1,411,078,583,322 |
1,439,119,982,710 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
817,522,791,854 |
795,279,294,155 |
824,900,493,426 |
844,980,589,116 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
251,350,676,699 |
428,883,553,614 |
581,388,995,931 |
581,417,106,254 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
3,840,000,000 |
3,840,000,000 |
3,840,000,000 |
3,840,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
10,374,896,403 |
13,900,948,145 |
16,983,535,438 |
24,916,728,813 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-17,063,776,557 |
-17,063,776,557 |
-16,034,441,473 |
-16,034,441,473 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
374,708,845,837 |
383,859,307,672 |
372,614,302,596 |
361,190,799,115 |
|
1. Hàng tồn kho |
374,708,845,837 |
383,859,307,672 |
372,614,302,596 |
361,190,799,115 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
8,580,503,430 |
8,793,532,389 |
8,727,488,000 |
7,479,723,144 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
18,362,713 |
5,535,713 |
99,705,183 |
154,367,642 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
8,562,140,717 |
8,787,996,676 |
8,627,782,817 |
7,325,355,502 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
69,994,728,099 |
67,631,733,114 |
64,316,681,256 |
61,517,471,948 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
34,694,410,201 |
32,558,140,648 |
29,677,056,190 |
27,208,193,298 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
34,694,410,201 |
32,558,140,648 |
29,677,056,190 |
27,208,193,298 |
|
- Nguyên giá |
91,439,398,444 |
91,439,398,444 |
91,439,398,444 |
91,439,398,444 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-56,744,988,243 |
-58,881,257,796 |
-61,762,342,254 |
-64,231,205,146 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
26,686,329,692 |
26,459,604,260 |
26,025,636,860 |
25,695,290,444 |
|
- Nguyên giá |
33,034,641,788 |
33,034,641,788 |
33,034,641,788 |
33,034,641,788 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,348,312,096 |
-6,575,037,528 |
-7,009,004,928 |
-7,339,351,344 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
720,000,000 |
720,000,000 |
720,000,000 |
720,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
900,000,000 |
900,000,000 |
900,000,000 |
900,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-180,000,000 |
-180,000,000 |
-180,000,000 |
-180,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
7,893,988,206 |
7,893,988,206 |
7,893,988,206 |
7,893,988,206 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
7,893,988,206 |
7,893,988,206 |
7,893,988,206 |
7,893,988,206 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,519,401,377,164 |
1,692,870,695,716 |
1,857,341,014,653 |
1,869,481,490,584 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,350,684,619,554 |
1,523,815,677,524 |
1,687,747,739,455 |
1,700,094,799,834 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,225,659,848,258 |
1,397,040,906,228 |
1,561,522,968,159 |
1,573,870,028,538 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
406,843,867,519 |
387,327,956,837 |
409,932,102,265 |
415,597,654,285 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
229,634,420,584 |
420,122,606,996 |
560,207,169,040 |
565,904,896,343 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
22,510,749,455 |
21,416,184,145 |
18,650,648,740 |
17,818,705,301 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,034,528,906 |
4,401,040,971 |
5,242,583,355 |
6,272,588,198 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
14,137,293,504 |
12,580,737,087 |
15,208,684,061 |
15,683,463,087 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
11,171,647,126 |
13,878,039,028 |
14,967,439,534 |
14,940,696,580 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
531,314,026,877 |
531,314,026,877 |
531,314,026,877 |
531,314,026,877 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
6,013,314,287 |
6,000,314,287 |
6,000,314,287 |
6,337,997,867 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
125,024,771,296 |
126,774,771,296 |
126,224,771,296 |
126,224,771,296 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
125,024,771,296 |
126,774,771,296 |
126,224,771,296 |
126,224,771,296 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
168,716,757,610 |
169,055,018,192 |
169,593,275,198 |
169,386,690,750 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
168,716,757,610 |
169,055,018,192 |
169,593,275,198 |
169,386,690,750 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
113,822,320,000 |
113,822,320,000 |
113,822,320,000 |
113,822,320,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
113,822,320,000 |
113,822,320,000 |
113,822,320,000 |
113,822,320,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
10,493,765,000 |
10,493,765,000 |
10,493,765,000 |
10,493,765,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-9,132,474,250 |
-9,132,474,250 |
-9,132,474,250 |
-9,132,474,250 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
6,935,226,288 |
6,935,226,288 |
6,935,226,288 |
7,096,909,868 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
6,935,226,288 |
6,935,226,288 |
6,935,226,288 |
7,096,909,868 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
39,662,694,284 |
40,000,954,866 |
40,539,211,872 |
40,009,260,264 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
3,233,671,593 |
338,260,582 |
876,517,588 |
1,007,616,720 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
36,429,022,691 |
39,662,694,284 |
39,662,694,284 |
39,001,643,544 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,519,401,377,164 |
1,692,870,695,716 |
1,857,341,014,653 |
1,869,481,490,584 |
|