MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,449,406,649,065 1,625,238,962,602 1,793,024,333,397 1,807,964,018,636
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 92,533,190 7,745,924,975 603,781,270 173,335,458
1. Tiền 92,533,190 7,745,924,975 603,781,270 173,335,458
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 178,209 178,209 178,209 178,209
1. Chứng khoán kinh doanh 1,749,975 1,749,975 1,749,975 1,749,975
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -1,571,766 -1,571,766 -1,571,766 -1,571,766
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,066,024,588,399 1,224,840,019,357 1,411,078,583,322 1,439,119,982,710
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 817,522,791,854 795,279,294,155 824,900,493,426 844,980,589,116
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 251,350,676,699 428,883,553,614 581,388,995,931 581,417,106,254
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 3,840,000,000 3,840,000,000 3,840,000,000 3,840,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 10,374,896,403 13,900,948,145 16,983,535,438 24,916,728,813
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -17,063,776,557 -17,063,776,557 -16,034,441,473 -16,034,441,473
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 374,708,845,837 383,859,307,672 372,614,302,596 361,190,799,115
1. Hàng tồn kho 374,708,845,837 383,859,307,672 372,614,302,596 361,190,799,115
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 8,580,503,430 8,793,532,389 8,727,488,000 7,479,723,144
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 18,362,713 5,535,713 99,705,183 154,367,642
2. Thuế GTGT được khấu trừ 8,562,140,717 8,787,996,676 8,627,782,817 7,325,355,502
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 69,994,728,099 67,631,733,114 64,316,681,256 61,517,471,948
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 34,694,410,201 32,558,140,648 29,677,056,190 27,208,193,298
1. Tài sản cố định hữu hình 34,694,410,201 32,558,140,648 29,677,056,190 27,208,193,298
- Nguyên giá 91,439,398,444 91,439,398,444 91,439,398,444 91,439,398,444
- Giá trị hao mòn lũy kế -56,744,988,243 -58,881,257,796 -61,762,342,254 -64,231,205,146
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 26,686,329,692 26,459,604,260 26,025,636,860 25,695,290,444
- Nguyên giá 33,034,641,788 33,034,641,788 33,034,641,788 33,034,641,788
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,348,312,096 -6,575,037,528 -7,009,004,928 -7,339,351,344
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 720,000,000 720,000,000 720,000,000 720,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 900,000,000 900,000,000 900,000,000 900,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -180,000,000 -180,000,000 -180,000,000 -180,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 7,893,988,206 7,893,988,206 7,893,988,206 7,893,988,206
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 7,893,988,206 7,893,988,206 7,893,988,206 7,893,988,206
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,519,401,377,164 1,692,870,695,716 1,857,341,014,653 1,869,481,490,584
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,350,684,619,554 1,523,815,677,524 1,687,747,739,455 1,700,094,799,834
I. Nợ ngắn hạn 1,225,659,848,258 1,397,040,906,228 1,561,522,968,159 1,573,870,028,538
1. Phải trả người bán ngắn hạn 406,843,867,519 387,327,956,837 409,932,102,265 415,597,654,285
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 229,634,420,584 420,122,606,996 560,207,169,040 565,904,896,343
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 22,510,749,455 21,416,184,145 18,650,648,740 17,818,705,301
4. Phải trả người lao động 4,034,528,906 4,401,040,971 5,242,583,355 6,272,588,198
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 14,137,293,504 12,580,737,087 15,208,684,061 15,683,463,087
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 11,171,647,126 13,878,039,028 14,967,439,534 14,940,696,580
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 531,314,026,877 531,314,026,877 531,314,026,877 531,314,026,877
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6,013,314,287 6,000,314,287 6,000,314,287 6,337,997,867
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 125,024,771,296 126,774,771,296 126,224,771,296 126,224,771,296
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 125,024,771,296 126,774,771,296 126,224,771,296 126,224,771,296
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 168,716,757,610 169,055,018,192 169,593,275,198 169,386,690,750
I. Vốn chủ sở hữu 168,716,757,610 169,055,018,192 169,593,275,198 169,386,690,750
1. Vốn góp của chủ sở hữu 113,822,320,000 113,822,320,000 113,822,320,000 113,822,320,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 113,822,320,000 113,822,320,000 113,822,320,000 113,822,320,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 10,493,765,000 10,493,765,000 10,493,765,000 10,493,765,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -9,132,474,250 -9,132,474,250 -9,132,474,250 -9,132,474,250
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 6,935,226,288 6,935,226,288 6,935,226,288 7,096,909,868
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 6,935,226,288 6,935,226,288 6,935,226,288 7,096,909,868
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 39,662,694,284 40,000,954,866 40,539,211,872 40,009,260,264
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 3,233,671,593 338,260,582 876,517,588 1,007,616,720
- LNST chưa phân phối kỳ này 36,429,022,691 39,662,694,284 39,662,694,284 39,001,643,544
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,519,401,377,164 1,692,870,695,716 1,857,341,014,653 1,869,481,490,584
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.