TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,271,001,596,808 |
1,255,740,893,311 |
1,449,406,649,065 |
1,625,238,962,602 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
680,695,288 |
5,045,332,863 |
92,533,190 |
7,745,924,975 |
|
1. Tiền |
680,695,288 |
5,045,332,863 |
92,533,190 |
7,745,924,975 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
178,209 |
178,209 |
178,209 |
178,209 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
1,749,975 |
1,749,975 |
1,749,975 |
1,749,975 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-1,571,766 |
-1,571,766 |
-1,571,766 |
-1,571,766 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
841,201,446,849 |
820,194,480,834 |
1,066,024,588,399 |
1,224,840,019,357 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
692,373,874,155 |
675,723,210,634 |
817,522,791,854 |
795,279,294,155 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
148,205,800,144 |
143,330,800,144 |
251,350,676,699 |
428,883,553,614 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
3,840,000,000 |
3,840,000,000 |
3,840,000,000 |
3,840,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
9,728,440,614 |
10,247,138,120 |
10,374,896,403 |
13,900,948,145 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-12,946,668,064 |
-12,946,668,064 |
-17,063,776,557 |
-17,063,776,557 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
421,745,550,546 |
423,250,316,867 |
374,708,845,837 |
383,859,307,672 |
|
1. Hàng tồn kho |
421,745,550,546 |
423,250,316,867 |
374,708,845,837 |
383,859,307,672 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
7,373,725,916 |
7,250,584,538 |
8,580,503,430 |
8,793,532,389 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
81,924,385 |
50,143,549 |
18,362,713 |
5,535,713 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
7,291,801,531 |
7,200,440,989 |
8,562,140,717 |
8,787,996,676 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
59,520,602,383 |
56,688,997,174 |
69,994,728,099 |
67,631,733,114 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
40,127,455,723 |
37,522,575,946 |
34,694,410,201 |
32,558,140,648 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
40,127,455,723 |
37,522,575,946 |
34,694,410,201 |
32,558,140,648 |
|
- Nguyên giá |
92,360,271,677 |
92,360,271,677 |
91,439,398,444 |
91,439,398,444 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-52,232,815,954 |
-54,837,695,731 |
-56,744,988,243 |
-58,881,257,796 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
16,777,682,007 |
16,550,956,575 |
26,686,329,692 |
26,459,604,260 |
|
- Nguyên giá |
22,672,543,239 |
22,672,543,239 |
33,034,641,788 |
33,034,641,788 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,894,861,232 |
-6,121,586,664 |
-6,348,312,096 |
-6,575,037,528 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
720,000,000 |
720,000,000 |
720,000,000 |
720,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
900,000,000 |
900,000,000 |
900,000,000 |
900,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-180,000,000 |
-180,000,000 |
-180,000,000 |
-180,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,895,464,653 |
1,895,464,653 |
7,893,988,206 |
7,893,988,206 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,895,464,653 |
1,895,464,653 |
7,893,988,206 |
7,893,988,206 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,330,522,199,191 |
1,312,429,890,485 |
1,519,401,377,164 |
1,692,870,695,716 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,162,678,763,059 |
1,146,796,332,294 |
1,350,684,619,554 |
1,523,815,677,524 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
968,496,702,701 |
950,476,771,935 |
1,225,659,848,258 |
1,397,040,906,228 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
301,218,415,099 |
290,158,892,214 |
406,843,867,519 |
387,327,956,837 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
156,855,417,442 |
149,810,726,569 |
229,634,420,584 |
420,122,606,996 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
8,319,571,785 |
8,402,278,853 |
22,510,749,455 |
21,416,184,145 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,394,001,635 |
4,403,846,131 |
4,034,528,906 |
4,401,040,971 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
16,372,492,459 |
16,372,492,459 |
14,137,293,504 |
12,580,737,087 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
10,358,480,872 |
10,908,235,479 |
11,171,647,126 |
13,878,039,028 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
464,965,009,122 |
464,406,985,943 |
531,314,026,877 |
531,314,026,877 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
6,013,314,287 |
6,013,314,287 |
6,013,314,287 |
6,000,314,287 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
194,182,060,358 |
196,319,560,359 |
125,024,771,296 |
126,774,771,296 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
194,182,060,358 |
196,319,560,359 |
125,024,771,296 |
126,774,771,296 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
167,843,436,132 |
165,633,558,191 |
168,716,757,610 |
169,055,018,192 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
167,843,436,132 |
165,633,558,191 |
168,716,757,610 |
169,055,018,192 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
113,822,320,000 |
113,822,320,000 |
113,822,320,000 |
113,822,320,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
113,822,320,000 |
113,822,320,000 |
113,822,320,000 |
113,822,320,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
10,493,765,000 |
10,493,765,000 |
10,493,765,000 |
10,493,765,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-9,132,474,250 |
-9,132,474,250 |
-9,132,474,250 |
-9,132,474,250 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
6,935,226,288 |
6,935,226,288 |
6,935,226,288 |
6,935,226,288 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
6,935,226,288 |
6,935,226,288 |
6,935,226,288 |
6,935,226,288 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
38,789,372,806 |
36,579,494,865 |
39,662,694,284 |
40,000,954,866 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
2,360,350,115 |
150,472,174 |
3,233,671,593 |
338,260,582 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
36,429,022,691 |
36,429,022,691 |
36,429,022,691 |
39,662,694,284 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,330,522,199,191 |
1,312,429,890,485 |
1,519,401,377,164 |
1,692,870,695,716 |
|