1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
53,562,926,997 |
53,592,690,211 |
52,110,272,401 |
53,204,834,726 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
53,562,926,997 |
53,592,690,211 |
52,110,272,401 |
53,204,834,726 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
12,805,737,384 |
10,738,262,672 |
12,484,609,742 |
13,186,766,491 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
40,757,189,613 |
42,854,427,539 |
39,625,662,659 |
40,018,068,235 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
12,909,242,096 |
7,257,702,354 |
12,770,456,312 |
7,754,384,057 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,734,443,762 |
9,741,000 |
2,189,777,212 |
4,542,150 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
552,946,302 |
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
10,613,909,633 |
10,942,842,219 |
12,583,406,993 |
11,403,523,221 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,258,678,333 |
8,346,402,023 |
7,096,456,431 |
7,668,339,597 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
33,059,399,981 |
30,813,144,651 |
30,526,478,335 |
28,696,047,324 |
|
12. Thu nhập khác |
6,891,770,972 |
1,000 |
1,282,907,493 |
1,932,722,105 |
|
13. Chi phí khác |
7,698,000 |
44,287,000 |
91,997,952 |
220,205 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
6,884,072,972 |
-44,286,000 |
1,190,909,541 |
1,932,501,900 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
39,943,472,953 |
30,768,858,651 |
31,717,387,876 |
30,628,549,224 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
8,108,259,414 |
5,328,358,183 |
6,152,732,047 |
5,053,048,526 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
31,835,213,539 |
25,440,500,468 |
25,564,655,829 |
25,575,500,698 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
31,835,213,539 |
25,440,500,468 |
25,564,655,829 |
25,575,500,698 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
926 |
739 |
742 |
743 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
926 |
739 |
742 |
743 |
|