MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 53,562,926,997 53,592,690,211 52,110,272,401 53,204,834,726
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 53,562,926,997 53,592,690,211 52,110,272,401 53,204,834,726
4. Giá vốn hàng bán 12,805,737,384 10,738,262,672 12,484,609,742 13,186,766,491
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 40,757,189,613 42,854,427,539 39,625,662,659 40,018,068,235
6. Doanh thu hoạt động tài chính 12,909,242,096 7,257,702,354 12,770,456,312 7,754,384,057
7. Chi phí tài chính 2,734,443,762 9,741,000 2,189,777,212 4,542,150
- Trong đó: Chi phí lãi vay 552,946,302
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 10,613,909,633 10,942,842,219 12,583,406,993 11,403,523,221
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,258,678,333 8,346,402,023 7,096,456,431 7,668,339,597
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 33,059,399,981 30,813,144,651 30,526,478,335 28,696,047,324
12. Thu nhập khác 6,891,770,972 1,000 1,282,907,493 1,932,722,105
13. Chi phí khác 7,698,000 44,287,000 91,997,952 220,205
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 6,884,072,972 -44,286,000 1,190,909,541 1,932,501,900
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 39,943,472,953 30,768,858,651 31,717,387,876 30,628,549,224
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 8,108,259,414 5,328,358,183 6,152,732,047 5,053,048,526
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 31,835,213,539 25,440,500,468 25,564,655,829 25,575,500,698
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 31,835,213,539 25,440,500,468 25,564,655,829 25,575,500,698
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 926 739 742 743
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 926 739 742 743
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.