MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 39,112,481,169 78,631,945,673 54,958,505,673 40,695,165,899
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 39,112,481,169 78,631,945,673 54,958,505,673 40,695,165,899
4. Giá vốn hàng bán 9,122,087,894 18,896,503,757 13,475,741,640 13,969,291,945
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 29,990,393,275 59,735,441,916 41,482,764,033 26,725,873,954
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4,704,994,955 5,632,795,947 5,956,625,650 11,281,570,313
7. Chi phí tài chính 815,820,485 733,457,727 149,300,421
- Trong đó: Chi phí lãi vay 187,510,831 149,300,421
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 14,287,242,152 11,122,161,147 12,831,754,991 9,953,756,707
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,217,670,976 4,630,820,168 7,078,817,402 6,291,003,012
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 11,374,654,617 49,615,256,548 26,795,359,563 21,613,384,127
12. Thu nhập khác 17,620,239,429 184,575,161 303,499,764 135,089,126
13. Chi phí khác 864 111,012 3,426,714
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 17,620,238,565 184,575,161 303,388,752 131,662,412
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 28,994,893,182 49,799,831,709 27,098,748,315 21,745,046,539
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,545,937,552 9,292,733,794 5,255,895,698 3,543,116,705
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 3,490,369,636
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 22,958,585,994 40,507,097,915 21,842,852,617 18,201,929,834
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 22,958,585,994 40,507,097,915 21,842,852,617 18,201,929,834
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 757 1,342 646 526
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 757 1,342 646 526
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.