1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
46,058,962,294 |
51,165,148,497 |
39,112,481,169 |
78,631,945,673 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
46,058,962,294 |
51,165,148,497 |
39,112,481,169 |
78,631,945,673 |
|
4. Giá vốn hàng bán
|
14,803,772,373 |
11,299,352,235 |
9,122,087,894 |
18,896,503,757 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
31,255,189,921 |
39,865,796,262 |
29,990,393,275 |
59,735,441,916 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
9,691,380,563 |
3,323,827,148 |
4,704,994,955 |
5,632,795,947 |
|
7. Chi phí tài chính
|
596,064,860 |
|
815,820,485 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay
|
32,171,007 |
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ hoặc lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
9,894,464,596 |
9,638,356,517 |
14,287,242,152 |
11,122,161,147 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6,134,643,184 |
5,049,133,153 |
8,217,670,976 |
4,630,820,168 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
24,321,397,844 |
28,502,133,740 |
11,374,654,617 |
49,615,256,548 |
|
12. Thu nhập khác
|
142,816,965 |
115,464,144 |
17,620,239,429 |
184,575,161 |
|
13. Chi phí khác
|
77,859,777 |
32 |
864 |
|
|
14. Lợi nhuận khác
|
64,957,188 |
115,464,112 |
17,620,238,565 |
184,575,161 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
24,386,355,032 |
28,617,597,852 |
28,994,893,182 |
49,799,831,709 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4,708,673,885 |
5,798,434,089 |
2,545,937,552 |
9,292,733,794 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
3,490,369,636 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
19,677,681,147 |
22,819,163,763 |
22,958,585,994 |
40,507,097,915 |
|
18.1 Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
18.2 Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
19,677,681,147 |
22,819,163,763 |
22,958,585,994 |
40,507,097,915 |
|
19. Lãi cơ bản trên cổ phiếu
|
639 |
752 |
757 |
1,342 |
|
20. Lãi suy giảm trên cổ phiếu
|
|
752 |
757 |
1,342 |
|
21. Cổ tức
|
|
|
|
|
|