TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
376,801,960,244 |
370,740,456,613 |
395,806,327,878 |
378,031,223,755 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
85,691,264,932 |
94,611,506,591 |
60,466,207,556 |
52,339,263,364 |
|
1. Tiền |
42,691,264,932 |
67,611,506,591 |
45,466,207,556 |
46,339,263,364 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
43,000,000,000 |
27,000,000,000 |
15,000,000,000 |
6,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
250,051,062,423 |
236,530,545,092 |
286,429,357,398 |
275,527,979,502 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
8,051,062,423 |
7,530,545,092 |
9,429,357,398 |
7,527,979,502 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
242,000,000,000 |
229,000,000,000 |
277,000,000,000 |
268,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
37,845,077,528 |
33,575,473,073 |
42,429,217,181 |
46,684,308,028 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
15,636,724,789 |
17,559,678,495 |
17,843,764,726 |
17,030,915,344 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,891,841,605 |
2,423,183,000 |
7,875,115,726 |
12,307,587,941 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
22,270,144,593 |
16,623,295,315 |
20,412,954,050 |
20,802,911,007 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,953,633,459 |
-3,030,683,737 |
-3,702,617,321 |
-3,457,106,264 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,547,829,221 |
3,600,718,833 |
4,678,304,018 |
3,371,180,246 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,547,829,221 |
3,600,718,833 |
4,678,304,018 |
3,371,180,246 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,666,726,140 |
2,422,213,024 |
1,803,241,725 |
108,492,615 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,666,726,140 |
2,422,213,024 |
866,025,339 |
108,492,615 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
937,216,386 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
830,962,867,281 |
813,384,591,575 |
818,003,004,747 |
818,197,830,866 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
11,858,395,529 |
11,858,395,529 |
11,858,395,529 |
11,858,395,529 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
5,689,274,131 |
4,573,672,000 |
4,573,672,000 |
4,573,672,000 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
1,565,016,529 |
1,565,016,529 |
1,565,016,529 |
1,565,016,529 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
5,719,707,000 |
5,719,707,000 |
5,719,707,000 |
5,719,707,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-1,115,602,131 |
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
16,598,948,710 |
15,731,304,343 |
14,907,987,096 |
14,288,846,765 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
16,577,948,710 |
15,719,304,343 |
14,904,987,096 |
14,288,846,765 |
|
- Nguyên giá |
155,485,113,102 |
155,485,113,102 |
154,772,277,940 |
155,022,277,940 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-138,907,164,392 |
-139,765,808,759 |
-139,867,290,844 |
-140,733,431,175 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
21,000,000 |
12,000,000 |
3,000,000 |
|
|
- Nguyên giá |
445,000,000 |
445,000,000 |
445,000,000 |
445,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-424,000,000 |
-433,000,000 |
-442,000,000 |
-445,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
227,025,838,434 |
217,257,410,906 |
207,551,170,532 |
197,872,956,311 |
|
- Nguyên giá |
588,677,457,682 |
588,677,457,682 |
588,677,457,682 |
588,677,457,682 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-361,651,619,248 |
-371,420,046,776 |
-381,126,287,150 |
-390,804,501,371 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
121,663,596,833 |
125,192,885,683 |
125,541,973,393 |
130,585,895,964 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
120,916,556,833 |
124,429,645,683 |
124,646,211,726 |
124,798,843,392 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
747,040,000 |
763,240,000 |
895,761,667 |
5,787,052,572 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
270,786,806,479 |
263,430,806,479 |
281,246,473,517 |
288,453,993,517 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
117,293,189,158 |
122,987,189,158 |
122,987,189,158 |
127,987,189,158 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
38,041,179,970 |
39,991,179,970 |
39,991,179,970 |
42,198,699,970 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-9,547,562,649 |
-9,547,562,649 |
-11,731,895,611 |
-11,731,895,611 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
125,000,000,000 |
110,000,000,000 |
130,000,000,000 |
130,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
183,029,281,296 |
179,913,788,635 |
176,897,004,680 |
175,137,742,780 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
180,696,050,316 |
177,580,557,655 |
174,563,773,700 |
172,804,511,800 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
2,333,230,980 |
2,333,230,980 |
2,333,230,980 |
2,333,230,980 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,207,764,827,525 |
1,184,125,048,188 |
1,213,809,332,625 |
1,196,229,054,621 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
379,904,555,103 |
368,324,275,298 |
370,623,792,706 |
364,968,014,004 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
112,017,667,476 |
97,639,035,263 |
86,816,126,109 |
80,649,148,527 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,252,038,675 |
3,784,680,360 |
1,999,672,025 |
3,175,715,289 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
579,817,161 |
305,154,539 |
1,537,489,268 |
119,135,191 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
7,098,164,417 |
10,768,264,743 |
5,635,891,748 |
2,820,229,362 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,789,182,257 |
3,789,182,257 |
5,801,415,345 |
5,270,015,345 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,011,458,085 |
11,818,182 |
10,000,000 |
700,162,344 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
4,740,895,070 |
3,954,763,138 |
6,313,158,934 |
7,310,788,821 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
41,236,205,395 |
25,682,241,228 |
17,149,954,973 |
15,677,870,759 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
51,309,906,416 |
49,342,930,816 |
48,368,543,816 |
45,575,231,416 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
267,886,887,627 |
270,685,240,035 |
283,807,666,597 |
284,318,865,477 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
33,000,000 |
33,000,000 |
33,000,000 |
33,000,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
58,952,973,145 |
58,952,973,145 |
66,411,295,823 |
64,009,158,603 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
111,510,257,406 |
111,951,382,406 |
109,247,979,678 |
109,247,979,678 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
97,390,657,076 |
99,747,884,484 |
108,115,391,096 |
111,028,727,196 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
827,860,272,422 |
815,800,772,890 |
843,185,539,919 |
831,261,040,617 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
827,860,272,422 |
815,800,772,890 |
843,185,539,919 |
831,261,040,617 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
170,675,017,127 |
170,675,017,127 |
170,675,017,127 |
170,675,017,127 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
151,366,194,011 |
151,366,194,011 |
151,366,194,011 |
151,366,194,011 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
205,819,061,284 |
193,759,561,752 |
221,144,328,781 |
209,219,829,479 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
151,384,960,718 |
151,384,960,718 |
153,205,071,918 |
183,644,328,781 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
54,434,100,566 |
42,374,601,034 |
67,939,256,863 |
25,575,500,698 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,207,764,827,525 |
1,184,125,048,188 |
1,213,809,332,625 |
1,196,229,054,621 |
|