MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 376,801,960,244 370,740,456,613 395,806,327,878 378,031,223,755
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 85,691,264,932 94,611,506,591 60,466,207,556 52,339,263,364
1. Tiền 42,691,264,932 67,611,506,591 45,466,207,556 46,339,263,364
2. Các khoản tương đương tiền 43,000,000,000 27,000,000,000 15,000,000,000 6,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 250,051,062,423 236,530,545,092 286,429,357,398 275,527,979,502
1. Chứng khoán kinh doanh 8,051,062,423 7,530,545,092 9,429,357,398 7,527,979,502
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 242,000,000,000 229,000,000,000 277,000,000,000 268,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 37,845,077,528 33,575,473,073 42,429,217,181 46,684,308,028
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 15,636,724,789 17,559,678,495 17,843,764,726 17,030,915,344
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,891,841,605 2,423,183,000 7,875,115,726 12,307,587,941
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 22,270,144,593 16,623,295,315 20,412,954,050 20,802,911,007
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,953,633,459 -3,030,683,737 -3,702,617,321 -3,457,106,264
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,547,829,221 3,600,718,833 4,678,304,018 3,371,180,246
1. Hàng tồn kho 1,547,829,221 3,600,718,833 4,678,304,018 3,371,180,246
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,666,726,140 2,422,213,024 1,803,241,725 108,492,615
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,666,726,140 2,422,213,024 866,025,339 108,492,615
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 937,216,386
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 830,962,867,281 813,384,591,575 818,003,004,747 818,197,830,866
I. Các khoản phải thu dài hạn 11,858,395,529 11,858,395,529 11,858,395,529 11,858,395,529
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 5,689,274,131 4,573,672,000 4,573,672,000 4,573,672,000
2. Trả trước cho người bán dài hạn 1,565,016,529 1,565,016,529 1,565,016,529 1,565,016,529
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 5,719,707,000 5,719,707,000 5,719,707,000 5,719,707,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -1,115,602,131
II.Tài sản cố định 16,598,948,710 15,731,304,343 14,907,987,096 14,288,846,765
1. Tài sản cố định hữu hình 16,577,948,710 15,719,304,343 14,904,987,096 14,288,846,765
- Nguyên giá 155,485,113,102 155,485,113,102 154,772,277,940 155,022,277,940
- Giá trị hao mòn lũy kế -138,907,164,392 -139,765,808,759 -139,867,290,844 -140,733,431,175
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 21,000,000 12,000,000 3,000,000
- Nguyên giá 445,000,000 445,000,000 445,000,000 445,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -424,000,000 -433,000,000 -442,000,000 -445,000,000
III. Bất động sản đầu tư 227,025,838,434 217,257,410,906 207,551,170,532 197,872,956,311
- Nguyên giá 588,677,457,682 588,677,457,682 588,677,457,682 588,677,457,682
- Giá trị hao mòn lũy kế -361,651,619,248 -371,420,046,776 -381,126,287,150 -390,804,501,371
IV. Tài sản dở dang dài hạn 121,663,596,833 125,192,885,683 125,541,973,393 130,585,895,964
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 120,916,556,833 124,429,645,683 124,646,211,726 124,798,843,392
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 747,040,000 763,240,000 895,761,667 5,787,052,572
V. Đầu tư tài chính dài hạn 270,786,806,479 263,430,806,479 281,246,473,517 288,453,993,517
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 117,293,189,158 122,987,189,158 122,987,189,158 127,987,189,158
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 38,041,179,970 39,991,179,970 39,991,179,970 42,198,699,970
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -9,547,562,649 -9,547,562,649 -11,731,895,611 -11,731,895,611
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 125,000,000,000 110,000,000,000 130,000,000,000 130,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 183,029,281,296 179,913,788,635 176,897,004,680 175,137,742,780
1. Chi phí trả trước dài hạn 180,696,050,316 177,580,557,655 174,563,773,700 172,804,511,800
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,333,230,980 2,333,230,980 2,333,230,980 2,333,230,980
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,207,764,827,525 1,184,125,048,188 1,213,809,332,625 1,196,229,054,621
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 379,904,555,103 368,324,275,298 370,623,792,706 364,968,014,004
I. Nợ ngắn hạn 112,017,667,476 97,639,035,263 86,816,126,109 80,649,148,527
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,252,038,675 3,784,680,360 1,999,672,025 3,175,715,289
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 579,817,161 305,154,539 1,537,489,268 119,135,191
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,098,164,417 10,768,264,743 5,635,891,748 2,820,229,362
4. Phải trả người lao động 3,789,182,257 3,789,182,257 5,801,415,345 5,270,015,345
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,011,458,085 11,818,182 10,000,000 700,162,344
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 4,740,895,070 3,954,763,138 6,313,158,934 7,310,788,821
9. Phải trả ngắn hạn khác 41,236,205,395 25,682,241,228 17,149,954,973 15,677,870,759
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 51,309,906,416 49,342,930,816 48,368,543,816 45,575,231,416
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 267,886,887,627 270,685,240,035 283,807,666,597 284,318,865,477
1. Phải trả người bán dài hạn 33,000,000 33,000,000 33,000,000 33,000,000
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 58,952,973,145 58,952,973,145 66,411,295,823 64,009,158,603
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 111,510,257,406 111,951,382,406 109,247,979,678 109,247,979,678
7. Phải trả dài hạn khác 97,390,657,076 99,747,884,484 108,115,391,096 111,028,727,196
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 827,860,272,422 815,800,772,890 843,185,539,919 831,261,040,617
I. Vốn chủ sở hữu 827,860,272,422 815,800,772,890 843,185,539,919 831,261,040,617
1. Vốn góp của chủ sở hữu 300,000,000,000 300,000,000,000 300,000,000,000 300,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 300,000,000,000 300,000,000,000 300,000,000,000 300,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 170,675,017,127 170,675,017,127 170,675,017,127 170,675,017,127
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 151,366,194,011 151,366,194,011 151,366,194,011 151,366,194,011
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 205,819,061,284 193,759,561,752 221,144,328,781 209,219,829,479
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 151,384,960,718 151,384,960,718 153,205,071,918 183,644,328,781
- LNST chưa phân phối kỳ này 54,434,100,566 42,374,601,034 67,939,256,863 25,575,500,698
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,207,764,827,525 1,184,125,048,188 1,213,809,332,625 1,196,229,054,621
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.